Bản dịch của từ Zoology trong tiếng Việt
Zoology
Zoology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về hành vi, cấu trúc, sinh lý, phân loại và phân bố của động vật.
The scientific study of the behaviour structure physiology classification and distribution of animals.
She is majoring in zoology at the university.
Cô ấy đang chuyên ngành động vật học tại trường đại học.
The zoo hired a zoology expert to care for the animals.
Sở thú thuê một chuyên gia động vật học để chăm sóc động vật.
The research team conducted a study on zoology in Africa.
Nhóm nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu về động vật học tại châu Phi.
Dạng danh từ của Zoology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zoology | - |
Họ từ
Zoology, hay sinh vật học động vật, là lĩnh vực nghiên cứu về động vật, bao gồm cấu trúc, chức năng, hành vi, phân loại và sinh thái của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số từ có thể khác nhau do sự biến đổi ngôn ngữ khu vực. Zoology thường được xem là nhánh chính của sinh học, góp phần quan trọng vào việc hiểu biết về đa dạng sinh học.
Từ "zoology" xuất phát từ hai gốc Latin: "zoo" từ "zoon" có nghĩa là "động vật" và "logia" có nguồn gốc từ "logos", nghĩa là "học" hay "khoa học". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi sự nghiên cứu về động vật trở thành một lĩnh vực khoa học độc lập. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc nghiên cứu về sinh lý, hành vi, và phân loại động vật, phản ánh sự phát triển và quan tâm ngày càng cao đến sinh vật sống.
Từ "zoology" đề cập đến ngành sinh học nghiên cứu về động vật, và mặc dù có tầm quan trọng trong lĩnh vực khoa học đời sống, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bài viết học thuật hoặc khi thảo luận về các vấn đề sinh thái, động vật hoang dã, hoặc bảo tồn, từ này thường được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường gặp trong các khóa học sinh học hoặc tài liệu nghiên cứu về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp