Bản dịch của từ Solicitor trong tiếng Việt
Solicitor
Solicitor (Noun)
Người cố gắng đạt được đơn đặt hàng kinh doanh, quảng cáo, v.v.; một người vận động.
A person who tries to obtain business orders, advertising, etc.; a canvasser.
The solicitor distributed flyers to promote the charity event.
Người môi giới phát tờ rơi để quảng cáo sự kiện từ thiện.
The solicitor approached local businesses for sponsorship opportunities.
Người môi giới tiếp cận các doanh nghiệp địa phương để tìm cơ hội tài trợ.
The solicitor persuaded residents to donate to the community project.
Người môi giới thuyết phục cư dân quyên góp cho dự án cộng đồng.
Một thành viên của ngành luật có trình độ chuyên môn để giải quyết các vấn đề chuyển nhượng, lập di chúc và các vấn đề pháp lý khác. luật sư cũng có thể hướng dẫn luật sư và đại diện cho khách hàng tại một số tòa án.
A member of the legal profession qualified to deal with conveyancing, the drawing up of wills, and other legal matters. a solicitor may also instruct barristers and represent clients in some courts.
The solicitor helped with the legal documents for the social event.
Luật sư đã giúp đỡ với các tài liệu pháp lý cho sự kiện xã hội.
The solicitor advised on the charity fundraiser organization's legal aspects.
Luật sư đã tư vấn về các khía cạnh pháp lý của tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.
The solicitor represented the community center in the court case successfully.
Luật sư đã đại diện cho trung tâm cộng đồng trong vụ án tại tòa thành công.
Dạng danh từ của Solicitor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solicitor | Solicitors |
Kết hợp từ của Solicitor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good solicitor Luật sư giỏi | A good solicitor provides legal advice to those in need. Một luật sư giỏi cung cấp lời khuyên pháp lý cho những người cần. |
Defence solicitor Luật sư bào chữa | The defence solicitor argued for the client's innocence convincingly. Luật sư bào chữa bào chữa cho sự vô tội của khách hàng một cách thuyết phục. |
Practising solicitor Luật sư thực hành | The practising solicitor provided legal advice to the community. Luật sư hành nghề cung cấp lời khuyên pháp lý cho cộng đồng. |
Trainee solicitor Luật sư tập sự | The trainee solicitor shadowed the senior lawyer during client meetings. Người thực tập luật sư đóng vai trò bóng đèn cho luật sư trưởng trong cuộc họp với khách hàng. |
Instructing solicitor Luật sư hướng dẫn | The instructing solicitor advised on legal matters related to adoption. Luật sư hướng dẫn tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến việc nhận nuôi. |
Họ từ
Từ "solicitor" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ tới một loại luật sư có nhiệm vụ tư vấn pháp lý, đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý và thực hiện các giao dịch pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, "solicitor" thường chỉ những luật sư có quyền hành nghề tại các tòa án địa phương, trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "attorney" hoặc "lawyer". Trong phát âm, "solicitor" được phát âm khác nhau giữa hai ngôn ngữ, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng toàn cầu tương đối giống nhau.
Từ "solicitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sollicitare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "khuyến khích". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đại diện hợp pháp cho khách hàng trong các vụ kiện tụng. Ở Anh, "solicitor" thường ám chỉ đến luật sư chuyên cung cấp tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng trong các trường hợp không cần tranh chấp tại tòa án. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ yếu tố chính là việc tư vấn và hỗ trợ pháp lý.
Từ "solicitor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi thường có các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật. Ngoài ra, trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tư vấn pháp lý hoặc phiên tòa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "solicitor" thường được dùng khi nói về luật sư tư vấn, đại diện cho các cá nhân hoặc tổ chức trong các vấn đề pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp