Bản dịch của từ Equipment trong tiếng Việt
Equipment
Equipment (Noun)
Các mặt hàng cần thiết cho một mục đích cụ thể.
The necessary items for a particular purpose.
Community centers provide sports equipment for residents to use.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp thiết bị thể thao cho người dân sử dụng.
Donations of medical equipment help improve healthcare in underserved areas.
Quyên góp thiết bị y tế giúp cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở những khu vực khó khăn.
Schools often lack the necessary equipment for students to learn effectively.
Trường học thường thiếu trang thiết bị cần thiết để học sinh học tập hiệu quả.
Dạng danh từ của Equipment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equipment | - |
Kết hợp từ của Equipment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Item of equipment Thiết bị | The smartphone is an essential item of equipment for communication. Chiếc điện thoại thông minh là một thiết bị quan trọng cho việc giao tiếp. |
Piece of equipment Một thiết bị | He brought a piece of equipment to the social event. Anh ấy mang một thiết bị đến sự kiện xã hội. |
The proper equipment Thiết bị phù hợp | She lacked the proper equipment for the experiment. Cô ấy thiếu trang thiết bị đúng cho cuộc thí nghiệm. |
The right equipment Thiết bị phù hợp | Having the right equipment for the charity event was crucial. Sở hữu thiết bị phù hợp cho sự kiện từ thiện là quan trọng. |
Họ từ
Từ "equipment" trong tiếng Anh chỉ các dụng cụ, thiết bị, hoặc hệ thống cần thiết cho một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể thường nhấn mạnh vào các công cụ truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường bao hàm cả công nghệ hiện đại. "Equipment" là danh từ không đếm được và thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, y tế và kỹ thuật.
Từ "equipment" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "equippen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "equiper", xuất phát từ từ gốc La-tinh "equipare", nghĩa là "đặt vào một vị trí ngang nhau". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động trang bị cho một nhiệm vụ hoặc địa điểm cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các dụng cụ và thiết bị cần thiết cho một công việc hoặc hoạt động, phản ánh sự hỗ trợ về mặt vật chất trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "equipment" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các công cụ và phương tiện trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và thể thao. Trong các tình huống thực tiễn, "equipment" thường đề cập đến thiết bị cần thiết trong công việc, nghiên cứu hay các hoạt động thể chất, thể hiện vai trò quan trọng trong sự chuẩn bị và thực thi các nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp