Bản dịch của từ Incident trong tiếng Việt

Incident

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incident (Noun Countable)

ˈɪn.sɪ.dənt
ˈɪn.sɪ.dənt
01

Sự cố, việc tình cờ xảy ra.

Incidents, things that happen by chance.

Ví dụ

The bank manager handled the incident with professionalism.

Giám đốc ngân hàng đã xử lý vụ việc một cách chuyên nghiệp.

The number of incidents involving fraud has decreased.

Số vụ việc liên quan đến gian lận đã giảm.

The incident caused damage to the historic building.

Vụ việc đã gây hư hại cho tòa nhà lịch sử.

The architect carefully documented every incident during the construction process.

Kiến trúc sư đã ghi lại cẩn thận mọi sự cố trong quá trình xây dựng.

The incident of medication error was reported to hospital management.

Sự cố sai sót về thuốc đã được báo cáo cho ban quản lý bệnh viện.

Kết hợp từ của Incident (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Racial incident

Sự cố chủng tộc

The recent racial incident sparked protests in the community.

Vụ việc chủng tộc gần đây đã khiến cho cộng đồng biểu tình.

Reported incident

Sự việc đã được báo cáo

The reported incident involved a theft at the community center.

Vụ việc báo cáo liên quan đến một vụ trộm tại trung tâm cộng đồng.

Pollution incident

Sự cố ô nhiễm

The pollution incident affected the entire community.

Sự cố ô nhiễm ảnh hưởng đến cả cộng đồng.

Off-the-ball incident

Sự cố ngoài tình huống trận đấu

The off-the-ball incident caused a player to be suspended.

Vụ việc ngoài tình huống khi không có bóng đã khiến một cầu thủ bị treo giò.

Bombing incident

Vụ đánh bom

The recent bombing incident shook the community.

Vụ sự cố nổ bom gần đây đã làm rung chuyển cộng đồng.

Incident (Adjective)

ˈɪnsədn̩t
ˈɪnsɪdn̩t
01

(đặc biệt là ánh sáng hoặc bức xạ khác) rơi vào hoặc va vào vật gì đó.

(especially of light or other radiation) falling on or striking something.

Ví dụ

The incident light illuminated the room, creating a warm atmosphere.

Ánh sáng của vụ việc chiếu sáng căn phòng, tạo ra không khí ấm áp.

The incident radiation caused a reaction among the crowd, leading to chaos.

Bức xạ của sự kiện gây ra phản ứng trong đám đông, dẫn đến hỗn loạn.

The incident glow from the fireworks mesmerized the spectators during the festival.

Ánh sáng lung linh từ pháo hoa làm mê hoặc người xem trong lễ hội.

02

Có khả năng xảy ra vì; kết quả từ.

Liable to happen because of; resulting from.

Ví dụ

The incident report was thorough and detailed.

Báo cáo vụ việc rất cẩn thận và chi tiết.

An incident management team was quickly assembled to address the issue.

Một đội quản lý sự cố đã nhanh chóng được tổ chức để giải quyết vấn đề.

The incident response plan was activated as soon as the problem arose.

Kế hoạch phản ứng vụ việc đã được kích hoạt ngay khi vấn đề xảy ra.

Incident (Noun)

ˈɪnsədn̩t
ˈɪnsɪdn̩t
01

Một đặc quyền, gánh nặng hoặc quyền gắn liền với một văn phòng, bất động sản hoặc tài sản khác.

A privilege, burden, or right attaching to an office, estate, or other holding.

Ví dụ

The incident of inheriting the family business is a tradition.

Sự kiện kế thừa công ty gia đình là một truyền thống.

She was unaware of the incident of being the sole heir.

Cô ấy không hề biết về sự kiện trở thành người thừa kế duy nhất.

The incident of holding a prestigious title comes with responsibilities.

Sự kiện giữ một danh hiệu danh giá đi kèm với trách nhiệm.

02

Một ví dụ về một điều gì đó đang xảy ra; một sự kiện hoặc sự việc xảy ra.

An instance of something happening; an event or occurrence.

Ví dụ

The incident at the protest led to arrests.

Vụ việc tại cuộc biểu tình dẫn đến bắt giữ.

The school incident required a meeting with parents.

Sự việc tại trường yêu cầu cuộc họp với phụ huynh.

The incident involving the mayor caused a public outcry.

Vụ việc liên quan đến thị trưởng gây ra một cuộc phản đối công khai.

Dạng danh từ của Incident (Noun)

SingularPlural

Incident

Incidents

Kết hợp từ của Incident (Noun)

CollocationVí dụ

International incident

Sự cố quốc tế

The international incident caused tension among neighboring countries.

Sự cố quốc tế gây căng thẳng giữa các nước láng giềng.

Infamous incident

Vụ việc tai tiếng

The infamous incident involving cyberbullying shocked the community.

Vụ sự kiện tai tiếng liên quan đến quấy rối trực tuyến đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Reported incident

Vụ việc báo cáo

The reported incident involved a missing person in the community.

Sự cố báo cáo liên quan đến một người mất tích trong cộng đồng.

Real-life incident

Sự cố thực tế

The real-life incident sparked a community discussion on social media.

Sự cố thực tế đã khơi dậy một cuộc thảo luận cộng đồng trên mạng xã hội.

Isolated incident

Vụ việc cô lập

The theft was an isolated incident in the peaceful neighborhood.

Vụ trộm là một sự cố cô lập trong khu vực yên bình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I'm going to talk about an that happened to me, which I never forget [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] She decided to tell me about an that took place 10 years ago right in front of our house [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] After that I always make sure to double-check if I have my keys with me before leaving the house [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They would be way more into a story of a real life rather than something that happened to a fictional character [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Incident

Không có idiom phù hợp