Bản dịch của từ Media trong tiếng Việt
Media
Media (Noun Uncountable)
Truyền thông.
The media.
The media plays a crucial role in shaping public opinion.
Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.
Social media platforms like Facebook and Instagram are popular among teenagers.
Các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
Many people rely on the media to stay informed about current events.
Nhiều người dựa vào các phương tiện truyền thông để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.
Kết hợp từ của Media (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative media Phương tiện truyền thông bảo thủ | Conservative media often criticizes social welfare programs. Phương tiện truyền thông bảo thủ thường chỉ trích các chương trình phúc lợi xã hội. |
Foreign media Truyền thông nước ngoài | Foreign media reported on the social impact of the pandemic. Truyền thông nước ngoài báo cáo về tác động xã hội của đại dịch. |
Liberal media Truyền thông tự do | The liberal media often covers social justice issues extensively. Truyền thông tự do thường bàn về vấn đề công bằng xã hội một cách rộng rãi. |
Corporate media Truyền thông doanh nghiệp | The corporate media often influences public opinion on social issues. Phương tiện truyền thông doanh nghiệp thường ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội. |
Interactive media Phương tiện tương tác | Interactive media platforms enhance social connectivity among users. Các nền tảng truyền thông tương tác nâng cao kết nối xã hội giữa người dùng. |
Media (Noun)
The media in the leaf-cutter ant colony works tirelessly.
Truyền thông trong tổ kiến lá làm việc không mệt mỏi.
The media's role is crucial for the colony's survival.
Vai trò của truyền thông là quan trọng cho sự sống còn của tổ.
The media ants gather food for the entire colony.
Các con kiến media thu thập thức ăn cho cả tổ.
The media of the blood vessel plays a crucial role.
Phương tiện của mạch máu đóng vai trò quan trọng.
The media layer in lymph vessels provides structural support.
Lớp trung ương trong mạch nước cung cấp hỗ trợ cấu trúc.
Understanding the media of vessels is essential in biology.
Hiểu biết về phương tiện của các mạch rất quan trọng trong sinh học.
(lịch sử) đồng nghĩa của cuarto: nửa fanega, một đơn vị đo lường khô truyền thống của tây ban nha tương đương với khoảng 27,8 l.
(historical) synonym of cuarto: a half-fanega, a traditional spanish unit of dry measure equivalent to about 27.8 l.
The social media platform gained over 1 million users in a month.
Nền tảng truyền thông xã hội đã thu hút hơn 1 triệu người dùng trong một tháng.
The company invested heavily in digital media advertising campaigns.
Công ty đã đầu tư mạnh vào các chiến dịch quảng cáo truyền thông số.
The influencer's media presence reached audiences worldwide.
Sự hiện diện truyền thông của người ảnh hưởng đã đến với khán giả trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Media (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Media | Media |
Kết hợp từ của Media (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local media Truyền thông địa phương | The local media reported on the community event. Truyền thông địa phương báo cáo về sự kiện cộng đồng. |
International media Truyền thông quốc tế | The international media covered the social event extensively. Phương tiện truyền thông quốc tế đã đưa tin về sự kiện xã hội một cách rộng rãi. |
Western media Truyền thông phương tây | Western media often portrays social issues in a negative light. Phương tiện truyền thông phương tây thường miêu tả các vấn đề xã hội một cách tiêu cực. |
Mainstream media Truyền thông chính thống | The mainstream media influences public opinion through various platforms. Truyền thông chính thống ảnh hưởng đến ý kiến công chúng qua nhiều nền tảng. |
Popular media Phương tiện truyền thông phổ biến | Social media influencers impact popular media trends. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến xu hướng truyền thông phổ biến. |
Họ từ
Từ "media" là danh từ số nhiều của "medium", thường được sử dụng để chỉ các kênh truyền thông như báo chí, truyền hình, radio và internet. Trong tiếng Anh Mỹ, "media" chủ yếu ám chỉ thông tin được phân phối, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận khía cạnh đại diện văn hóa và nghệ thuật. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ, nhưng trong viết, nghĩa và cách sử dụng của nó khá giống nhau, thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin.
Từ "media" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medium", mang nghĩa là "cái ở giữa" hoặc "công cụ". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các phương tiện truyền thông trong nghệ thuật và văn học. Theo thời gian, "media" đã phát triển để bao hàm nhiều hình thức phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, phát thanh và truyền hình. Ngày nay, từ này phản ánh vai trò trung gian trong việc chuyển tải thông tin và kết nối xã hội.
Từ "media" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các đề tài liên quan đến thông tin, truyền thông, và văn hóa được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để thảo luận về ảnh hưởng của truyền thông đến xã hội. Trong các bối cảnh khác, "media" thường được sử dụng khi nghiên cứu về báo chí, quảng cáo, và phương tiện truyền thông xã hội, phản ánh sự tương tác giữa con người và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp