Bản dịch của từ Study trong tiếng Việt
Study

Study(Verb)
Dạng động từ của Study (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Study |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Studied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Studied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Studies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Studying |
Study(Noun)
Một tác phẩm, đặc biệt là một bức vẽ, được thực hiện để thực hành hoặc thử nghiệm.
A piece of work, especially a drawing, done for practice or as an experiment.

Một cuộc điều tra và phân tích chi tiết về một chủ đề hoặc tình huống.
A detailed investigation and analysis of a subject or situation.
Dạng danh từ của Study (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Study | Studies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "study" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình nghiên cứu, học hỏi hoặc điều tra một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "study" thường được sử dụng để chỉ hoạt động học tập chính thức hoặc nghiên cứu ở trường học; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn tới việc nghiên cứu độc lập hoặc quy trình nghiên cứu trong các lĩnh vực học thuật. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và cách dùng có thể khác biệt đôi chút trong các tình huống cụ thể.
Từ "study" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "studium", mang nghĩa là sự nỗ lực hoặc chăm chỉ. "Studium" xuất phát từ động từ "studere", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "thích thú". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "study" được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu, tìm hiểu một cách hệ thống về một chủ đề cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh siêu việt sự chú trọng vào việc học hỏi và tiếp thu tri thức, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với sự chăm chỉ và nỗ lực.
Từ "study" có tần suất cao trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về giáo dục, nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong kỹ năng Nói và Viết, "study" thường được dùng để thảo luận về khái niệm học tập, điều tra và thí nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học, thể hiện quá trình tìm hiểu và khám phá kiến thức mới.
Họ từ
Từ "study" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình nghiên cứu, học hỏi hoặc điều tra một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "study" thường được sử dụng để chỉ hoạt động học tập chính thức hoặc nghiên cứu ở trường học; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn tới việc nghiên cứu độc lập hoặc quy trình nghiên cứu trong các lĩnh vực học thuật. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và cách dùng có thể khác biệt đôi chút trong các tình huống cụ thể.
Từ "study" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "studium", mang nghĩa là sự nỗ lực hoặc chăm chỉ. "Studium" xuất phát từ động từ "studere", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "thích thú". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "study" được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu, tìm hiểu một cách hệ thống về một chủ đề cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh siêu việt sự chú trọng vào việc học hỏi và tiếp thu tri thức, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với sự chăm chỉ và nỗ lực.
Từ "study" có tần suất cao trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về giáo dục, nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong kỹ năng Nói và Viết, "study" thường được dùng để thảo luận về khái niệm học tập, điều tra và thí nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học, thể hiện quá trình tìm hiểu và khám phá kiến thức mới.
