Bản dịch của từ Ruling trong tiếng Việt
Ruling
Ruling (Noun)
Quyết định có thẩm quyền.
The ruling of the court favored the plaintiff.
Quyết định của tòa án ủng hộ người kiện.
The ruling on the case was announced yesterday.
Quyết định về vụ án đã được thông báo hôm qua.
The ruling of the judge was fair and just.
Quyết định của thẩm phán công bằng và công bằng.
Kết hợp từ của Ruling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Controversial ruling Quyết định gây tranh cãi | The controversial ruling sparked heated debates among social activists. Quyết định gây tranh cãi đã khiến cho các nhà hoạt động xã hội tranh luận gay gắt. |
Important ruling Quyết định quan trọng | The court's important ruling on child labor laws was widely discussed. Quyết định quan trọng của tòa án về luật lao động trẻ em đã được nhiều người thảo luận. |
Preliminary ruling Quyết định sơ bộ | The court issued a preliminary ruling on the social welfare program. Tòa án đã ban hành một quyết định sơ bộ về chương trình phúc lợi xã hội. |
Authoritative ruling Quyết định có quyền lực | The government issued an authoritative ruling on social distancing measures. Chính phủ đã ban hành một quyết định có tính chất quyết định về biện pháp giãn cách xã hội. |
Definitive ruling Quyết định cuối cùng | The court issued a definitive ruling on the case. Tòa án ban hành quyết định cuối cùng về vụ án. |
Ruling (Verb)
Quản lý hoặc kiểm soát.
Governing or controlling.
The government is ruling the country effectively.
Chính phủ đang cai trị đất nước một cách hiệu quả.
She rules the organization with fairness and transparency.
Cô ấy cai trị tổ chức một cách công bằng và minh bạch.
The king was known for his just and wise ruling.
Vua được biết đến với cách cai trị công bằng và khôn ngoan.
Dạng động từ của Ruling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruling |
Họ từ
Từ "ruling" trong tiếng Anh có nghĩa là quyết định hoặc phán quyết của một cơ quan có thẩm quyền, thường là tòa án, về một vấn đề pháp lý nào đó. Từ này có phiên bản British English và American English giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "ruling" có thể được hiểu rộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, áp dụng không chỉ cho các phán quyết tư pháp mà còn cho các quy định của chính quyền.
Từ "ruling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rule", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "quy tắc" hoặc "điều kiện". "Regula" lại bắt nguồn từ động từ "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều hành". Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của một quy tắc hay quyết định trong việc thiết lập điều hướng và quyền lực trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "ruling" được sử dụng để chỉ các quyết định pháp lý hoặc sự điều hành bởi một cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực.
Từ "ruling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường đề cập đến các quyết định pháp lý hoặc chính sách. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bài luận liên quan đến luật pháp và chính trị. Ngoài ra, "ruling" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, quản lý và quyết định trong các ngữ cảnh như tòa án, chính phủ và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp