Bản dịch của từ Zoology trong tiếng Việt

Zoology

Noun [U/C]

Zoology (Noun)

zoʊˈɑlədʒi
zoʊˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về hành vi, cấu trúc, sinh lý, phân loại và phân bố của động vật.

The scientific study of the behaviour structure physiology classification and distribution of animals.

Ví dụ

She is majoring in zoology at the university.

Cô ấy đang chuyên ngành động vật học tại trường đại học.

The zoo hired a zoology expert to care for the animals.

Sở thú thuê một chuyên gia động vật học để chăm sóc động vật.

The research team conducted a study on zoology in Africa.

Nhóm nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu về động vật học tại châu Phi.

Dạng danh từ của Zoology (Noun)

SingularPlural

Zoology

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zoology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoology

Không có idiom phù hợp