Bản dịch của từ Invent trong tiếng Việt

Invent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invent (Verb)

ɪnvˈɛnt
ɪnvˈɛnt
01

Tạo hoặc thiết kế (thứ chưa từng tồn tại trước đây); là người khởi xướng.

Create or design (something that has not existed before); be the originator of.

Ví dụ

Elon Musk invented SpaceX, revolutionizing space travel.

Elon Musk đã phát minh ra SpaceX, cách mạng hóa du hành vũ trụ.

Thomas Edison invented the light bulb, changing daily life.

Thomas Edison phát minh ra bóng đèn, thay đổi cuộc sống thường nhật.

The internet was invented to connect people globally.

Internet được phát minh để kết nối mọi người trên toàn cầu.

Dạng động từ của Invent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inventing

Kết hợp từ của Invent (Verb)

CollocationVí dụ

Newly invented

Mới phát minh

The newly invented social media platform gained millions of users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt thu hút triệu người dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Personally speaking, I suppose that the smartphone which was in 1993 has been one of the most revolutionary creations [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] For instance, new fashion trends and new words are every year, so learners ought to travel to learn what local people actually wear and speak in contemporary society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Also, space tourism will inspire new generations of engineers, which comes with a promise of new technological [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] All their laudable and world-changing works and make a substantial contribution to the development of mankind [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Invent

Không có idiom phù hợp