Bản dịch của từ Read trong tiếng Việt
Read

Read(Verb)
Đọc, nghiên cứu.
Read, research.
Nhìn và hiểu ý nghĩa của (văn bản hoặc văn bản in) bằng cách giải thích các ký tự hoặc ký hiệu mà nó được tạo thành.
Look at and comprehend the meaning of (written or printed matter) by interpreting the characters or symbols of which it is composed.
Khám phá (thông tin) bằng cách đọc nó dưới dạng văn bản hoặc nguồn in.
Discover (information) by reading it in a written or printed source.
Hiểu hoặc giải thích bản chất hoặc ý nghĩa của.
Understand or interpret the nature or significance of.
Kiểm tra và ghi lại số liệu ghi trên (dụng cụ đo)
Inspect and record the figure indicated on (a measuring instrument)
Học (một môn học) tại một trường đại học.
Study (an academic subject) at a university.
Trình bày (dự luật hoặc biện pháp khác) trước hội đồng lập pháp.
Present (a bill or other measure) before a legislative assembly.
Nghe và hiểu lời nói của (ai đó đang nói trên máy phát thanh)
Hear and understand the words of (someone speaking on a radio transmitter)
Dạng động từ của Read (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Read |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Read |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Read |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reads |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "read" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hiểu hoặc tiếp thu thông tin từ các ký hiệu viết. Trong ngữ pháp, "read" là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ là "read" (phát âm là /rɛd/). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng, nhưng hình thức và nghĩa của "read" vẫn đồng nhất. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập và nghiên cứu.
Từ "read" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rēdan", có nghĩa là "đọc" hoặc "giải thích". Từ này liên quan đến gốc Proto-Germanic *rēdan, và có thể được liên kết với gốc Proto-Indo-European *re- (nghĩa là "tìm" hay "khám phá"). Trong suốt lịch sử, khả năng đọc đã phát triển từ việc nhận diện ký tự đơn giản đến việc phân tích văn bản phức tạp. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện hành động đọc, mà còn biểu thị sự tiếp thu và hiểu biết thông tin.
Từ "read" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải xử lý thông tin bằng văn bản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về thói quen đọc sách hoặc các nguồn tài liệu khác. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "read" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến văn học, học tập và nghiên cứu, thể hiện sự tiếp nhận tri thức thông qua văn bản.
Họ từ
Từ "read" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hiểu hoặc tiếp thu thông tin từ các ký hiệu viết. Trong ngữ pháp, "read" là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ là "read" (phát âm là /rɛd/). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng, nhưng hình thức và nghĩa của "read" vẫn đồng nhất. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập và nghiên cứu.
Từ "read" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rēdan", có nghĩa là "đọc" hoặc "giải thích". Từ này liên quan đến gốc Proto-Germanic *rēdan, và có thể được liên kết với gốc Proto-Indo-European *re- (nghĩa là "tìm" hay "khám phá"). Trong suốt lịch sử, khả năng đọc đã phát triển từ việc nhận diện ký tự đơn giản đến việc phân tích văn bản phức tạp. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện hành động đọc, mà còn biểu thị sự tiếp thu và hiểu biết thông tin.
Từ "read" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải xử lý thông tin bằng văn bản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về thói quen đọc sách hoặc các nguồn tài liệu khác. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "read" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến văn học, học tập và nghiên cứu, thể hiện sự tiếp nhận tri thức thông qua văn bản.

