Bản dịch của từ Advertising trong tiếng Việt

Advertising

Noun [U]

Advertising (Noun Uncountable)

ˈæd.və.taɪ.zɪŋ
ˈæd.və.taɪ.zɪŋ
01

Hoạt động, ngành quảng cáo.

Activities, advertising industry.

Ví dụ

Social media advertising is crucial for brand visibility.

Quảng cáo trên mạng xã hội rất quan trọng đối với khả năng hiển thị thương hiệu.

Companies invest heavily in online advertising to reach more customers.

Các công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

Advertising agencies play a key role in promoting products on social platforms.

Các công ty quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm trên nền tảng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, since it pays to products are usually of good, if not the best quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] often collect personal data from consumers without their knowledge or consent, then use this information to tailor their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Additionally, often exploits people's conscious and subconscious desires, fears, or anxieties to emotionally connect them with the product being and to encourage them to make purchases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] People do not like to be bombarded with materials, and because now appear everywhere, people have developed a negative attitude towards them [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Advertising

Không có idiom phù hợp