Bản dịch của từ Solicitor trong tiếng Việt

Solicitor

Noun [U/C]

Solicitor (Noun)

səlˈɪsətɚ
səlˈɪsɪtəɹ
01

Người cố gắng đạt được đơn đặt hàng kinh doanh, quảng cáo, v.v.; một người vận động.

A person who tries to obtain business orders, advertising, etc.; a canvasser.

Ví dụ

The solicitor distributed flyers to promote the charity event.

Người môi giới phát tờ rơi để quảng cáo sự kiện từ thiện.

The solicitor approached local businesses for sponsorship opportunities.

Người môi giới tiếp cận các doanh nghiệp địa phương để tìm cơ hội tài trợ.

The solicitor persuaded residents to donate to the community project.

Người môi giới thuyết phục cư dân quyên góp cho dự án cộng đồng.

02

Một thành viên của ngành luật có trình độ chuyên môn để giải quyết các vấn đề chuyển nhượng, lập di chúc và các vấn đề pháp lý khác. luật sư cũng có thể hướng dẫn luật sư và đại diện cho khách hàng tại một số tòa án.

A member of the legal profession qualified to deal with conveyancing, the drawing up of wills, and other legal matters. a solicitor may also instruct barristers and represent clients in some courts.

Ví dụ

The solicitor helped with the legal documents for the social event.

Luật sư đã giúp đỡ với các tài liệu pháp lý cho sự kiện xã hội.

The solicitor advised on the charity fundraiser organization's legal aspects.

Luật sư đã tư vấn về các khía cạnh pháp lý của tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.

The solicitor represented the community center in the court case successfully.

Luật sư đã đại diện cho trung tâm cộng đồng trong vụ án tại tòa thành công.

Dạng danh từ của Solicitor (Noun)

SingularPlural

Solicitor

Solicitors

Kết hợp từ của Solicitor (Noun)

CollocationVí dụ

Good solicitor

Luật sư giỏi

A good solicitor provides legal advice to those in need.

Một luật sư giỏi cung cấp lời khuyên pháp lý cho những người cần.

Defence solicitor

Luật sư bào chữa

The defence solicitor argued for the client's innocence convincingly.

Luật sư bào chữa bào chữa cho sự vô tội của khách hàng một cách thuyết phục.

Practising solicitor

Luật sư thực hành

The practising solicitor provided legal advice to the community.

Luật sư hành nghề cung cấp lời khuyên pháp lý cho cộng đồng.

Trainee solicitor

Luật sư tập sự

The trainee solicitor shadowed the senior lawyer during client meetings.

Người thực tập luật sư đóng vai trò bóng đèn cho luật sư trưởng trong cuộc họp với khách hàng.

Instructing solicitor

Luật sư hướng dẫn

The instructing solicitor advised on legal matters related to adoption.

Luật sư hướng dẫn tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến việc nhận nuôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solicitor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solicitor

Không có idiom phù hợp