Bản dịch của từ Physiology trong tiếng Việt

Physiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physiology (Noun)

fˌɪziˈɑlədʒi
fˌɪziˈɑlədʒi
01

Nhánh sinh học nghiên cứu các chức năng bình thường của sinh vật sống và các bộ phận của chúng.

The branch of biology that deals with the normal functions of living organisms and their parts.

Ví dụ

Studying physiology helps us understand how our bodies function.

Nghiên cứu sinh lý học giúp chúng ta hiểu cách cơ thể chúng ta hoạt động.

She majored in physiology to learn about human biological processes.

Cô học chuyên ngành sinh lý học để tìm hiểu về các quá trình sinh học của con người.

Physiology classes cover topics like digestion and circulation in organisms.

Các lớp sinh lý học bao gồm các chủ đề như tiêu hóa và tuần hoàn trong sinh vật.

Dạng danh từ của Physiology (Noun)

SingularPlural

Physiology

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physiology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physiology

Không có idiom phù hợp