Bản dịch của từ Allocation trong tiếng Việt

Allocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allocation(Noun)

ˌæləkˈeɪʃən
ˌɑɫəˈkeɪʃən
01

Quá trình phân bổ tài nguyên hoặc nhiệm vụ

The process of assigning resources or duties

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình phân phối một cái gì đó

The action or process of distributing something

Ví dụ
03

Một lượng nào đó của thứ gì đó được phát ra hoặc phân bổ.

An amount of something that is given out or assigned

Ví dụ