Bản dịch của từ Machinery trong tiếng Việt
Machinery
Machinery (Noun Uncountable)
Máy móc, thiết bị, bộ máy.
Machinery, equipment, apparatus.
The factory invested in new machinery to increase production.
Nhà máy đầu tư vào thiết bị mới để tăng sản xuất.
Modern machinery has revolutionized the agricultural industry in rural areas.
Công nghệ thiết bị hiện đại đã làm thay đổi ngành nông nghiệp ở vùng nông thôn.
The company specializes in repairing industrial machinery for various businesses.
Công ty chuyên sửa chữa thiết bị công nghiệp cho các doanh nghiệp khác nhau.
Kết hợp từ của Machinery (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
State-of-the-art machinery Máy móc tiên tiến | The factory invested in state-of-the-art machinery for production efficiency. Nhà máy đã đầu tư vào máy móc hiện đại để tăng hiệu suất sản xuất. |
Construction machinery Máy móc xây dựng | Construction machinery helps build infrastructure efficiently. Máy xây dựng giúp xây dựng hạ tầng một cách hiệu quả. |
Industrial machinery Máy móc công nghiệp | Industrial machinery plays a crucial role in manufacturing processes. Máy móc công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. |
Electrical machinery Máy móc điện | Electrical machinery is crucial for industrial development. Máy móc điện rất quan trọng cho sự phát triển công nghiệp. |
Complex machinery Máy móc phức tạp | The factory workers operate complex machinery efficiently. Các công nhân nhà máy vận hành máy móc phức tạp một cách hiệu quả. |
Machinery (Noun)
Máy móc tập thể.
Machines collectively.
The factory invested in new machinery to increase productivity.
Nhà máy đầu tư vào máy móc mới để tăng năng suất.
The machinery industry employs thousands of workers in our town.
Ngành công nghiệp máy móc sử dụng hàng nghìn công nhân trong thị trấn của chúng tôi.
Modern society heavily relies on advanced machinery for daily tasks.
Xã hội hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào máy móc tiên tiến cho các công việc hàng ngày.
Dạng danh từ của Machinery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Machinery | Machineries |
Kết hợp từ của Machinery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Construction machinery Máy móc xây dựng | Construction machinery helped build the new community center in 2022. Máy móc xây dựng đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022. |
State-of-the-art machinery Máy móc tiên tiến | The community center uses state-of-the-art machinery for its fitness programs. Trung tâm cộng đồng sử dụng máy móc hiện đại cho các chương trình thể dục. |
Heavy machinery Máy móc nặng | Heavy machinery is essential for building the new bridge in 2024. Máy móc hạng nặng là cần thiết để xây dựng cây cầu mới vào năm 2024. |
Industrial machinery Máy móc công nghiệp | Industrial machinery is crucial for manufacturing in detroit, michigan. Máy móc công nghiệp rất quan trọng cho sản xuất ở detroit, michigan. |
Electrical machinery Máy móc điện | The factory produces various types of electrical machinery for local businesses. Nhà máy sản xuất nhiều loại máy móc điện cho các doanh nghiệp địa phương. |
Họ từ
Từ "machinery" trong tiếng Anh chỉ các thiết bị, máy móc và hệ thống máy móc cùng với nhau được sử dụng trong sản xuất hoặc các hoạt động cơ khí khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm ở một số vùng có thể khác nhau nhẹ, chủ yếu ở nhấn âm. "Machinery" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ tính chất kỹ thuật và chức năng của thiết bị.
Từ "machinery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là "cỗ máy" hay "thiết bị". Trong tiếng Hy Lạp, "mākhānē" cũng mang ý nghĩa tương tự. Kể từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tập hợp các máy móc hoạt động cùng nhau để thực hiện một nhiệm vụ. Ngày nay, "machinery" không chỉ đề cập đến các thiết bị cơ khí mà còn mở rộng đến các hệ thống phức tạp trong sản xuất và công nghiệp.
Từ "machinery" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần thi Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, kinh tế và ngành công nghiệp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả quy trình sản xuất hoặc thảo luận về tác động của công nghệ. Ngoài IELTS, "machinery" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, sản xuất, và kinh tế, để chỉ thiết bị hoặc hệ thống máy móc trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp