Bản dịch của từ Governing trong tiếng Việt

Governing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Governing(Verb)

gˈʌvɚnɪŋ
gˈʌvɚnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chi phối.

Present participle and gerund of govern.

Ví dụ

Dạng động từ của Governing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Govern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Governed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Governed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Governs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Governing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ