Bản dịch của từ Instruct trong tiếng Việt

Instruct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instruct(Verb)

ɪnstɹˈʌkt
ɪnstɹˈʌkt
01

Nói hoặc ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là theo cách trang trọng hoặc chính thức.

Tell or order someone to do something, especially in a formal or official way.

Ví dụ
02

Cung cấp thông tin cho (ai)

Give information to (someone)

Ví dụ
03

(của khách hàng) thuê hoặc ủy quyền (luật sư hoặc luật sư) hành động thay mặt cho một người.

(of a client) employ or authorize (a solicitor or barrister) to act on one's behalf.

Ví dụ
04

Dạy (ai đó) một môn học hoặc kỹ năng.

Teach (someone) a subject or skill.

Ví dụ

Dạng động từ của Instruct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instruct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instructed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instructed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instructs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instructing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ