Bản dịch của từ Originator trong tiếng Việt
Originator
Originator (Noun)
The originator of the charity event was Sarah.
Người sáng lập sự kiện từ thiện là Sarah.
The originator of the social media campaign is Mark.
Người sáng lập chiến dịch truyền thông xã hội là Mark.
The originator of the community project is Alex.
Người sáng lập dự án cộng đồng là Alex.
Họ từ
Từ "originator" có nghĩa là người hoặc vật khởi nguồn, người sáng tạo hoặc tác giả của một ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, "originator" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "originator" có thể ám chỉ đến người khởi xướng một chương trình hoặc dự án cụ thể, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phát triển và thực hiện ý tưởng sáng tạo.
Từ "originator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "originare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "khởi đầu". Trong tiếng Latinh, phần tiền tố "or-" liên quan đến việc bắt đầu hoặc phát sinh, trong khi hậu tố "-ator" chỉ người thực hiện hành động. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của từ, chỉ người hoặc nguồn gốc phát sinh một ý tưởng, sản phẩm hay phong trào nào đó. Ý nghĩa của từ gắn liền với tinh thần sáng tạo và đổi mới trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "originator" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến văn học, nghệ thuật và nghiên cứu khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking để chỉ người sáng tạo hoặc người khởi đầu một ý tưởng hay sản phẩm. Ngoài ra, "originator" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại, nơi nó chỉ định người đầu tiên tạo ra một phát minh hoặc sản phẩm thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp