Bản dịch của từ Invent trong tiếng Việt
Invent
Invent (Verb)
Tạo hoặc thiết kế (thứ chưa từng tồn tại trước đây); là người khởi xướng.
Create or design (something that has not existed before); be the originator of.
Elon Musk invented SpaceX, revolutionizing space travel.
Elon Musk đã phát minh ra SpaceX, cách mạng hóa du hành vũ trụ.
Thomas Edison invented the light bulb, changing daily life.
Thomas Edison phát minh ra bóng đèn, thay đổi cuộc sống thường nhật.
The internet was invented to connect people globally.
Internet được phát minh để kết nối mọi người trên toàn cầu.
Kết hợp từ của Invent (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly invented Mới phát minh | The newly invented social media platform gained millions of users. Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt thu hút triệu người dùng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp