Bản dịch của từ Burden trong tiếng Việt

Burden

Noun [U/C]Verb

Burden (Noun)

bˈɝdn̩
bˈɝɹdn̩
01

Đoạn điệp khúc hoặc điệp khúc của một bài hát.

The refrain or chorus of a song.

Ví dụ

The burden of inequality is heavy.

Gánh nặng của sự bất bình đẳng rất nặng nề.

The burden of poverty affects many families.

Gánh nặng của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

02

Chủ đề hoặc ý chính của bài phát biểu, cuốn sách hoặc lập luận.

The main theme or gist of a speech, book, or argument.

Ví dụ

The burden of inequality was a central point in the discussion.

Gánh nặng bất bình đẳng là một điểm trọng yếu trong cuộc thảo luận.

Addressing the burden of poverty requires collective effort from society.

Giải quyết gánh nặng nghèo đòi hỏi sự nỗ lực tập thể của xã hội.

03

Một tải, thường là một tải nặng.

A load, typically a heavy one.

Ví dụ

The burden of poverty affects many families in the community.

Gánh nặng của nghèo đóng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The burden of caregiving can be overwhelming for some individuals.

Gánh nặng chăm sóc có thể quá tải cho một số cá nhân.

Kết hợp từ của Burden (Noun)

CollocationVí dụ

Extra burden

Gánh nặng thêm

Unemployment can create an extra burden on social services.

Thất nghiệp có thể tạo ra gánh nặng thêm cho dịch vụ xã hội.

Onerous burden

Gánh nặng nặng nề

The increasing poverty rate is an onerous burden on society.

Tỷ lệ nghèo đang tăng là gánh nặng nặng nề đối với xã hội.

Increased burden

Gánh nặng tăng lên

The pandemic led to an increased burden on healthcare workers.

Đại dịch dẫn đến gánh nặng tăng lên đối với nhân viên y tế.

Additional burden

Gánh nặng phụ

Unemployment can bring an additional burden to families already struggling.

Thất nghiệp có thể mang một gánh nặng bổ sung cho các gia đình đã đấu tranh.

Substantial burden

Gánh nặng lớn

The lack of affordable housing places a substantial burden on families.

Sự thiếu nhà ở phải chịu gánh nặng đáng kể cho gia đình.

Burden (Verb)

bˈɝdn̩
bˈɝɹdn̩
01

Tải nặng.

Load heavily.

Ví dụ

The community burdens itself with caring for the elderly.

Cộng đồng gánh vác việc chăm sóc người cao tuổi.

Volunteers burdened by the responsibility of organizing the charity event.

Những tình nguyện viên gánh vác trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burden

Không có idiom phù hợp