Bản dịch của từ Research trong tiếng Việt
Research
Research (Noun Uncountable)
Nghiên cứu.
Social research helps understand human behavior in different cultures.
Nghiên cứu xã hội giúp hiểu rõ hành vi của con người ở các nền văn hóa khác nhau.
The university conducted extensive research on social media trends among teenagers.
Trường đại học đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về xu hướng truyền thông xã hội trong thanh thiếu niên.
Research findings influenced government policies on social welfare programs.
Kết quả nghiên cứu đã ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ về các chương trình phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Research (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Space research Nghiên cứu về không gian | Space research has led to many technological advancements. Nghiên cứu vũ trụ đã dẫn đến nhiều tiến bộ công nghệ. |
Graduate research Nghiên cứu sau đại học | Graduate research plays a crucial role in social development. Nghiên cứu sau đại học đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Social research Nghiên cứu xã hội | Social research helps understand societal trends and behaviors. Nghiên cứu xã hội giúp hiểu xu hướng và hành vi xã hội. |
Undergraduate research Nghiên cứu đồ án tốt nghiệp | Undergraduate research enhances critical thinking skills. Nghiên cứu sinh viên nâng cao kỹ năng tư duy phê phán. |
Exhaustive research Nghiên cứu triệt để | Her exhaustive research on social issues impressed the committee. Nghiên cứu mệt mỏi của cô ấy về các vấn đề xã hội ấn tượng với ủy ban. |
Research (Verb)
Nghiên cứu.
Scientists research the effects of social media on mental health.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Students conduct research on social behavior for their sociology project.
Học sinh tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội cho dự án xã hội học của họ.
Researchers study social interactions to understand human relationships better.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu các tương tác xã hội để hiểu rõ hơn về mối quan hệ của con người.
Điều tra một cách có hệ thống.
Scientists research the impact of social media on mental health.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The university conducted research on social behavior in adolescents.
Trường đại học đã tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
She plans to research the effects of social isolation on elderly individuals.
Cô dự định nghiên cứu tác động của sự cô lập xã hội đối với những người cao tuổi.
Dạng động từ của Research (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Research |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Researched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Researched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Researches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Researching |
Kết hợp từ của Research (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Research properly Nghiên cứu một cách đúng đắn | She researched properly before conducting the social experiment. Cô ấy đã nghiên cứu đúng cách trước khi tiến hành thí nghiệm xã hội. |
Research exhaustively Nghiên cứu một cách cẩn thận | She researched exhaustively about social media impact on teenagers. Cô ấy nghiên cứu một cách triệt để về tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. |
Research carefully Nghiên cứu kỹ lưỡng | Researchers carefully analyze social media trends for insights. Nhà nghiên cứu cẩn thận phân tích xu hướng trên mạng xã hội để có cái nhìn sâu sắc. |
Research extensively Nghiên cứu một cách kỹ lưỡng | She researched extensively on social media trends for her project. Cô ấy nghiên cứu một cách kỹ lưỡng về xu hướng truyền thông xã hội cho dự án của mình. |
Research meticulously Nghiên cứu kỹ lưỡng | She researched meticulously before conducting the social survey. Cô ấy nghiên cứu một cách tỉ mỉ trước khi tiến hành khảo sát xã hội. |
Research (Noun)
Việc điều tra và nghiên cứu có hệ thống các tài liệu và nguồn nhằm thiết lập sự thật và đưa ra kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
The research conducted on social media trends revealed interesting insights.
Nghiên cứu được thực hiện về xu hướng truyền thông xã hội đã tiết lộ những hiểu biết thú vị.
The university's research department focuses on social issues in the community.
Bộ phận nghiên cứu của trường đại học tập trung vào các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She presented her research findings on social inequality at the conference.
Cô đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình về bất bình đẳng xã hội tại hội nghị.
Dạng danh từ của Research (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Research | Researches |
Kết hợp từ của Research (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clinical research Nghiên cứu lâm sàng | Clinical research is essential for medical advancements. Nghiên cứu lâm sàng là cần thiết cho sự tiến bộ y học. |
Market research Nghiên cứu thị trường | Market research helps companies understand consumer preferences and trends. Nghiên cứu thị trường giúp các công ty hiểu sở thích và xu hướng của người tiêu dùng. |
Cutting-edge research Nghiên cứu hàng đầu | Cutting-edge research in social psychology is crucial for understanding human behavior. Nghiên cứu tiên tiến trong tâm lý xã hội rất quan trọng để hiểu hành vi con người. |
Groundbreaking research Nghiên cứu đột phá | Groundbreaking research in social psychology enhances our understanding of human behavior. Nghiên cứu đột phá trong tâm lý xã hội nâng cao sự hiểu biết về hành vi con người. |
Online research Nghiên cứu trực tuyến | Online research helps students find reliable sources for essays. Nghiên cứu trực tuyến giúp sinh viên tìm nguồn tin đáng tin cậy cho bài luận. |
Họ từ
Từ "research" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghiên cứu", chỉ quá trình thu thập, phân tích và trình bày thông tin nhằm mục đích phát triển kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "research" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "research" có thể được coi là hoạt động nghiêm túc và có hệ thống, thường xảy ra trong môi trường học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "research" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "recherche", bắt nguồn từ động từ "rechercher", nghĩa là "tìm kiếm lại". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" diễn tả ý nghĩa lặp lại và "chercher" có nghĩa là "tìm kiếm". Từ thế kỷ 16, "research" được sử dụng để chỉ hành động tìm hiểu, điều tra có hệ thống và sâu sắc hơn về một vấn đề cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tập trung vào quy trình điều tra khoa học và tính logic trong việc thu thập thông tin.
Từ "research" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các chủ đề học thuật, xã hội hoặc khoa học. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài văn về nghiên cứu và phát triển. Ngoài ra, "research" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, nơi nó ám chỉ quá trình thu thập dữ liệu và phân tích thông tin để giải quyết vấn đề hoặc khám phá kiến thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp