Bản dịch của từ Manufacture trong tiếng Việt
Manufacture
Manufacture (Noun)
Sự sản xuất, chế tạo, tạo thành.
Production, manufacture, creation.
The manufacture of textiles provided job opportunities in the community.
Việc sản xuất hàng dệt đã mang lại cơ hội việc làm trong cộng đồng.
Local manufacture of furniture boosted the economy in the region.
Việc sản xuất đồ nội thất tại địa phương đã thúc đẩy nền kinh tế trong khu vực.
The government invested in the manufacture of solar panels for sustainability.
Chính phủ đã đầu tư vào việc sản xuất các tấm pin mặt trời để phát triển bền vững.
The local manufacture of textiles provides many job opportunities.
Việc sản xuất địa phương của vải dệt cung cấp nhiều cơ hội việc làm.
The government supports the growth of local manufacture through incentives.
Chính phủ hỗ trợ sự phát triển của sản xuất địa phương thông qua các chính sách khuyến khích.
The town's economy relies heavily on the manufacturing sector.
Nền kinh tế của thị trấn phụ thuộc nhiều vào ngành sản xuất.
Dạng danh từ của Manufacture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manufacture | - |
Kết hợp từ của Manufacture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug manufacture Sản xuất thuốc | Illegal drug manufacture harms communities and families. Sản xuất ma túy bất hợp pháp gây hại cho cộng đồng và gia đình. |
Vehicle manufacture Sản xuất phương tiện giao thông | Vehicle manufacture contributes to job creation in the community. Sản xuất phương tiện góp phần tạo việc làm trong cộng đồng. |
Cloth manufacture Sản xuất vải | Cloth manufacture provides job opportunities in developing countries. Sản xuất vải cung cấp cơ hội làm việc ở các nước đang phát triển. |
Metal manufacturing manufacture Chế tạo kim loại | Metal manufacturing involves the production of various metal products. Sản xuất kim loại liên quan đến việc sản xuất các sản phẩm kim loại khác nhau. |
Cotton manufacture Sản xuất vải bông | Cotton manufacture provided jobs for many villagers in the region. Ngành sản xuất bông cung cấp việc làm cho nhiều người dân trong khu vực. |
Manufacture (Verb)
Factories manufacture goods for the local community.
Các nhà máy sản xuất hàng hóa cho cộng đồng địa phương.
The company manufactures clothing in its own facilities.
Công ty sản xuất quần áo tại các cơ sở riêng của mình.
The workers manufacture furniture for export to other countries.
Công nhân sản xuất đồ nội thất để xuất khẩu sang các nước khác.
The company manufactures clothes in factories.
Công ty sản xuất quần áo tại nhà máy.
They manufacture electronics for global distribution.
Họ sản xuất điện tử để phân phối toàn cầu.
Automobile companies manufacture vehicles in assembly lines.
Các công ty ô tô sản xuất xe trong dây chuyền lắp ráp.
He manufactured a believable excuse for being late to the party.
Anh ta chế tạo một lý do đáng tin cho việc đến muộn buổi tiệc.
The company manufactured a heartwarming story to promote their new product.
Công ty chế tạo một câu chuyện ấm lòng để quảng cáo sản phẩm mới của họ.
She manufactured evidence to support her argument during the debate.
Cô ấy chế tạo bằng chứng để ủng hộ luận điểm của mình trong cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Manufacture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manufacture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manufactured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manufactured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manufactures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manufacturing |
Họ từ
Từ "manufacture" có nghĩa là sản xuất hoặc chế tạo hàng hóa, thường thông qua quy trình công nghiệp hóa. Trong tiếng Anh, "manufacture" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và sản xuất. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương đối tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "manufacture" thường được nhấn mạnh hơn trong các văn bản kỹ thuật tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang một nghĩa mở rộng hơn liên quan đến những sản phẩm vật lý cũng như quy trình sản xuất.
Từ "manufacture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manufactura", trong đó "manu" có nghĩa là "bằng tay" và "factura" có nghĩa là "sự làm ra". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình sản xuất thủ công. Qua thời gian và sự phát triển của công nghiệp, từ này đã được mở rộng để chỉ cả sản xuất quy mô lớn, thường sử dụng máy móc. Ngày nay, "manufacture" phản ánh sự tiến hóa từ sản xuất thủ công sang ứng dụng công nghệ hiện đại trong quy trình sản xuất.
Từ "manufacture" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, liên quan đến chủ đề kinh tế và sản xuất. Trong Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quy trình sản xuất và ngành công nghiệp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, kinh doanh và kỹ thuật, khi mô tả quy trình tạo ra hàng hóa từ nguyên liệu đầu vào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp