Bản dịch của từ Impose trong tiếng Việt
Impose
Impose (Verb)
The government imposed strict lockdown measures to curb the spread of COVID-19.
Chính phủ đã áp đặt các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt để hạn chế sự lây lan của COVID-19.
Schools imposed a dress code to maintain a sense of discipline.
Các trường học áp đặt quy định về trang phục để duy trì ý thức kỷ luật.
Parents should not impose their career choices on their children.
Phụ huynh không nên áp đặt lựa chọn nghề nghiệp của mình cho con cái mình.
Teachers impose deadlines for assignments to ensure timely submissions.
Giáo viên đặt ra thời hạn cho các bài tập để đảm bảo nộp kịp thời.
The government may impose restrictions on public gatherings during emergencies.
Chính phủ có thể áp đặt các hạn chế đối với việc tụ tập nơi công cộng trong trường hợp khẩn cấp.
Parents impose rules to instill discipline and respect in children.
Cha mẹ áp đặt các quy tắc để rèn luyện kỷ luật và sự tôn trọng ở trẻ em.
Some people impose their beliefs on others in group discussions.
Một số người áp đặt niềm tin của mình lên người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.
Parents should not impose strict rules without considering their children's opinions.
Phụ huynh không nên áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt mà không xem xét ý kiến của con mình.
Teachers should not impose unreasonable expectations on students.
Giáo viên không nên áp đặt những kỳ vọng vô lý lên học sinh.
Dạng động từ của Impose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imposing |
Kết hợp từ của Impose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to impose Cố gắng áp đặt | He tried to impose his rules on the group. Anh ấy cố gắng áp đặt các quy tắc của mình lên nhóm. |
Seek to impose Cố gắng áp đặt | Governments seek to impose new regulations on social media platforms. Chính phủ cố gắng áp đặt các quy định mới đối với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Động từ "impose" có nghĩa là áp đặt một điều gì đó lên người khác, thường là quy định, luật lệ hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh. "Impose" thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, xã hội hoặc pháp lý.
Từ "impose" xuất phát từ tiếng Latinh "imponere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Nguyên thủy, từ này mang nghĩa là "đặt vào" hoặc "đưa ra". Qua thời gian, "impose" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc áp đặt luật lệ, yêu cầu hoặc nghĩa vụ lên người khác. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất quyền lực và sự kiểm soát trong các tương tác xã hội hiện đại.
Từ "impose" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người dự thi thường thảo luận về các chính sách và quy định. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các bài báo hoặc chuyên đề về luật pháp, quản lý xã hội. Ngoài ra, "impose" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến áp đặt quan điểm, luật lệ hoặc thuế, phản ánh sự kiểm soát và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp