Bản dịch của từ Wealthy trong tiếng Việt

Wealthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealthy(Adjective)

wˈɛlθi
ˈwɛɫθi
01

Giàu có, thịnh vượng

Rich affluent

Ví dụ
02

Có nhiều nguồn tài chính hoặc tài sản

Having a great deal of money resources or assets

Ví dụ
03

Dồi dào phong phú

Abundant plentiful

Ví dụ