Bản dịch của từ Investigation trong tiếng Việt
Investigation
Noun [U/C]

Investigation(Noun)
ɪnvˌɛstɪɡˈeɪʃən
ˌɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən
Ví dụ
02
Một cuộc điều tra chính thức hoặc nghiên cứu có hệ thống về một chủ đề nhằm khám phá sự thật hoặc thu thập thông tin.
A formal inquiry or systematic study into a subject to uncover facts or gather information
Ví dụ
03
Hành động điều tra một điều gì đó hoặc một ai đó, hoặc quá trình bị điều tra.
The action of investigating something or someone or the process of being investigated
Ví dụ
