Bản dịch của từ Invent trong tiếng Việt
Invent
Invent (Verb)
Tạo hoặc thiết kế (thứ chưa từng tồn tại trước đây); là người khởi xướng.
Create or design (something that has not existed before); be the originator of.
Elon Musk invented SpaceX, revolutionizing space travel.
Elon Musk đã phát minh ra SpaceX, cách mạng hóa du hành vũ trụ.
Thomas Edison invented the light bulb, changing daily life.
Thomas Edison phát minh ra bóng đèn, thay đổi cuộc sống thường nhật.
The internet was invented to connect people globally.
Internet được phát minh để kết nối mọi người trên toàn cầu.
Dạng động từ của Invent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inventing |
Kết hợp từ của Invent (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly invented Mới phát minh | The newly invented social media platform gained millions of users. Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt thu hút triệu người dùng. |
Họ từ
"Invent" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh ra một cái gì đó mới, thường liên quan đến ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Từ "invent" xuất phát từ tiếng Latinh "inventus", mang ý nghĩa khám phá hoặc phát hiện. Trong bối cảnh công nghiệp sáng tạo hiện đại, việc phát minh được xem là nền tảng cho sự đổi mới và phát triển công nghệ.
Từ "invent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invenire", có nghĩa là "tìm ra" hoặc "khám phá". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "venire" (đến, đến gần). Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển ý tưởng về sáng tạo và phát minh, từ việc khám phá ra điều mới mẻ cho đến việc tạo ra những sản phẩm hoặc khái niệm độc đáo. Ngày nay, "invent" mang nghĩa chính là sự sáng tạo ra thứ gì đó chưa từng tồn tại, thể hiện sự khám phá và đổi mới trong nhiều lĩnh vực.
Từ "invent" thể hiện sự sáng tạo và phát minh, xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề công nghệ và đổi mới thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và thương mại để mô tả quá trình sáng tạo sản phẩm mới hoặc ý tưởng. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự đổi mới trong sự phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp