Bản dịch của từ Authoritative trong tiếng Việt

Authoritative

Adjective

Authoritative (Adjective)

əɵˈɔɹəteɪtɪv
əɵˈɑɹɪteɪtɪv
01

Có thể được tin cậy là chính xác hoặc đúng sự thật; đáng tin cậy.

Able to be trusted as being accurate or true reliable.

Ví dụ

The authoritative report provided reliable information on social issues.

Báo cáo đáng tin cậy cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội.

Her authoritative stance on social matters gained respect from many.

Thái độ kiên quyết của cô về các vấn đề xã hội đã nhận được sự tôn trọng từ nhiều người.

The authoritative source confirmed the reliability of the data presented.

Nguồn tin đáng tin cậy đã xác nhận tính đáng tin cậy của dữ liệu được trình bày.

02

Chỉ huy và tự tin; có thể được tôn trọng và tuân theo.

Commanding and selfconfident likely to be respected and obeyed.

Ví dụ

The authoritative figure in the community led the charity event.

Người đứng đầu uy tín trong cộng đồng đã dẫn đầu sự kiện từ thiện.

Her authoritative tone made everyone listen attentively during the meeting.

Dáng vẻ quyết định của cô ấy khiến mọi người lắng nghe chú ý trong cuộc họp.

The authoritative book on social etiquette is widely regarded as a classic.

Cuốn sách uy tín về phép tắc xã hội được coi là một tác phẩm cổ điển.

Dạng tính từ của Authoritative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Authoritative

Có thẩm quyền

More authoritative

Có thẩm quyền hơn

Most authoritative

Có thẩm quyền nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authoritative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Authoritative

Không có idiom phù hợp