Bản dịch của từ Governing trong tiếng Việt
Governing
Governing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chi phối.
Present participle and gerund of govern.
Governing a country requires strong leadership skills.
Quản trị một quốc gia đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
Not understanding the governing system can lead to confusion.
Không hiểu hệ thống quản trị có thể dẫn đến sự lúng túng.
Is governing a city different from governing a state?
Quản trị một thành phố khác với quản trị một bang không?
Dạng động từ của Governing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Govern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Governed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Governed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Governs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Governing |
Họ từ
"Governing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là quản lý hoặc điều hành, chỉ hành động thực hiện quyền lực hoặc kiểm soát đối với một tổ chức, quốc gia hay cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "governing" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh chính trị và hành chính, tuy nhiên, hình thức viết không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này thường được sử dụng trong các nội dung liên quan đến chính phủ và quản trị, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong việc duy trì trật tự xã hội.
Từ "governing" xuất phát từ động từ Latin "gubernare", có nghĩa là "chỉ huy" hoặc "điều hành". Từ này được hình thành từ gốc Hy Lạp "kybernētēs", có nghĩa là "thuyền trưởng" hoặc "người điều khiển". Qua thời gian, từ "governing" đã phát triển để chỉ hành động quản lý hoặc chỉ đạo một quốc gia hoặc tổ chức. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh vai trò lãnh đạo và quản lý cần thiết trong các hoạt động xã hội hiện đại.
Từ "governing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các bộ tranh luận và nghị luận về chính trị thường được đề cập. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính quyền, chính sách công, hoặc quản lý tổ chức. Nó mang ý nghĩa chỉ sự điều hành hoặc quản lý một nhóm hoặc xã hội. Từ này thường thấy trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu và tài liệu học thuật liên quan đến quản lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp