Bản dịch của từ Sharing trong tiếng Việt

Sharing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharing (Noun)

ʃˈɛɹɪŋ
ʃˈɛɹɪŋ
01

Một cái gì đó được chia sẻ; một điểm chung.

Something shared; a point in common.

Ví dụ

Social media encourages sharing of ideas and experiences among friends.

Phương tiện truyền thông xã hội khuyến khích chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm giữa bạn bè.

Community events promote sharing of resources and knowledge within neighborhoods.

Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy việc chia sẻ tài nguyên và kiến thức trong khu vực lân cận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.