Bản dịch của từ Systematically trong tiếng Việt

Systematically

Adverb

Systematically (Adverb)

sɪstəmˈætɪkli
sɪstəmˈætɪkli
01

Một cách có tổ chức; sử dụng một hệ thống.

In an organized manner utilising a system.

Ví dụ

She systematically organized the charity event to maximize donations.

Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện một cách có hệ thống để tối đa hóa số tiền quyên góp.

The company implemented a systematically structured training program for employees.

Công ty triển khai một chương trình đào tạo có hệ thống cho nhân viên.

He approached the problem systematically by breaking it down into steps.

Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống bằng cách chia nhỏ thành các bước.

Dạng trạng từ của Systematically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Systematically

Một cách có hệ thống

More systematically

Có hệ thống hơn

Most systematically

Một cách có hệ thống nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Systematically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] However, scientists, lawyers and doctors can only be trained, and professional and education and training programs are therefore more practical and suitable in the context of developing nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Systematically

Không có idiom phù hợp