Bản dịch của từ Physiology trong tiếng Việt
Physiology
Physiology (Noun)
Studying physiology helps us understand how our bodies function.
Nghiên cứu sinh lý học giúp chúng ta hiểu cách cơ thể chúng ta hoạt động.
She majored in physiology to learn about human biological processes.
Cô học chuyên ngành sinh lý học để tìm hiểu về các quá trình sinh học của con người.
Physiology classes cover topics like digestion and circulation in organisms.
Các lớp sinh lý học bao gồm các chủ đề như tiêu hóa và tuần hoàn trong sinh vật.
Dạng danh từ của Physiology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Physiology | - |
Họ từ
Sinh lý học là một nhánh của khoa học sinh học nghiên cứu về chức năng của cơ thể sống và các thành phần của nó, bao gồm tế bào, mô và cơ quan. Từ "physiology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "cách sống". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh y học và khoa học.
Từ "physiology" có nguồn gốc từ tiếng Latin “physiologia”, kết hợp từ “physio-” (từ “physios”, có nghĩa là tự nhiên) và “-logia” (nghĩa là nghiên cứu). Đầu thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu các chức năng sống trong sinh vật. Chức năng chính của nó bao gồm phân tích các quá trình tự nhiên và tương tác trong cơ thể, từ đó giúp hiểu rõ hơn về mức độ hoạt động sinh lý của sinh vật, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "physiology" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi thảo luận về khoa học sức khỏe và sinh học. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục y học và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ còn được tìm thấy trong các bài nghiên cứu, tài liệu giáo dục, và diễn đàn chuyên ngành, thường diễn ra trong các tình huống liên quan đến cơ thể người và chức năng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp