Bản dịch của từ Instruct trong tiếng Việt

Instruct

Verb

Instruct (Verb)

ɪnstɹˈʌkt
ɪnstɹˈʌkt
01

Nói hoặc ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là theo cách trang trọng hoặc chính thức.

Tell or order someone to do something, especially in a formal or official way.

Ví dụ

The teacher instructed the students to complete the assignment by Friday.

Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.

The manager instructed the employees to attend the mandatory training session.

Quản lý hướng dẫn nhân viên tham gia buổi đào tạo bắt buộc.

The government instructed citizens to follow the new safety guidelines.

Chính phủ hướng dẫn công dân tuân thủ hướng dẫn an toàn mới.

02

Dạy (ai đó) một môn học hoặc kỹ năng.

Teach (someone) a subject or skill.

Ví dụ

Teachers instruct students in various subjects at school.

Giáo viên hướng dẫn học sinh về nhiều môn học ở trường.

The online course instructs users on coding techniques.

Khóa học trực tuyến hướng dẫn người dùng về kỹ thuật lập trình.

Parents can instruct their children on social etiquette at home.

Phụ huynh có thể hướng dẫn con cái về phép lịch sự xã hội tại nhà.

03

Cung cấp thông tin cho (ai)

Give information to (someone)

Ví dụ

Teachers instruct students in schools.

Giáo viên hướng dẫn học sinh ở trường.

Online tutorials instruct users on various skills.

Hướng dẫn trực tuyến hướng dẫn người dùng về các kỹ năng khác nhau.

Parenting workshops instruct parents on effective communication.

Hội thảo nuôi dạy hướng dẫn phụ huynh về giao tiếp hiệu quả.

04

(của khách hàng) thuê hoặc ủy quyền (luật sư hoặc luật sư) hành động thay mặt cho một người.

(of a client) employ or authorize (a solicitor or barrister) to act on one's behalf.

Ví dụ

She instructed her lawyer to represent her in court.

Cô ấy hướng dẫn luật sư của mình đại diện cho cô ấy tại tòa án.

The organization instructed a legal team to handle the case.

Tổ chức đã chỉ dẫn một đội ngũ luật sư xử lý vụ án.

He instructed his attorney to provide legal advice on contracts.

Anh ấy hướng dẫn luật sư của mình cung cấp lời khuyên pháp lý về hợp đồng.

Dạng động từ của Instruct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instruct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instructed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instructed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instructs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instructing

Kết hợp từ của Instruct (Verb)

CollocationVí dụ

As instructed

Theo hướng dẫn

She completed the task as instructed by the teacher.

Cô ấy hoàn thành công việc theo hướng dẫn của giáo viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instruct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] One advantage is that older workers can take charge of newly-hired employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] Without proper they do not know how to handle or care for their baby most effectively [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] It is common knowledge that students should look up to their teachers and obey all of their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an international treaty, the Paris Agreement, for instance, they would follow the [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Instruct

Không có idiom phù hợp