Bản dịch của từ Story trong tiếng Việt
Story
Noun [U/C]

Story(Noun)
stˈɔːri
ˈstɔri
Ví dụ
03
Một câu chuyện hư cấu hoặc không hư cấu được tạo ra để giải trí hoặc cung cấp thông tin.
A fictional or nonfictional account that is designed to entertain or inform
Ví dụ
