Bản dịch của từ Distribution trong tiếng Việt
Distribution
Distribution (Noun)
Sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát.
Allocation, distribution, distribution.
Equal distribution of wealth is crucial for social equality.
Phân phối tài sản đồng đều là rất quan trọng cho bình đẳng xã hội.
The distribution of resources impacts social development in rural areas.
Việc phân phối các nguồn lực tác động đến sự phát triển xã hội ở khu vực nông thôn.
Government policies influence the distribution of benefits among social classes.
Các chính sách của chính phủ ảnh hưởng đến việc phân phối lợi ích giữa các tầng lớp xã hội.
The distribution of food to the homeless was well-organized.
Việc phân phối thức ăn cho người vô gia cư đã được tổ chức tốt.
The distribution of resources in the community center was fair.
Việc phân phối tài nguyên tại trung tâm cộng đồng đã công bằng.
The distribution of charity funds was transparent and efficient.
Việc phân phối quỹ từ thiện đã minh bạch và hiệu quả.
Income distribution in the society is a key issue.
Phân phối thu nhập trong xã hội là một vấn đề quan trọng.
The distribution of resources affects social equality.
Sự phân phối tài nguyên ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội.
The government is responsible for fair distribution of wealth.
Chính phủ có trách nhiệm phân phối công bằng tài sản.
Dạng danh từ của Distribution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distribution | Distributions |
Kết hợp từ của Distribution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Localized distribution Phân phối cục bộ | The charity focused on localized distribution of food in the community. Tổ chức từ thiện tập trung vào phân phối cục bộ thực phẩm trong cộng đồng. |
Binomial distribution Phân phối nhị thức | The probability of success in a social media campaign follows a binomial distribution. Xác suất thành công trong một chiến dịch truyền thông xã hội tuân theo phân phối nhị thức. |
Water distribution Phân phối nước | Water distribution is crucial for community development. Phân phối nước là quan trọng cho sự phát triển cộng đồng. |
Uneven distribution Phân phối không đồng đều | The charity aimed to address the uneven distribution of resources. Tổ chức từ thiện nhằm giải quyết sự phân phối không đều của tài nguyên. |
Unequal distribution Phân phối không đều | The social program aimed to address the unequal distribution of resources. Chương trình xã hội nhằm giải quyết sự phân phối không đồng đều của tài nguyên. |
Họ từ
Từ "distribution" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phân phối hoặc phân bố, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, thống kê và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, với hiếm khi có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "distribution" có thể ám chỉ đến các phương pháp phân phối hàng hóa hoặc dữ liệu, phản ánh đặc điểm khác nhau của thị trường.
Từ "distribution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distributio", được hình thành từ "distribuere", có nghĩa là "phân phát" hoặc "chia sẻ". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phân phối hàng hóa, tài nguyên hoặc thông tin. Ngày nay, "distribution" không chỉ ám chỉ quy trình này mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như tiếp thị, logistics và công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển của các phương thức tổ chức và quản lý trong xã hội hiện đại.
Từ "distribution" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường sử dụng từ này để mô tả cách phân bổ dữ liệu hoặc tài nguyên. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và thống kê, khi thảo luận về sự phân bố của các yếu tố hoặc đối tượng trong một không gian hoặc thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp