Bản dịch của từ Story trong tiếng Việt
Story
Story (Noun)
The story of the ancient civilization is fascinating.
Câu chuyện về nền văn minh cổ đại rất hấp dẫn.
She shared a story about the local community's traditions.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện về truyền thống của cộng đồng địa phương.
The stories of past rulers are still told in this town.
Câu chuyện về các vị vua cũ vẫn được kể lại ở thị trấn này.
She told a story to cover up the truth.
Cô ấy kể một câu chuyện để che giấu sự thật.
The story about the lost treasure was purely fictional.
Câu chuyện về kho báu bị mất hoàn toàn là hư cấu.
His story didn't match the actual events that occurred.
Câu chuyện của anh ấy không khớp với các sự kiện thực tế đã xảy ra.
Her success story inspired many young entrepreneurs.
Câu chuyện thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ.
The story about the charity event touched everyone's hearts.
Câu chuyện về sự kiện từ thiện đã chạm đến trái tim của mọi người.
The news story on poverty shed light on social issues.
Câu chuyện tin tức về nghèo đóng một ánh sáng vào vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Story (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Story | Stories |
Kết hợp từ của Story (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collection story Tập truyện | She shared a collection story about her trip to europe. Cô ấy chia sẻ một câu chuyện về việc thu thập của mình về chuyến đi đến châu âu. |
Story (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ, mạng xã hội, đôi khi viết hoa) để đăng một câu chuyện (bộ sưu tập hình ảnh hoặc video ngắn theo trình tự thời gian) trên một ứng dụng hoặc trang web.
(transitive, intransitive, social media, sometimes capitalized) to post a story (chronological collection of pictures or short videos) on an application or website.
She loves to story her daily life on Instagram.
Cô ấy thích đăng câu chuyện về cuộc sống hàng ngày của mình trên Instagram.
He often stories his travel adventures on Snapchat.
Anh ấy thường xuyên đăng câu chuyện về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình trên Snapchat.
They decided to story their volunteering experience on Facebook.
Họ quyết định đăng câu chuyện về trải nghiệm tình nguyện của mình trên Facebook.
(thông tục) kể như một câu chuyện; để liên hệ hoặc kể lại.
(transitive) to tell as a story; to relate or narrate about.
She loves to story her travel adventures to her friends.
Cô ấy thích kể chuyện về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình cho bạn bè.
He stories his childhood memories during family gatherings.
Anh ấy kể chuyện về những kí ức thời thơ ấu của mình trong các buổi sum họp gia đình.
The author stories the struggles of the protagonist in his latest book.
Tác giả kể về những khó khăn của nhân vật chính trong cuốn sách mới nhất của mình.
Họ từ
Từ "story" trong tiếng Anh có nghĩa là một nỗi chuyện, câu chuyện hoặc sự kiện được kể lại, thường bao gồm nhân vật và tình tiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈstɔːri/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm /ˈstɔːri/ hoặc /ˈstɔːrɪ/. Ngoài ý nghĩa thông thường, "story" còn được dùng trong ngữ cảnh viết lách, truyền thông và nghệ thuật để chỉ cấu trúc câu chuyện trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh. Thuật ngữ này còn được sử dụng trong lĩnh vực báo chí để mô tả một bài viết về một sự kiện nhất định.
Từ "story" có nguồn gốc từ tiếng Latin "historia", có nghĩa là "sự nghiên cứu" hoặc "kể lại". Nó được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "estorie" trước khi trở thành "story" trong tiếng Anh. Những câu chuyện ban đầu thường được truyền miệng để ghi lại sự kiện và truyền đạt kinh nghiệm. Ngày nay, từ này ám chỉ các tác phẩm văn học, điện ảnh hay kể chuyện, nơi mà yếu tố cấu trúc và hình thức được nhấn mạnh hơn.
Từ "story" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, bài học hay trải nghiệm. Trong phần Nói, thí sinh thường kể về các câu chuyện cá nhân để minh họa cho quan điểm của mình. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong bối cảnh kể chuyện, truyền thông và giáo dục để truyền tải thông điệp hoặc bài học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp