Bản dịch của từ Sharing trong tiếng Việt

Sharing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharing (Noun)

ʃˈɛɹɪŋ
ʃˈɛɹɪŋ
01

Một cái gì đó được chia sẻ; một điểm chung.

Something shared; a point in common.

Ví dụ

Social media encourages sharing of ideas and experiences among friends.

Phương tiện truyền thông xã hội khuyến khích chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm giữa bạn bè.

Community events promote sharing of resources and knowledge within neighborhoods.

Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy việc chia sẻ tài nguyên và kiến thức trong khu vực lân cận.

Sharing personal stories can create a sense of unity and connection.

Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể tạo ra cảm giác đoàn kết và kết nối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] Also, many mobile games help to create global communities for people the same interests [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I don't know if there is anything in specific that should be focused on to have children and that should be pretty inclusive of things with only a few exceptions [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While it didn't exactly teach us what the meaning of was, it at least taught us how to establish a system that would stop us from fighting [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] Parents can nurture altruism in their children at an early age by educating them about and giving [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Sharing

Không có idiom phù hợp