Bản dịch của từ Manufacture trong tiếng Việt

Manufacture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacture(Noun)

ˌmæn.jəˈfæk.tʃər
ˌmæn.jəˈfæk.tʃər
01

Sự sản xuất, chế tạo, tạo thành.

Production, manufacture, creation.

Ví dụ
02

Việc tạo ra các sản phẩm trên quy mô lớn bằng cách sử dụng máy móc.

The making of articles on a large scale using machinery.

manufacture
Ví dụ

Dạng danh từ của Manufacture (Noun)

SingularPlural

Manufacture

-

Manufacture(Verb)

ˌmæn.jəˈfæk.tʃər
ˌmæn.jəˈfæk.tʃər
01

Chế tạo, sản xuất, tạo thành.

Manufacture, produce, create.

Ví dụ
02

Chế tạo (thứ gì đó) trên quy mô lớn bằng máy móc.

Make (something) on a large scale using machinery.

Ví dụ
03

Phát minh (bằng chứng hoặc một câu chuyện)

Invent (evidence or a story)

Ví dụ

Dạng động từ của Manufacture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Manufacture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Manufactured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Manufactured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Manufactures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Manufacturing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ