Bản dịch của từ Investigate trong tiếng Việt
Investigate
Investigate (Verb)
Authorities investigate the case of missing children in the neighborhood.
Cơ quan điều tra vụ việc trẻ em mất tích ở khu phố.
The police will investigate the robbery that occurred at the bank.
Cảnh sát sẽ điều tra vụ cướp xảy ra tại ngân hàng.
The government decided to investigate corruption within the social welfare system.
Chính phủ quyết định điều tra tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội.
Dạng động từ của Investigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Investigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Investigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Investigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Investigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investigating |
Kết hợp từ của Investigate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to investigate Nỗ lực điều tra | Researchers seek to investigate the impact of social media on mental health. Nhà nghiên cứu tìm kiếm để điều tra tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Promise to investigate Hứa điều tra | He promised to investigate the social issue thoroughly. Anh ấy hứa sẽ điều tra vấn đề xã hội một cách cẩn thận. |
Ask somebody to investigate Yêu cầu ai đó điều tra | I asked my friend to investigate the social issue. Tôi đã yêu cầu bạn bè tôi điều tra vấn đề xã hội. |
Be called in to investigate Được gọi đến để điều tra | The police were called in to investigate the cyberbullying case. Cảnh sát đã được triệu tập để điều tra vụ ám sát mạng. |
Agree to investigate Đồng ý điều tra | They agree to investigate the impact of social media on teenagers. Họ đồng ý điều tra tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen. |
Họ từ
Từ "investigate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến hành khảo sát hoặc nghiên cứu một vấn đề để tìm ra thông tin hoặc chứng cứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "investigate" thường được sử dụng để mô tả quá trình thu thập thông tin liên quan đến tội phạm hoặc vụ việc cụ thể. Từ này cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh từ "investigation", chỉ hoạt động của việc điều tra.
Từ "investigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investigare", được cấu tạo từ tiền tố "in-" (vào, trong) và động từ "vestigare" (theo dõi, tìm kiếm). Từ này ban đầu chỉ hành động theo dõi hoặc tìm kiếm dấu vết. Qua thời gian, "investigate" đã phát triển thành nghĩa rộng hơn, chỉ sự tìm hiểu, nghiên cứu một cách có hệ thống nhằm khám phá sự thật hoặc thu thập thông tin, phản ánh tính chất phân tích và chính xác trong nghiên cứu khoa học.
Từ "investigate" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày và phân tích thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo. Trong các lĩnh vực khác, "investigate" thường được sử dụng trong các cuộc điều tra, nghiên cứu khoa học, hoặc phân tích vấn đề, thể hiện sự tìm tòi và xác thực thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp