Bản dịch của từ Incident trong tiếng Việt
Incident
Incident (Noun Countable)
The bank manager handled the incident with professionalism.
Giám đốc ngân hàng đã xử lý vụ việc một cách chuyên nghiệp.
The number of incidents involving fraud has decreased.
Số vụ việc liên quan đến gian lận đã giảm.
The incident caused damage to the historic building.
Vụ việc đã gây hư hại cho tòa nhà lịch sử.
The architect carefully documented every incident during the construction process.
Kiến trúc sư đã ghi lại cẩn thận mọi sự cố trong quá trình xây dựng.
The incident of medication error was reported to hospital management.
Sự cố sai sót về thuốc đã được báo cáo cho ban quản lý bệnh viện.
Kết hợp từ của Incident (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial incident Sự cố chủng tộc | The recent racial incident sparked protests in the community. Vụ việc chủng tộc gần đây đã khiến cho cộng đồng biểu tình. |
Reported incident Sự việc đã được báo cáo | The reported incident involved a theft at the community center. Vụ việc báo cáo liên quan đến một vụ trộm tại trung tâm cộng đồng. |
Pollution incident Sự cố ô nhiễm | The pollution incident affected the entire community. Sự cố ô nhiễm ảnh hưởng đến cả cộng đồng. |
Off-the-ball incident Sự cố ngoài tình huống trận đấu | The off-the-ball incident caused a player to be suspended. Vụ việc ngoài tình huống khi không có bóng đã khiến một cầu thủ bị treo giò. |
Bombing incident Vụ đánh bom | The recent bombing incident shook the community. Vụ sự cố nổ bom gần đây đã làm rung chuyển cộng đồng. |
Incident (Adjective)
The incident light illuminated the room, creating a warm atmosphere.
Ánh sáng của vụ việc chiếu sáng căn phòng, tạo ra không khí ấm áp.
The incident radiation caused a reaction among the crowd, leading to chaos.
Bức xạ của sự kiện gây ra phản ứng trong đám đông, dẫn đến hỗn loạn.
The incident glow from the fireworks mesmerized the spectators during the festival.
Ánh sáng lung linh từ pháo hoa làm mê hoặc người xem trong lễ hội.
The incident report was thorough and detailed.
Báo cáo vụ việc rất cẩn thận và chi tiết.
An incident management team was quickly assembled to address the issue.
Một đội quản lý sự cố đã nhanh chóng được tổ chức để giải quyết vấn đề.
The incident response plan was activated as soon as the problem arose.
Kế hoạch phản ứng vụ việc đã được kích hoạt ngay khi vấn đề xảy ra.
Incident (Noun)
The incident of inheriting the family business is a tradition.
Sự kiện kế thừa công ty gia đình là một truyền thống.
She was unaware of the incident of being the sole heir.
Cô ấy không hề biết về sự kiện trở thành người thừa kế duy nhất.
The incident of holding a prestigious title comes with responsibilities.
Sự kiện giữ một danh hiệu danh giá đi kèm với trách nhiệm.
Một ví dụ về một điều gì đó đang xảy ra; một sự kiện hoặc sự việc xảy ra.
An instance of something happening; an event or occurrence.
The incident at the protest led to arrests.
Vụ việc tại cuộc biểu tình dẫn đến bắt giữ.
The school incident required a meeting with parents.
Sự việc tại trường yêu cầu cuộc họp với phụ huynh.
The incident involving the mayor caused a public outcry.
Vụ việc liên quan đến thị trưởng gây ra một cuộc phản đối công khai.
Dạng danh từ của Incident (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incident | Incidents |
Kết hợp từ của Incident (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International incident Sự cố quốc tế | The international incident caused tension among neighboring countries. Sự cố quốc tế gây căng thẳng giữa các nước láng giềng. |
Infamous incident Vụ việc tai tiếng | The infamous incident involving cyberbullying shocked the community. Vụ sự kiện tai tiếng liên quan đến quấy rối trực tuyến đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Reported incident Vụ việc báo cáo | The reported incident involved a missing person in the community. Sự cố báo cáo liên quan đến một người mất tích trong cộng đồng. |
Real-life incident Sự cố thực tế | The real-life incident sparked a community discussion on social media. Sự cố thực tế đã khơi dậy một cuộc thảo luận cộng đồng trên mạng xã hội. |
Isolated incident Vụ việc cô lập | The theft was an isolated incident in the peaceful neighborhood. Vụ trộm là một sự cố cô lập trong khu vực yên bình. |
Họ từ
Từ "incident" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự kiện hoặc tình huống xảy ra, thường liên quan đến sự cố không mong muốn hoặc sự việc bất thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "incident" thường được sử dụng nhiều hơn trong tài liệu pháp lý và báo cáo sự cố ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể bao hàm nhiều loại sự kiện hơn, từ nhỏ đến lớn.
Từ "incident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incidens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "incidere", nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Latin, từ này thường chỉ những sự kiện bất ngờ hoặc không lường trước được. Trong tiếng Anh hiện đại, "incident" được sử dụng để chỉ những sự việc hoặc sự cố xảy ra, chỉ ra mối liên hệ giữa sự không chắc chắn và tác động của nó tới bối cảnh xung quanh.
Từ "incident" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả các sự kiện, tình huống không mong đợi hoặc những trường hợp cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "incident" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, báo chí, và nghiên cứu xã hội, chỉ các sự việc đáng chú ý hoặc có tác động đáng kể đến cộng đồng. Từ này thường gắn liền với các thuật ngữ như "traffic incident" hay "public incident", biểu thị các tình huống cần được điều tra hoặc phân tích sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp