Bản dịch của từ Utilising trong tiếng Việt
Utilising
Utilising (Verb)
Many communities are utilising social media for better communication.
Nhiều cộng đồng đang tận dụng mạng xã hội để giao tiếp tốt hơn.
They are not utilising local resources effectively in their projects.
Họ không đang tận dụng hiệu quả các nguồn lực địa phương trong dự án.
Are you utilising all available tools for community engagement?
Bạn có đang tận dụng tất cả các công cụ có sẵn để tham gia cộng đồng không?
Dạng động từ của Utilising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Utilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Utilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Utilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Utilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Utilising |
Utilising (Noun)
Utilising social media helps businesses reach more customers effectively.
Việc sử dụng mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
They are not utilising their resources to promote local events.
Họ không sử dụng tài nguyên của mình để quảng bá sự kiện địa phương.
Is utilising community programs beneficial for social development?
Việc sử dụng các chương trình cộng đồng có lợi cho phát triển xã hội không?