Bản dịch của từ Ruling trong tiếng Việt

Ruling

Noun [U/C] Verb

Ruling (Noun)

01

Quyết định có thẩm quyền.

Authoritative decision.

Ví dụ

The ruling of the court favored the plaintiff.

Quyết định của tòa án ủng hộ người kiện.

The ruling on the case was announced yesterday.

Quyết định về vụ án đã được thông báo hôm qua.

The ruling of the judge was fair and just.

Quyết định của thẩm phán công bằng và công bằng.

Kết hợp từ của Ruling (Noun)

CollocationVí dụ

Controversial ruling

Quyết định gây tranh cãi

The controversial ruling sparked heated debates among social activists.

Quyết định gây tranh cãi đã khiến cho các nhà hoạt động xã hội tranh luận gay gắt.

Important ruling

Quyết định quan trọng

The court's important ruling on child labor laws was widely discussed.

Quyết định quan trọng của tòa án về luật lao động trẻ em đã được nhiều người thảo luận.

Preliminary ruling

Quyết định sơ bộ

The court issued a preliminary ruling on the social welfare program.

Tòa án đã ban hành một quyết định sơ bộ về chương trình phúc lợi xã hội.

Authoritative ruling

Quyết định có quyền lực

The government issued an authoritative ruling on social distancing measures.

Chính phủ đã ban hành một quyết định có tính chất quyết định về biện pháp giãn cách xã hội.

Definitive ruling

Quyết định cuối cùng

The court issued a definitive ruling on the case.

Tòa án ban hành quyết định cuối cùng về vụ án.

Ruling (Verb)

ɹˈulɪŋz
ɹˈulɪŋz
01

Quản lý hoặc kiểm soát.

Governing or controlling.

Ví dụ

The government is ruling the country effectively.

Chính phủ đang cai trị đất nước một cách hiệu quả.

She rules the organization with fairness and transparency.

Cô ấy cai trị tổ chức một cách công bằng và minh bạch.

The king was known for his just and wise ruling.

Vua được biết đến với cách cai trị công bằng và khôn ngoan.

Dạng động từ của Ruling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ruling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many that put people in an unfair situation, which encourages them to break the [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Most laws and these days benefit a minority of people, while the majority are still being affected by the very and laws that are there to protect them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Although schools can supply supporting learning conditions, they also impose that the children must adhere to [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Firstly, it is obvious that the implementation of can act as a deterrent to would-be lawbreakers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Ruling

Không có idiom phù hợp