Bản dịch của từ Study trong tiếng Việt

Study

Verb Noun [U/C]

Study (Verb)

ˈstʌd.i
ˈstʌd.i
01

Học tập, nghiên cứu.

Study, research.

Ví dụ

She studies the effects of social media on mental health.

Cô nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Research studies show a correlation between social interaction and happiness.

Các nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa tương tác xã hội và hạnh phúc.

Many students prefer to study in groups for better understanding.

Nhiều sinh viên thích học theo nhóm để hiểu rõ hơn.

02

Dành thời gian và sự chú ý để thu thập kiến thức về (một môn học), đặc biệt là qua sách.

Devote time and attention to gaining knowledge of (an academic subject), especially by means of books.

Ví dụ

She studies sociology at university.

Cô ấy học xã hội học ở trường đại học.

Students study hard for their exams.

Học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi của mình.

He plans to study abroad next semester.

Anh ấy dự định đi du học vào học kỳ tới.

03

Nhìn kỹ để quan sát hoặc đọc.

Look at closely in order to observe or read.

Ví dụ

Students study the impact of social media on society.

Học sinh nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

She studies the behavior of individuals in social settings.

Cô nghiên cứu hành vi của các cá nhân trong môi trường xã hội.

Researchers study the effects of social interactions on mental health.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu tác động của các tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

04

Nỗ lực để đạt được (kết quả) hoặc tính đến (một người hoặc mong muốn của họ)

Make an effort to achieve (a result) or take into account (a person or their wishes)

Ví dụ

Students study hard for exams.

Sinh viên học tập chăm chỉ cho các kỳ thi.

She studies sociology at university.

Cô ấy học xã hội học tại trường đại học.

They study the impact of social media on society.

Họ nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Study (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Study

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Studied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Studied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Studies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Studying

Kết hợp từ của Study (Verb)

CollocationVí dụ

Be well studied study

Nghiên cứu kỹ lưỡng

She is well studied in social behavior.

Cô ấy đã nghiên cứu kỹ về hành vi xã hội.

Study (Noun)

stˈʌdi
stˈʌdi
01

Một vật hoặc một người là hiện thân hoặc ví dụ điển hình của một cái gì đó.

A thing or person that is an embodiment or good example of something.

Ví dụ

The documentary on Jane Goodall is a study of dedication.

Bộ phim tài liệu về Jane Goodall là một nghiên cứu về sự cống hiến.

Martin Luther King Jr. is a study in leadership.

Martin Luther King Jr. là một nghiên cứu về khả năng lãnh đạo.

The success story of Malala Yousafzai is a study in resilience.

Câu chuyện thành công của Malala Yousafzai là một nghiên cứu về khả năng phục hồi.

02

Một tác phẩm, đặc biệt là một bức vẽ, được thực hiện để thực hành hoặc thử nghiệm.

A piece of work, especially a drawing, done for practice or as an experiment.

Ví dụ

She completed a study on social media usage among teenagers.

Cô đã hoàn thành một nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

The study revealed interesting insights into online behavior.

Nghiên cứu này tiết lộ những hiểu biết thú vị về hành vi trực tuyến.

His study of cultural differences was published in a renowned journal.

Nghiên cứu của ông về sự khác biệt văn hóa đã được công bố trên một tạp chí nổi tiếng.

03

Một căn phòng được sử dụng hoặc thiết kế để đọc, viết hoặc làm việc học tập.

A room used or designed for reading, writing, or academic work.

Ví dụ

The university library is a great study spot for students.

Thư viện của trường đại học là nơi học tập tuyệt vời cho sinh viên.

She spends hours in the study preparing for exams.

Cô dành hàng giờ để học để chuẩn bị cho kỳ thi.

The study is equipped with books and a desk for research.

Phòng học được trang bị sách và bàn để nghiên cứu.

04

Một cuộc điều tra và phân tích chi tiết về một chủ đề hoặc tình huống.

A detailed investigation and analysis of a subject or situation.

Ví dụ

The study on social media usage revealed interesting trends.

Nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội đã tiết lộ những xu hướng thú vị.

The government funded a study on the impact of social programs.

Chính phủ đã tài trợ cho một nghiên cứu về tác động của các chương trình xã hội.

She conducted a study on social interactions among teenagers.

Cô đã thực hiện một nghiên cứu về tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên.

05

Sự cống hiến thời gian và sự chú ý để đạt được kiến thức về một môn học, đặc biệt là qua sách.

The devotion of time and attention to gaining knowledge of an academic subject, especially by means of books.

Ví dụ

She dedicated hours to her social study project at the library.

Cô dành hàng giờ cho dự án nghiên cứu xã hội của mình tại thư viện.

The social study group met to discuss their research findings.

Nhóm nghiên cứu xã hội gặp nhau để thảo luận về kết quả nghiên cứu của họ.

His interest in social study led him to pursue a degree.

Mối quan tâm đến nghiên cứu xã hội đã khiến anh theo đuổi một tấm bằng.

Dạng danh từ của Study (Noun)

SingularPlural

Study

Studies

Kết hợp từ của Study (Noun)

CollocationVí dụ

Study document something

Nghiên cứu tài liệu về cái gì đó

I study a document about social media trends.

Tôi học một tài liệu về xu hướng truyền thông xã hội.

Study compare something

Nghiên cứu so sánh cái gì

She studies to compare different social media platforms.

Cô ấy học để so sánh các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

Study aim to do something

Nghiên cứu nhằm mục đích làm gì

Students study to improve their social skills.

Học sinh học để cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

Study aim at something

Học mục tiêu làm gì

Her study aimed at improving social skills.

Nghiên cứu của cô ấy nhằm mục tiêu cải thiện kỹ năng xã hội.

Study identify something

Nghiên cứu xác định điều gì

I study social behavior to identify patterns in interactions.

Tôi nghiên cứu hành vi xã hội để xác định mẫu quan hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] On the other hand, students who only a few subjects have more time for other purposes than those so many [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] In conclusion, while there are proponents who emphasize the significance of devoting one's time and focus solely to for a specific qualification, I strongly hold the belief that university students should expand their knowledge by subjects beyond their primary fields of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] He in multiple countries and is rumoured to have spoken 7 languages [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In addition, scientific controlled by governments will ensure that reliable and ethical methods are used, and minimize the risk of these being used for criminal activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Study

Không có idiom phù hợp