Bản dịch của từ Burden trong tiếng Việt
Burden
Burden (Noun)
The burden of inequality is heavy.
Gánh nặng của sự bất bình đẳng rất nặng nề.
The burden of poverty affects many families.
Gánh nặng của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The burden of inequality was a central point in the discussion.
Gánh nặng bất bình đẳng là một điểm trọng yếu trong cuộc thảo luận.
Addressing the burden of poverty requires collective effort from society.
Giải quyết gánh nặng nghèo đòi hỏi sự nỗ lực tập thể của xã hội.
The burden of poverty affects many families in the community.
Gánh nặng của nghèo đóng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The burden of caregiving can be overwhelming for some individuals.
Gánh nặng chăm sóc có thể quá tải cho một số cá nhân.
Kết hợp từ của Burden (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra burden Gánh nặng thêm | Unemployment can create an extra burden on social services. Thất nghiệp có thể tạo ra gánh nặng thêm cho dịch vụ xã hội. |
Onerous burden Gánh nặng nặng nề | The increasing poverty rate is an onerous burden on society. Tỷ lệ nghèo đang tăng là gánh nặng nặng nề đối với xã hội. |
Increased burden Gánh nặng tăng lên | The pandemic led to an increased burden on healthcare workers. Đại dịch dẫn đến gánh nặng tăng lên đối với nhân viên y tế. |
Additional burden Gánh nặng phụ | Unemployment can bring an additional burden to families already struggling. Thất nghiệp có thể mang một gánh nặng bổ sung cho các gia đình đã đấu tranh. |
Substantial burden Gánh nặng lớn | The lack of affordable housing places a substantial burden on families. Sự thiếu nhà ở phải chịu gánh nặng đáng kể cho gia đình. |
Burden (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp