Bản dịch của từ Advertising trong tiếng Việt
Advertising
Advertising (Noun Uncountable)
Hoạt động, ngành quảng cáo.
Activities, advertising industry.
Social media advertising is crucial for brand visibility.
Quảng cáo trên mạng xã hội rất quan trọng đối với khả năng hiển thị thương hiệu.
Companies invest heavily in online advertising to reach more customers.
Các công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Advertising agencies play a key role in promoting products on social platforms.
Các công ty quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm trên nền tảng xã hội.
Họ từ
Quảng cáo là một hình thức truyền thông nhằm mục đích giới thiệu, thúc đẩy hoặc bán sản phẩm và dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và chiến lược truyền thông. Ở Anh, quảng cáo thường nhấn mạnh đến sự tinh tế và phong cách, trong khi ở Mỹ, tính hiệu quả và nổi bật thường được ưu tiên hơn. Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tiêu dùng.
Từ "advertising" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advertere", mang nghĩa là "hướng tới" hoặc "chuyển hướng". Nguyên thủy, thuật ngữ này ám chỉ hành động thu hút sự chú ý của người khác thông qua thông điệp hoặc hình ảnh. Qua thời gian, "advertising" đã phát triển thành ngành công nghiệp riêng, với mục đích chính là giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, nhấn mạnh tầm quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa hiện đại. Sự thay đổi này phản ánh sự tiến hóa trong cách giao tiếp và tiêu dùng của xã hội.
Từ "advertising" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về ảnh hưởng của quảng cáo đến xã hội và kinh tế. Trong Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài ngữ cảnh thương mại và truyền thông. Ngoài ra, "advertising" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh, tiếp thị, và truyền thông đại chúng, phản ánh sự phát triển của các chiến lược tiếp cận khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp