Bản dịch của từ Governing trong tiếng Việt

Governing

Verb

Governing (Verb)

gˈʌvɚnɪŋ
gˈʌvɚnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chi phối.

Present participle and gerund of govern.

Ví dụ

Governing a country requires strong leadership skills.

Quản trị một quốc gia đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.

Not understanding the governing system can lead to confusion.

Không hiểu hệ thống quản trị có thể dẫn đến sự lúng túng.

Is governing a city different from governing a state?

Quản trị một thành phố khác với quản trị một bang không?

Dạng động từ của Governing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Govern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Governed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Governed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Governs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Governing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Governing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are financed and carried out by private enterprises instead of the bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I would think that it shouldn't be, but in a world so by money it is difficult to see how it would not be [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] The tournament's body, FIFA, has faced criticism for accepting sponsorships from corporations with a history of violating human rights, causing doubts about the event's genuineness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Companies and should encourage this rather than hinder this progress [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Governing

Không có idiom phù hợp