Bản dịch của từ Read trong tiếng Việt
Read
Read (Verb)
Đọc, nghiên cứu.
Read, research.
She reads books about social issues.
Cô ấy đọc sách về các vấn đề xã hội.
We need to read up on the latest social trends.
Chúng ta cần đọc những xu hướng xã hội mới nhất.
Reading articles helps us stay informed about social topics.
Đọc các bài báo giúp chúng ta cập nhật thông tin về các chủ đề xã hội.
Nhìn và hiểu ý nghĩa của (văn bản hoặc văn bản in) bằng cách giải thích các ký tự hoặc ký hiệu mà nó được tạo thành.
Look at and comprehend the meaning of (written or printed matter) by interpreting the characters or symbols of which it is composed.
She reads the newspaper every morning to stay informed.
Cô ấy đọc báo mỗi sáng để cập nhật thông tin.
They read books together at the local library on weekends.
Họ đọc sách cùng nhau tại thư viện địa phương vào cuối tuần.
He reads online articles to learn about current social issues.
Anh ấy đọc các bài viết trực tuyến để tìm hiểu về các vấn đề xã hội hiện nay.
Khám phá (thông tin) bằng cách đọc nó dưới dạng văn bản hoặc nguồn in.
Discover (information) by reading it in a written or printed source.
She reads the news online every morning.
Cô ấy đọc tin tức trực tuyến mỗi sáng.
Students read books to study for exams.
Học sinh đọc sách để ôn thi.
People read articles to stay informed about current events.
Mọi người đọc bài viết để cập nhật thông tin về sự kiện hiện tại.
Hiểu hoặc giải thích bản chất hoặc ý nghĩa của.
Understand or interpret the nature or significance of.
She reads people's emotions easily.
Cô ấy đọc được cảm xúc của mọi người dễ dàng.
He reads the room before making a speech.
Anh ấy đọc phòng trước khi phát biểu.
They read the situation and acted accordingly.
Họ đọc được tình hình và hành động phù hợp.
Kiểm tra và ghi lại số liệu ghi trên (dụng cụ đo)
Inspect and record the figure indicated on (a measuring instrument)
She reads the temperature on the thermometer carefully.
Cô ấy đọc nhiệt độ trên cần đo cẩn thận.
He reads the number of attendees at the social event.
Anh ấy đọc số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
Reading the data on the survey, she finds interesting results.
Đọc dữ liệu trên cuộc khảo sát, cô ấy tìm thấy kết quả thú vị.
Học (một môn học) tại một trường đại học.
Study (an academic subject) at a university.
She reads sociology at the university.
Cô ấy đọc xã hội học tại trường đại học.
He reads psychology as his major.
Anh ấy đọc tâm lý học làm ngành chính.
They read economics for their degree.
Họ đọc kinh tế học để lấy bằng.
She read the latest news on social media platforms.
Cô ấy đọc tin tức mới nhất trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He reads and shares articles about society online.
Anh ấy đọc và chia sẻ bài viết về xã hội trực tuyến.
Reading updates on social issues helps to stay informed.
Đọc các cập nhật về vấn đề xã hội giúp bạn cập nhật thông tin.
Trình bày (dự luật hoặc biện pháp khác) trước hội đồng lập pháp.
Present (a bill or other measure) before a legislative assembly.
The senator will read the bill in parliament next week.
Thượng nghị sĩ sẽ đọc dự luật trong quốc hội tuần sau.
The mayor reads the proposed budget during the city council meeting.
Thị trưởng đọc ngân sách đề xuất trong cuộc họp hội đồng thành phố.
The minister reads the education reform plan at the conference.
Bộ trưởng đọc kế hoạch cải cách giáo dục tại hội nghị.
Nghe và hiểu lời nói của (ai đó đang nói trên máy phát thanh)
Hear and understand the words of (someone speaking on a radio transmitter)
She reads the news on the radio every morning.
Cô ấy đọc tin tức trên đài phát thanh mỗi sáng.
He reads the weather forecast to listeners weekly.
Anh ấy đọc dự báo thời tiết cho người nghe hàng tuần.
They read stories about community events during the broadcast.
Họ đọc câu chuyện về các sự kiện cộng đồng trong lúc phát thanh.
Dạng động từ của Read (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Read |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Read |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Read |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reading |
Kết hợp từ của Read (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Read for pleasure Đọc vì niềm vui | She reads for pleasure every evening. Cô ấy đọc vì niềm vui mỗi tối. |
Read and write Đọc và viết | She loves to read and write poems for her friends. Cô ấy thích đọc và viết thơ cho bạn bè. |
Read for fun Đọc vui | Children read for fun after school. Trẻ em đọc vui vẻ sau giờ học. |
Read (Noun)
She had a quick read of the article before the meeting.
Cô ấy đọc nhanh bài báo trước cuộc họp.
His daily read of the news helps him stay informed.
Việc đọc tin tức hàng ngày giúp anh ấy cập nhật thông tin.
The student's read of the textbook was thorough and detailed.
Việc đọc sách giáo khoa của học sinh đó rất kỹ lưỡng và chi tiết.
Dạng danh từ của Read (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Read | Reads |
Kết hợp từ của Read (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fascinating read Đọc thú vị | The book '1984' by george orwell is a fascinating read. Cuốn sách '1984' của george orwell là một cuốc đọc hấp dẫn. |
Quiet read Đọc sách trong im lặng | She enjoys a quiet read at the library every weekend. Cô ấy thích đọc sách một cách yên tĩnh tại thư viện mỗi cuối tuần. |
Enjoyable read Đọc thích thú | The book club members found the novel an enjoyable read. Các thành viên câu lạc bộ sách thấy cuốn tiểu thuyết là một cuốn sách thú vị. |
Gripping read Đọc cuốn sách mê hoặc | The novel was a gripping read that kept me up all night. Cuốn tiểu thuyết là một cuốn sách hấp dẫn đã khiến tôi thức trắng đêm. |
Fun read Đọc vui | The novel was a fun read, filled with humor and adventure. Cuốn tiểu thuyết là một cuốn sách thú vị, đầy hài hước và phiêu lưu. |
Họ từ
Từ "read" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hiểu hoặc tiếp thu thông tin từ các ký hiệu viết. Trong ngữ pháp, "read" là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ là "read" (phát âm là /rɛd/). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng, nhưng hình thức và nghĩa của "read" vẫn đồng nhất. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập và nghiên cứu.
Từ "read" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rēdan", có nghĩa là "đọc" hoặc "giải thích". Từ này liên quan đến gốc Proto-Germanic *rēdan, và có thể được liên kết với gốc Proto-Indo-European *re- (nghĩa là "tìm" hay "khám phá"). Trong suốt lịch sử, khả năng đọc đã phát triển từ việc nhận diện ký tự đơn giản đến việc phân tích văn bản phức tạp. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện hành động đọc, mà còn biểu thị sự tiếp thu và hiểu biết thông tin.
Từ "read" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải xử lý thông tin bằng văn bản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về thói quen đọc sách hoặc các nguồn tài liệu khác. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "read" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến văn học, học tập và nghiên cứu, thể hiện sự tiếp nhận tri thức thông qua văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Read
Nghe rõ mồn một
I understand what you are telling me.
I'm all ears when you talk about your new job.
Tôi nghe chăm chú khi bạn nói về công việc mới của mình.