Bản dịch của từ Authoritative trong tiếng Việt
Authoritative
Authoritative (Adjective)
The authoritative report provided reliable information on social issues.
Báo cáo đáng tin cậy cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội.
Her authoritative stance on social matters gained respect from many.
Thái độ kiên quyết của cô về các vấn đề xã hội đã nhận được sự tôn trọng từ nhiều người.
The authoritative source confirmed the reliability of the data presented.
Nguồn tin đáng tin cậy đã xác nhận tính đáng tin cậy của dữ liệu được trình bày.
Chỉ huy và tự tin; có thể được tôn trọng và tuân theo.
Commanding and selfconfident likely to be respected and obeyed.
The authoritative figure in the community led the charity event.
Người đứng đầu uy tín trong cộng đồng đã dẫn đầu sự kiện từ thiện.
Her authoritative tone made everyone listen attentively during the meeting.
Dáng vẻ quyết định của cô ấy khiến mọi người lắng nghe chú ý trong cuộc họp.
The authoritative book on social etiquette is widely regarded as a classic.
Cuốn sách uy tín về phép tắc xã hội được coi là một tác phẩm cổ điển.
Dạng tính từ của Authoritative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Authoritative Có thẩm quyền | More authoritative Có thẩm quyền hơn | Most authoritative Có thẩm quyền nhất |
Họ từ
Từ "authoritative" (tính từ) thường được hiểu là có quyền lực hoặc có uy tín, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc nguồn thông tin được công nhận như có khả năng đưa ra ý kiến hoặc quyết định hợp lệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, "authoritative" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm cuối so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm cuối thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "authoritative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auctoritas", có nghĩa là quyền lực hoặc uy tín. "Auctor" trong tiếng Latin nghĩa là tác giả hoặc người tạo ra. Từ thế kỷ 15, "authoritative" đã được sử dụng để chỉ những điều được coi là có thẩm quyền hoặc đáng tin cậy trong kiến thức và thông tin. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả sự tín nhiệm và quyền lực của một cá nhân hoặc nguồn thông tin trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "authoritative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết khi thảo luận về thông tin hoặc nguồn tài liệu đáng tin cậy. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có quyền lực, vị trí cao trong xã hội, hoặc các tài liệu có thể tin cậy. Những tình huống thường gặp bao gồm phân tích văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc đánh giá các quy định, chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp