Bản dịch của từ Originator trong tiếng Việt
Originator
Noun [U/C]
Originator (Noun)
ɚˈɪdʒənˌeiɾɚ
ɚˈɪdʒənˌeiɾɚ
Ví dụ
The originator of the charity event was Sarah.
Người sáng lập sự kiện từ thiện là Sarah.
The originator of the social media campaign is Mark.
Người sáng lập chiến dịch truyền thông xã hội là Mark.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Originator
Không có idiom phù hợp