Bản dịch của từ Study trong tiếng Việt
Study
Study (Verb)
Học tập, nghiên cứu.
Study, research.
She studies the effects of social media on mental health.
Cô nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Research studies show a correlation between social interaction and happiness.
Các nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa tương tác xã hội và hạnh phúc.
Many students prefer to study in groups for better understanding.
Nhiều sinh viên thích học theo nhóm để hiểu rõ hơn.
She studies sociology at university.
Cô ấy học xã hội học ở trường đại học.
Students study hard for their exams.
Học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi của mình.
He plans to study abroad next semester.
Anh ấy dự định đi du học vào học kỳ tới.
Students study the impact of social media on society.
Học sinh nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
She studies the behavior of individuals in social settings.
Cô nghiên cứu hành vi của các cá nhân trong môi trường xã hội.
Researchers study the effects of social interactions on mental health.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu tác động của các tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Students study hard for exams.
Sinh viên học tập chăm chỉ cho các kỳ thi.
She studies sociology at university.
Cô ấy học xã hội học tại trường đại học.
They study the impact of social media on society.
Họ nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Study (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Study |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Studied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Studied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Studies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Studying |
Kết hợp từ của Study (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be well studied study Nghiên cứu kỹ lưỡng | She is well studied in social behavior. Cô ấy đã nghiên cứu kỹ về hành vi xã hội. |
Study (Noun)
The documentary on Jane Goodall is a study of dedication.
Bộ phim tài liệu về Jane Goodall là một nghiên cứu về sự cống hiến.
Martin Luther King Jr. is a study in leadership.
Martin Luther King Jr. là một nghiên cứu về khả năng lãnh đạo.
The success story of Malala Yousafzai is a study in resilience.
Câu chuyện thành công của Malala Yousafzai là một nghiên cứu về khả năng phục hồi.
She dedicated hours to her social study project at the library.
Cô dành hàng giờ cho dự án nghiên cứu xã hội của mình tại thư viện.
The social study group met to discuss their research findings.
Nhóm nghiên cứu xã hội gặp nhau để thảo luận về kết quả nghiên cứu của họ.
His interest in social study led him to pursue a degree.
Mối quan tâm đến nghiên cứu xã hội đã khiến anh theo đuổi một tấm bằng.
Một tác phẩm, đặc biệt là một bức vẽ, được thực hiện để thực hành hoặc thử nghiệm.
A piece of work, especially a drawing, done for practice or as an experiment.
She completed a study on social media usage among teenagers.
Cô đã hoàn thành một nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The study revealed interesting insights into online behavior.
Nghiên cứu này tiết lộ những hiểu biết thú vị về hành vi trực tuyến.
His study of cultural differences was published in a renowned journal.
Nghiên cứu của ông về sự khác biệt văn hóa đã được công bố trên một tạp chí nổi tiếng.
The university library is a great study spot for students.
Thư viện của trường đại học là nơi học tập tuyệt vời cho sinh viên.
She spends hours in the study preparing for exams.
Cô dành hàng giờ để học để chuẩn bị cho kỳ thi.
The study is equipped with books and a desk for research.
Phòng học được trang bị sách và bàn để nghiên cứu.
Một cuộc điều tra và phân tích chi tiết về một chủ đề hoặc tình huống.
A detailed investigation and analysis of a subject or situation.
The study on social media usage revealed interesting trends.
Nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội đã tiết lộ những xu hướng thú vị.
The government funded a study on the impact of social programs.
Chính phủ đã tài trợ cho một nghiên cứu về tác động của các chương trình xã hội.
She conducted a study on social interactions among teenagers.
Cô đã thực hiện một nghiên cứu về tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên.
Dạng danh từ của Study (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Study | Studies |
Kết hợp từ của Study (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Original study Nghiên cứu gốc | The original study showed social media impacts on youth behavior significantly. Nghiên cứu gốc cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến hành vi thanh thiếu niên. |
In-depth study Nghiên cứu sâu | The researchers conducted an in-depth study on social media effects. Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu sâu về tác động của mạng xã hội. |
Close study Nghiên cứu kỹ lưỡng | The close study of poverty reveals many social issues in america. Nghiên cứu kỹ lưỡng về nghèo đói cho thấy nhiều vấn đề xã hội ở mỹ. |
Literary study Nghiên cứu văn học | Literary study enhances our understanding of social issues in modern society. Nghiên cứu văn học nâng cao hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại. |
Part-time study Học bán thời gian | Many students prefer part-time study to balance work and education. Nhiều sinh viên thích học bán thời gian để cân bằng công việc và giáo dục. |
Họ từ
Từ "study" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình nghiên cứu, học hỏi hoặc điều tra một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "study" thường được sử dụng để chỉ hoạt động học tập chính thức hoặc nghiên cứu ở trường học; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn tới việc nghiên cứu độc lập hoặc quy trình nghiên cứu trong các lĩnh vực học thuật. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và cách dùng có thể khác biệt đôi chút trong các tình huống cụ thể.
Từ "study" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "studium", mang nghĩa là sự nỗ lực hoặc chăm chỉ. "Studium" xuất phát từ động từ "studere", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "thích thú". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "study" được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu, tìm hiểu một cách hệ thống về một chủ đề cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh siêu việt sự chú trọng vào việc học hỏi và tiếp thu tri thức, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với sự chăm chỉ và nỗ lực.
Từ "study" có tần suất cao trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về giáo dục, nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong kỹ năng Nói và Viết, "study" thường được dùng để thảo luận về khái niệm học tập, điều tra và thí nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học, thể hiện quá trình tìm hiểu và khám phá kiến thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp