Bản dịch của từ Solicitor trong tiếng Việt

Solicitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solicitor(Noun)

səlˈɪsɪtɐ
səˈɫɪsɪtɝ
01

Một người cố gắng để có được các đơn hàng kinh doanh, quảng cáo, v.v.

A person who tries to obtain business orders advertising etc

Ví dụ
02

Một luật sư cung cấp tư vấn và hỗ trợ về các vấn đề pháp lý.

A legal practitioner who provides advice and assistance in legal matters

Ví dụ
03

Một sĩ quan phụ trách an ninh trật tự trong một đô thị

An officer for law and order in a municipality

Ví dụ