Bản dịch của từ Allocation trong tiếng Việt
Allocation
Allocation (Noun)
Cái được phân bổ; phụ cấp, quyền lợi.
That which is allocated; allowance, entitlement.
The government increased the allocation for social welfare programs.
Chính phủ tăng phân bổ cho chương trình phúc lợi xã hội.
Each family received a monthly allocation for food assistance.
Mỗi gia đình nhận được phân bổ hàng tháng để hỗ trợ thức ăn.
The allocation of resources in the community center was well-managed.
Việc phân bổ tài nguyên tại trung tâm cộng đồng được quản lý tốt.
Quy trình hoặc thủ tục phân bổ mọi thứ, đặc biệt là tiền hoặc các nguồn lực khác.
The process or procedure for allocating things, especially money or other resources.
The government announced a new allocation of funds for education.
Chính phủ công bố một phân bổ mới về quỹ cho giáo dục.
The allocation of resources in the community center was carefully planned.
Việc phân bổ tài nguyên tại trung tâm cộng đồng được lên kế hoạch cẩn thận.
The charity organization received a generous allocation of food donations.
Tổ chức từ thiện nhận được một phân bổ hào phóng về đơn hàng thực phẩm.
(phôi học) sự hạn chế của một tế bào phôi và các dòng vô tính của nó đối với một loại tế bào hoặc vùng cơ thể cụ thể.
(embryology) restriction of an embryonic cell and its clonal descendants to a particular cell type or body region.
The allocation of resources in society impacts social development.
Sự phân bổ tài nguyên trong xã hội ảnh hưởng đến phát triển xã hội.
Equal allocation of opportunities ensures social equity among citizens.
Sự phân bổ cơ hội bình đẳng đảm bảo công bằng xã hội giữa công dân.
The allocation of funds for education can improve social mobility.
Sự phân bổ quỹ cho giáo dục có thể cải thiện sự di chuyển xã hội.
Dạng danh từ của Allocation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allocation | Allocations |
Kết hợp từ của Allocation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Efficient allocation Phân bổ hiệu quả | Efficient allocation of resources benefits the community. Sự phân phối hiệu quả tài nguyên mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
Land allocation Phân bổ đất | Land allocation is crucial for social development in rural areas. Phân bổ đất đai quan trọng cho sự phát triển xã hội ở vùng nông thôn. |
Budget allocation Phân bổ ngân sách | The government increased budget allocation for healthcare services. Chính phủ tăng ngân sách cho dịch vụ y tế. |
Asset allocation Phân bổ tài sản | Proper asset allocation can help individuals achieve financial stability. Phân bổ tài sản đúng cách có thể giúp cá nhân đạt được sự ổn định tài chính. |
Resource allocation Phân bổ tài nguyên | Efficient resource allocation is crucial for social development. Phân bổ tài nguyên hiệu quả là quan trọng cho sự phát triển xã hội. |
Họ từ
“Tách phân bổ” là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình phân chia nguồn lực, tài sản hoặc trách nhiệm giữa các bên khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, “allocation” thường được áp dụng trong các lĩnh vực kinh tế, quản lý tài chính và tài nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân bổ hợp lý để đạt hiệu quả tối ưu.
Từ "allocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allocatio", mang nghĩa là "phân phối" hoặc "giao phó". Thành phần "ad-" có nghĩa là "toward" và "locatio" có nghĩa là "nơi" hay "vị trí". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý để chỉ việc phân chia và sắp xếp tài nguyên trong một cách có tổ chức. Hiện nay, "allocation" thường được dùng để diễn đạt việc phân bổ tài nguyên, quỹ, hoặc nhãn hiệu trong các hệ thống phức tạp.
Từ "allocation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, quản lý và phân bổ tài nguyên. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về kế hoạch, ngân sách hoặc quá trình phân chia tài nguyên. Ngoài ra, "allocation" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản trị, kinh tế học và chính sách công, thể hiện sự phân chia hiệu quả giữa các thành phần hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp