Bản dịch của từ Investigation trong tiếng Việt

Investigation

Noun [U/C]

Investigation (Noun)

ɪnvˌɛstəgˈeiʃn̩
ɪnvˌɛstəgˈeiʃn̩
01

Hành vi điều tra; quá trình tìm hiểu hoặc theo dõi; nghiên cứu, đặc biệt là bệnh nhân hoặc điều tra hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.

The act of investigating; the process of inquiring into or following up; research, especially patient or thorough inquiry or examination.

Ví dụ

The investigation into the corruption scandal revealed shocking details.

Cuộc điều tra về vụ bê bối tham nhũng đã phát hiện ra những chi tiết gây sốc.

The government launched an investigation into the environmental pollution issue.

Chính phủ đã tiến hành một cuộc điều tra về vấn đề ô nhiễm môi trường.

The investigation concluded that the company was involved in fraudulent activities.

Cuộc điều tra kết luận rằng công ty đã liên quan đến các hoạt động gian lận.

Dạng danh từ của Investigation (Noun)

SingularPlural

Investigation

Investigations

Kết hợp từ của Investigation (Noun)

CollocationVí dụ

Internal investigation

Điều tra nội bộ

The company conducted an internal investigation into employee misconduct.

Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra nội bộ về hành vi không đúng của nhân viên.

Federal investigation

Điều tra liên bang

The federal investigation revealed corruption in the social welfare program.

Cuộc điều tra liên bang đã phát hiện ra tham nhũng trong chương trình phúc lợi xã hội.

Government investigation

Điều tra chính phủ

The government investigation into social security fraud was thorough.

Cuộc điều tra của chính phủ về gian lận an sinh xã hội rất cẩn thận.

Congressional investigation

Điều tra của quốc hội

The congressional investigation uncovered corruption in social programs.

Cuộc điều tra của quốc hội đã phát hiện ra tham nhũng trong các chương trình xã hội.

Close investigation

Điều tra kỹ lưỡng

The police conducted a close investigation into the robbery case.

Cảnh sát đã tiến hành điều tra kỹ lưỡng vụ cướp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investigation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The factors contributing to performance in sport are continually being by sports scientists and athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] In the past, the processes on crimes heavily relied on blurred eyewitness memory, making it difficult to catch criminals [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Furthermore, encouraging profit-driven companies to conduct scientific will help them develop their own products and create competition in the marketplace [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Hence, the swift development in computer vision and recognition-based security systems provides opportunities for CCTV surveillance as a crime identification mechanism [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Investigation

Không có idiom phù hợp