Bản dịch của từ Instruct trong tiếng Việt
Instruct
Instruct (Verb)
The teacher instructed the students to complete the assignment by Friday.
Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.
The manager instructed the employees to attend the mandatory training session.
Quản lý hướng dẫn nhân viên tham gia buổi đào tạo bắt buộc.
The government instructed citizens to follow the new safety guidelines.
Chính phủ hướng dẫn công dân tuân thủ hướng dẫn an toàn mới.
Teachers instruct students in various subjects at school.
Giáo viên hướng dẫn học sinh về nhiều môn học ở trường.
The online course instructs users on coding techniques.
Khóa học trực tuyến hướng dẫn người dùng về kỹ thuật lập trình.
Parents can instruct their children on social etiquette at home.
Phụ huynh có thể hướng dẫn con cái về phép lịch sự xã hội tại nhà.
Cung cấp thông tin cho (ai)
Give information to (someone)
Teachers instruct students in schools.
Giáo viên hướng dẫn học sinh ở trường.
Online tutorials instruct users on various skills.
Hướng dẫn trực tuyến hướng dẫn người dùng về các kỹ năng khác nhau.
Parenting workshops instruct parents on effective communication.
Hội thảo nuôi dạy hướng dẫn phụ huynh về giao tiếp hiệu quả.
She instructed her lawyer to represent her in court.
Cô ấy hướng dẫn luật sư của mình đại diện cho cô ấy tại tòa án.
The organization instructed a legal team to handle the case.
Tổ chức đã chỉ dẫn một đội ngũ luật sư xử lý vụ án.
He instructed his attorney to provide legal advice on contracts.
Anh ấy hướng dẫn luật sư của mình cung cấp lời khuyên pháp lý về hợp đồng.
Dạng động từ của Instruct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instructing |
Kết hợp từ của Instruct (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
As instructed Theo hướng dẫn | She completed the task as instructed by the teacher. Cô ấy hoàn thành công việc theo hướng dẫn của giáo viên. |
Họ từ
Từ "instruct" có nghĩa là chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hành động hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, "instruct" thường được dùng để chỉ hoạt động dạy học một cách chính thức, trong khi trong các lĩnh vực khác, nó có thể chỉ sự cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn.
Từ "instruct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instruere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "vào" và động từ "struere" nghĩa là "xây dựng". Từ này ban đầu chỉ hành động xây dựng hoặc tổ chức thông tin. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng ra để chỉ việc cung cấp hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, phản ánh vai trò quan trọng của việc xây dựng kiến thức cho người học trong các môi trường giáo dục hiện đại.
Từ "instruct" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, liên quan đến yêu cầu hoặc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để diễn đạt việc hướng dẫn hoặc giảng dạy một chủ đề nhất định. Ngoài ra, "instruct" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, thường mang nghĩa chỉ đạo, hướng dẫn kỹ thuật hoặc quy trình cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp