Bản dịch của từ Wealthy trong tiếng Việt
Wealthy
Wealthy (Adjective)
The wealthy businessman donated millions to charity last year.
Doanh nhân giàu có đã quyên góp hàng triệu USD cho tổ chức từ thiện vào năm ngoái.
In the affluent neighborhood, only the wealthy could afford to live.
Trong khu phố giàu có, chỉ những người giàu có mới đủ khả năng sống.
The wealthy elite attended the exclusive gala event.
Giới thượng lưu giàu có đã tham dự buổi dạ tiệc độc quyền.
Dạng tính từ của Wealthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wealthy Giàu có | Wealthier Giàu có hơn | Wealthiest Giàu nhất |
Kết hợp từ của Wealthy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comparatively wealthy Tương đối giàu có | The smith family is comparatively wealthy in the neighborhood. Gia đình smith có mức giàu so với hàng xóm. |
Enormously wealthy Vô cùng giàu có | She donated an enormously wealthy amount to charity. Cô ấy quyên góp một số tiền cực kỳ giàu có cho từ thiện. |
Incredibly wealthy Vô cùng giàu có | The philanthropist was incredibly wealthy, donating millions to charities. Người làm từ thiện rất giàu, quyên góp hàng triệu cho từ thiện. |
Very wealthy Rất giàu có | The ceo of the company is very wealthy. Giám đốc điều hành của công ty rất giàu có. |
Exceptionally wealthy Vô cùng giàu có | The ceo of the company is exceptionally wealthy. Giám đốc điều hành của công ty rất giàu có. |
Họ từ
Từ "wealthy" được định nghĩa là sự có được tài sản, tiền bạc và tài nguyên phong phú, cho thấy tình trạng tài chính dồi dào của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm mạnh hơn. Từ "wealthy" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc gia đình có mức sống cao và sự ổn định tài chính.
Từ "wealthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welaþ", có nghĩa là "giàu có" hoặc "thịnh vượng", xuất phát từ gốc Đức cổ "waltha". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "dives", mang ý nghĩa về tài sản. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển đổi từ khái niệm đơn thuần về của cải vật chất sang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự sung túc và ổn định về kinh tế trong xã hội hiện đại. Nghĩa đương đại của "wealthy" phản ánh sự tích lũy tài sản và địa vị xã hội.
Từ "wealthy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà văn phong thường yêu cầu mô tả tình trạng tài chính và phân tích xã hội. Từ ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và xã hội, chẳng hạn như thảo luận về sự bất bình đẳng thu nhập, các chính sách tài chính, hoặc khi phân tích sự phát triển của các tầng lớp trong xã hội. "Wealthy" cũng xuất hiện nhiều trong các bài viết nghiên cứu và báo cáo kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp