Bản dịch của từ Devote trong tiếng Việt
Devote
Devote (Verb)
Hiến dâng, dành hết cho.
She devotes her time to volunteering at the local shelter.
Cô dành thời gian của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
He devoted his life to helping disadvantaged communities.
Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.
Many people devote themselves to social causes to make a difference.
Nhiều người cống hiến hết mình cho các mục đích xã hội để tạo ra sự khác biệt.
She devotes her weekends to volunteering at the local shelter.
Cô dành những ngày cuối tuần của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
He devoted hours to organizing the charity event.
Anh ấy dành hàng giờ để tổ chức sự kiện từ thiện.
They devote their energy to raising awareness about social issues.
Họ dành sức lực của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
Some people devote their energy to spreading positivity in society.
Một số người cống hiến sức lực của mình để truyền bá sự tích cực trong xã hội.
She devoted her time to volunteering at the local community center.
Cô dành thời gian làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The organization devotes resources to helping underprivileged children.
Tổ chức dành nguồn lực để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.
Dạng động từ của Devote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devoting |
Họ từ
Từ "devote" có nghĩa là hy sinh, dành tâm huyết hoặc thời gian cho một hoạt động, mục tiêu hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "devote" thường được sử dụng như một động từ mạnh có thể đi kèm với giới từ "to". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "devote" nhưng có thể có những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "devote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotio", nghĩa là "sự hiến dâng" hoặc "sự thề nguyện". Từ này xuất phát từ động từ "devotare", có nghĩa là "dành riêng cho điều gì đó", thường gắn liền với sự cống hiến về tâm huyết hoặc tinh thần. Qua thời gian, ý nghĩa của "devote" đã mở rộng để chỉ việc cam kết và hiến dâng không chỉ vật chất mà còn cả thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu hay lý tưởng nào đó.
Từ "devote" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về sự cống hiến cho sự nghiệp, gia đình hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động dành thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu cụ thể. Ngoài ra, "devote" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt khi nhấn mạnh tình yêu và trách nhiệm đối với một điều gì đó quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp