Bản dịch của từ Devote trong tiếng Việt

Devote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devote (Verb)

dɪˈvəʊt
dɪˈvoʊt
01

Hiến dâng, dành hết cho.

Consecrate, dedicate everything.

Ví dụ

She devotes her time to volunteering at the local shelter.

Cô dành thời gian của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.

He devoted his life to helping disadvantaged communities.

Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.

Many people devote themselves to social causes to make a difference.

Nhiều người cống hiến hết mình cho các mục đích xã hội để tạo ra sự khác biệt.

02

Dành tất cả hoặc hầu hết thời gian hoặc nguồn lực của một người cho (một người hoặc hoạt động)

Give all or most of one's time or resources to (a person or activity)

Ví dụ

She devotes her weekends to volunteering at the local shelter.

Cô dành những ngày cuối tuần của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.

He devoted hours to organizing the charity event.

Anh ấy dành hàng giờ để tổ chức sự kiện từ thiện.

They devote their energy to raising awareness about social issues.

Họ dành sức lực của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.

03

Kêu gọi hoặc phát âm một lời nguyền.

Invoke or pronounce a curse upon.

Ví dụ

Some people devote their energy to spreading positivity in society.

Một số người cống hiến sức lực của mình để truyền bá sự tích cực trong xã hội.

She devoted her time to volunteering at the local community center.

Cô dành thời gian làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The organization devotes resources to helping underprivileged children.

Tổ chức dành nguồn lực để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.

Dạng động từ của Devote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devoting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devote/

Video ngữ cảnh