Bản dịch của từ Devote trong tiếng Việt
Devote
Devote (Verb)
Hiến dâng, dành hết cho
She devotes her time to volunteering at the local shelter.
Cô dành thời gian của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
He devoted his life to helping disadvantaged communities.
Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.
Many people devote themselves to social causes to make a difference.
Nhiều người cống hiến hết mình cho các mục đích xã hội để tạo ra sự khác biệt.
She devotes her weekends to volunteering at the local shelter.
Cô dành những ngày cuối tuần của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
He devoted hours to organizing the charity event.
Anh ấy dành hàng giờ để tổ chức sự kiện từ thiện.
They devote their energy to raising awareness about social issues.
Họ dành sức lực của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
Some people devote their energy to spreading positivity in society.
Một số người cống hiến sức lực của mình để truyền bá sự tích cực trong xã hội.
She devoted her time to volunteering at the local community center.
Cô dành thời gian làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The organization devotes resources to helping underprivileged children.
Tổ chức dành nguồn lực để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.
Mô tả từ
“devote” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “hiến dâng, dành hết cho” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 6 lần/15602 từ và Speaking là 4 lần/185614 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 1 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “devote” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp