Bản dịch của từ Investigation trong tiếng Việt

Investigation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investigation(Noun)

ɪnvˌɛstɪɡˈeɪʃən
ˌɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən
01

Một cuộc điều tra về một vụ án, tai nạn hoặc sự kiện khác nhằm phát hiện các chi tiết và làm rõ những gì đã xảy ra.

An examination of a crime accident or other event to uncover details and ascertain what occurred

Ví dụ
02

Một cuộc điều tra chính thức hoặc nghiên cứu có hệ thống về một chủ đề nhằm khám phá sự thật hoặc thu thập thông tin.

A formal inquiry or systematic study into a subject to uncover facts or gather information

Ví dụ
03

Hành động điều tra một điều gì đó hoặc một ai đó, hoặc quá trình bị điều tra.

The action of investigating something or someone or the process of being investigated

Ví dụ