Bản dịch của từ Assigning trong tiếng Việt

Assigning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assigning(Verb)

əsˈaɪnɪŋ
əsˈaɪnɪŋ
01

Giao cho ai đó một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.

To give someone a particular job or responsibility.

Ví dụ
02

Để phân bổ một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.

To allocate something for a specific purpose.

Ví dụ
03

Sắp xếp để ai đó có một vị trí, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp.

To arrange for someone to have a position especially in a professional context.

Ví dụ

Dạng động từ của Assigning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assigning

Assigning(Noun)

01

Hành động giao cho ai đó một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.

The act of giving someone a particular job or responsibility.

Ví dụ
02

Quá trình xác định một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.

The process of determining a particular position or assignment.

Ví dụ
03

Một tài liệu phác thảo một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

A document that outlines a task or responsibility.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ