Bản dịch của từ Originator trong tiếng Việt

Originator

Noun [U/C]

Originator (Noun)

ɚˈɪdʒənˌeiɾɚ
ɚˈɪdʒənˌeiɾɚ
01

Ai đó có nguồn gốc, tạo ra hoặc thành lập một cái gì đó.

Someone who originates, creates or founds something.

Ví dụ

The originator of the charity event was Sarah.

Người sáng lập sự kiện từ thiện là Sarah.

The originator of the social media campaign is Mark.

Người sáng lập chiến dịch truyền thông xã hội là Mark.

The originator of the community project is Alex.

Người sáng lập dự án cộng đồng là Alex.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Originator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education serves as a remedy for the of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give writings the benefit of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take pride in their and treasure the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, expeditions into isolated areas may yield some useful discoveries about the of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Originator

Không có idiom phù hợp