Bản dịch của từ Investigation trong tiếng Việt
Investigation
Investigation (Noun)
Hành vi điều tra; quá trình tìm hiểu hoặc theo dõi; nghiên cứu, đặc biệt là bệnh nhân hoặc điều tra hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.
The act of investigating; the process of inquiring into or following up; research, especially patient or thorough inquiry or examination.
The investigation into the corruption scandal revealed shocking details.
Cuộc điều tra về vụ bê bối tham nhũng đã phát hiện ra những chi tiết gây sốc.
The government launched an investigation into the environmental pollution issue.
Chính phủ đã tiến hành một cuộc điều tra về vấn đề ô nhiễm môi trường.
The investigation concluded that the company was involved in fraudulent activities.
Cuộc điều tra kết luận rằng công ty đã liên quan đến các hoạt động gian lận.
Dạng danh từ của Investigation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Investigation | Investigations |
Kết hợp từ của Investigation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internal investigation Điều tra nội bộ | The company conducted an internal investigation into employee misconduct. Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra nội bộ về hành vi không đúng của nhân viên. |
Federal investigation Điều tra liên bang | The federal investigation revealed corruption in the social welfare program. Cuộc điều tra liên bang đã phát hiện ra tham nhũng trong chương trình phúc lợi xã hội. |
Government investigation Điều tra chính phủ | The government investigation into social security fraud was thorough. Cuộc điều tra của chính phủ về gian lận an sinh xã hội rất cẩn thận. |
Congressional investigation Điều tra của quốc hội | The congressional investigation uncovered corruption in social programs. Cuộc điều tra của quốc hội đã phát hiện ra tham nhũng trong các chương trình xã hội. |
Close investigation Điều tra kỹ lưỡng | The police conducted a close investigation into the robbery case. Cảnh sát đã tiến hành điều tra kỹ lưỡng vụ cướp. |
Họ từ
Từ "investigation" chỉ hành động tìm hiểu, nghiên cứu một vấn đề hoặc sự việc nhằm thu thập thông tin và xác minh sự thật. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "investigation" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm thuật ngữ "inquiry" để chỉ sự điều tra chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào "investigation" trong các trường hợp pháp lý.
Từ "investigation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "investigatio", xuất phát từ động từ "investigare", nghĩa là "khám phá" hoặc "điều tra". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào" và "vestigare" có nghĩa là "theo dõi" hoặc "truy tìm". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình khám phá và tìm kiếm thông tin một cách có hệ thống. Hiện tại, "investigation" chỉ hành động tìm hiểu sâu về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến điều tra pháp lý hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "investigation" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường xuyên có các chủ đề liên quan đến khoa học, tội phạm hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả quá trình nghiên cứu hoặc tìm hiểu vấn đề. Ngoài ra, "investigation" cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo liên quan đến điều tra, làm rõ sự việc hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp