Bản dịch của từ Allocation trong tiếng Việt
Allocation
Noun [U/C]

Allocation(Noun)
ˌæləkˈeɪʃən
ˌɑɫəˈkeɪʃən
01
Quá trình phân bổ tài nguyên hoặc nhiệm vụ
The process of assigning resources or duties
Ví dụ
02
Hành động hoặc quá trình phân phối một cái gì đó
The action or process of distributing something
Ví dụ
