Bản dịch của từ Sharing trong tiếng Việt
Sharing
Sharing (Noun)
Social media encourages sharing of ideas and experiences among friends.
Phương tiện truyền thông xã hội khuyến khích chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm giữa bạn bè.
Community events promote sharing of resources and knowledge within neighborhoods.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy việc chia sẻ tài nguyên và kiến thức trong khu vực lân cận.
Sharing personal stories can create a sense of unity and connection.
Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể tạo ra cảm giác đoàn kết và kết nối.
Họ từ
"Sharing" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động phân phối, cung cấp hoặc trao đổi thông tin, tài nguyên hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, "sharing" thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin để san sẻ nội dung trực tuyến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể bao hàm cả việc chia sẻ vật chất như thực phẩm hay tài sản. Cả hai phiên bản đều được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh giao tiếp, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách hiểu và ứng dụng.
Từ "sharing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to share", xuất phát từ tiếng Old English "scearu", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Dưới hình thức danh từ, "sharing" thể hiện khái niệm về việc phân bổ tài nguyên, thông tin hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu xã hội ngày càng tăng về sự hợp tác và kết nối, nhất là trong bối cảnh văn hóa kỹ thuật số hiện đại nơi mà việc chia sẻ thông tin là thiết yếu.
Từ "sharing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến cộng đồng và tương tác xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "sharing" thường được sử dụng trong những tình huống như chia sẻ thông tin, kinh nghiệm hoặc tài nguyên, phản ánh sự hợp tác và kết nối trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp