Bản dịch của từ Systematically trong tiếng Việt
Systematically
Systematically (Adverb)
She systematically organized the charity event to maximize donations.
Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện một cách có hệ thống để tối đa hóa số tiền quyên góp.
The company implemented a systematically structured training program for employees.
Công ty triển khai một chương trình đào tạo có hệ thống cho nhân viên.
He approached the problem systematically by breaking it down into steps.
Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống bằng cách chia nhỏ thành các bước.
Dạng trạng từ của Systematically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Systematically Một cách có hệ thống | More systematically Có hệ thống hơn | Most systematically Một cách có hệ thống nhất |
Họ từ
Từ "systematically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thực hiện một cách có hệ thống, theo một quy trình nhất định và có tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều hơn trong các văn bản học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại và nghiên cứu.
Từ "systematically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systematicus", có nghĩa là "thuộc về hệ thống". Tiếng Latin này lại được bắt nguồn từ từ "systema" trong tiếng Hy Lạp, chỉ một tập hợp các phần tử liên kết với nhau. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ cách tiếp cận có phương pháp, có tổ chức trong nhiều lĩnh vực từ khoa học đến xã hội. Ngày nay, "systematically" thể hiện quá trình thực hiện một nhiệm vụ một cách có hệ thống, có trật tự rõ ràng, đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả trong công việc.
Từ "systematically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi yêu cầu người tham gia trình bày lập luận một cách có tổ chức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khoa học và quản lý dự án, thể hiện cách tiếp cận có phương pháp và có kế hoạch. Sự sử dụng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các công việc theo một quy trình logic và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp