Bản dịch của từ Industry trong tiếng Việt
Industry
Industry (Noun Countable)
Ngành, ngành công nghiệp.
Industry, industry.
The fashion industry employs thousands of workers globally.
Ngành công nghiệp thời trang sử dụng hàng nghìn công nhân trên toàn cầu.
The film industry in Hollywood is known for producing blockbuster movies.
Ngành công nghiệp điện ảnh ở Hollywood nổi tiếng với việc sản xuất những bộ phim bom tấn.
The tech industry is constantly evolving with new innovations and products.
Ngành công nghệ không ngừng phát triển với những cải tiến và sản phẩm mới.
Kết hợp từ của Industry (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manufacturing industry Ngành công nghiệp sản xuất | The manufacturing industry provides job opportunities for many people. Ngành công nghiệp chế biến cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều người. |
Biotech industry Ngành công nghệ sinh học | The biotech industry is booming with new discoveries and advancements. Ngành công nghệ sinh học đang phát triển mạnh mẽ với những phát hiện và tiến bộ mới. |
Declining industry Ngành công nghiệp suy thoái | The declining industry affected many families in the community. Ngành công nghiệp suy thoái ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng. |
Telecommunications industry Ngành viễn thông | The telecommunications industry revolutionized social connectivity worldwide. Ngành viễn thông đã cách mạng hóa kết nối xã hội trên toàn thế giới. |
Hospitality industry Ngành dịch vụ lưu trú | The hospitality industry provides jobs for many people. Ngành du lịch cung cấp việc làm cho nhiều người. |
Industry (Noun)
She is known for her dedication to the industry.
Cô ấy nổi tiếng với sự cống hiến cho ngành công nghiệp.
Workers in the industry often work long hours.
Các công nhân trong ngành công nghiệp thường làm việc nhiều giờ.
The industry has seen significant growth in recent years.
Ngành công nghiệp đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
Hoạt động kinh tế liên quan đến chế biến nguyên liệu thô và sản xuất hàng hóa trong các nhà máy.
Economic activity concerned with the processing of raw materials and manufacture of goods in factories.
The automotive industry plays a significant role in job creation.
Ngành công nghiệp ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm.
The fashion industry influences global trends and consumer behavior.
Ngành công nghiệp thời trang ảnh hưởng đến xu hướng toàn cầu và hành vi của người tiêu dùng.
The entertainment industry generates billions of dollars in revenue annually.
Ngành công nghiệp giải trí tạo ra hàng tỷ đô la doanh thu hàng năm.
Kết hợp từ của Industry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Advertising industry Ngành quảng cáo | The advertising industry promotes products through various media channels. Ngành quảng cáo quảng cáo sản phẩm qua nhiều kênh truyền thông. |
Construction industry Ngành công nghiệp xây dựng | The construction industry employs many workers in our town. Ngành xây dựng thuê nhiều công nhân ở thị trấn của chúng ta. |
Telecoms industry Ngành viễn thông | The telecoms industry provides mobile services to millions of people. Ngành viễn thông cung cấp dịch vụ di động cho hàng triệu người. |
Tobacco industry Ngành công nghiệp thuốc lá | The tobacco industry profits from selling cigarettes to the public. Công nghiệp thuốc lá lợi nhuận từ việc bán thuốc lá cho công chúng. |
Aerospace industry Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ | The aerospace industry contributes to technological advancements. Ngành công nghiệp hàng không đóng góp vào sự tiến bộ công nghệ. |
Mô tả từ
“industry" xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 1 và Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “ ngành, ngành công nghiệp” (tỷ lệ xuất hiện trong Writing Task 1 là 19 lần/14894 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 33 lần/15602 từ được sử dụng). Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các kỹ năng còn lại. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “industry” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, viết và nói trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Industry
Ông trùm công nghiệp/ Người giàu và thành đạt
A high-ranking corporation officer; a wealthy and successful capitalist.
Elon Musk is considered a captain of industry in the tech sector.
Elon Musk được coi là một thuyền trưởng của ngành công nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.