Bản dịch của từ Originator trong tiếng Việt

Originator

Noun [U/C]

Originator (Noun)

ɚˈɪdʒənˌeiɾɚ
ɚˈɪdʒənˌeiɾɚ
01

Ai đó có nguồn gốc, tạo ra hoặc thành lập một cái gì đó.

Someone who originates, creates or founds something.

Ví dụ

The originator of the charity event was Sarah.

Người sáng lập sự kiện từ thiện là Sarah.

The originator of the social media campaign is Mark.

Người sáng lập chiến dịch truyền thông xã hội là Mark.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Originator

Không có idiom phù hợp