Bản dịch của từ Assigning trong tiếng Việt
Assigning
Assigning (Verb)
Sắp xếp để ai đó có một vị trí, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp.
To arrange for someone to have a position especially in a professional context.
The manager is assigning tasks to each team member today.
Người quản lý đang phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong đội hôm nay.
They are not assigning roles based on favoritism in this project.
Họ không phân công vai trò dựa trên sự thiên vị trong dự án này.
Is the school assigning new responsibilities to the student council members?
Trường có đang phân công trách nhiệm mới cho các thành viên hội học sinh không?
Giao cho ai đó một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.
To give someone a particular job or responsibility.
The committee is assigning tasks to each volunteer for the event.
Ban tổ chức đang phân công nhiệm vụ cho từng tình nguyện viên cho sự kiện.
They are not assigning roles to participants in the community meeting.
Họ không phân công vai trò cho các thành viên trong cuộc họp cộng đồng.
Are you assigning responsibilities to your team for the charity drive?
Bạn có đang phân công trách nhiệm cho nhóm của mình trong chiến dịch từ thiện không?
The government is assigning funds to improve public transportation in New York.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách để cải thiện giao thông công cộng ở New York.
They are not assigning enough resources for mental health programs in schools.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình sức khỏe tâm thần ở trường.
Is the city assigning volunteers to help with the community clean-up event?
Thành phố có phân bổ tình nguyện viên để giúp sự kiện dọn dẹp cộng đồng không?
Dạng động từ của Assigning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assigning |
Assigning (Noun)
Một tài liệu phác thảo một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
A document that outlines a task or responsibility.
The city council is assigning new tasks to local volunteers this week.
Hội đồng thành phố đang phân công nhiệm vụ mới cho các tình nguyện viên địa phương tuần này.
They are not assigning roles to everyone in the community project.
Họ không phân công vai trò cho mọi người trong dự án cộng đồng.
Is the school assigning responsibilities for the upcoming community event?
Trường có phân công trách nhiệm cho sự kiện cộng đồng sắp tới không?
Quá trình xác định một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.
The process of determining a particular position or assignment.
The city is assigning new roles in the community service program.
Thành phố đang phân công vai trò mới trong chương trình dịch vụ cộng đồng.
They are not assigning tasks to volunteers this week.
Họ không phân công nhiệm vụ cho tình nguyện viên tuần này.
Is the organization assigning positions for the upcoming social event?
Tổ chức có đang phân công vị trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Hành động giao cho ai đó một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.
The act of giving someone a particular job or responsibility.
The city council is assigning new roles to community volunteers this week.
Hội đồng thành phố đang phân công vai trò mới cho tình nguyện viên cộng đồng tuần này.
They are not assigning tasks to students during the summer break.
Họ không phân công nhiệm vụ cho học sinh trong kỳ nghỉ hè.
Is the organization assigning responsibilities to its members effectively?
Tổ chức có đang phân công trách nhiệm cho các thành viên một cách hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất