Bản dịch của từ Ruling trong tiếng Việt

Ruling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruling(Noun)

ˈru.lɪŋ
ˈru.lɪŋ
01

Quyết định có thẩm quyền.

Authoritative decision.

Ví dụ

Ruling(Verb)

ɹˈulɪŋz
ɹˈulɪŋz
01

Quản lý hoặc kiểm soát.

Governing or controlling.

Ví dụ

Dạng động từ của Ruling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ruling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ