Bản dịch của từ Reliable trong tiếng Việt
Reliable

Reliable (Adjective)
Đáng tin cậy, có thể dựa dẫm vào.
Reliable, can be relied on.
Anna is a reliable friend who always shows up on time.
Anna là một người bạn đáng tin cậy, luôn có mặt đúng giờ.
The survey results were reliable, with a high level of accuracy.
Kết quả khảo sát đáng tin cậy, có độ chính xác cao.
In a social setting, being reliable is crucial for building trust.
Trong môi trường xã hội, đáng tin cậy là điều quan trọng để xây dựng niềm tin.
Luôn tốt về chất lượng hoặc hiệu suất; có thể được tin cậy.
Consistently good in quality or performance; able to be trusted.
She is a reliable friend who always shows up on time.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn đến đúng giờ.
The reliable data from the survey confirmed the trend.
Dữ liệu đáng tin cậy từ cuộc khảo sát xác nhận xu hướng.
Having a reliable internet connection is crucial for online learning.
Việc có kết nối internet đáng tin cậy là quan trọng cho việc học trực tuyến.
John is a reliable friend who always shows up when needed.
John là một người bạn đáng tin cậy luôn xuất hiện khi cần.
A reliable source confirmed the accuracy of the information.
Một nguồn tin đáng tin cậy đã xác nhận độ chính xác của thông tin.
Dạng tính từ của Reliable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reliable Đáng tin cậy | More reliable Đáng tin cậy hơn | Most reliable Đáng tin cậy nhất |
Kết hợp từ của Reliable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sufficiently reliable Đáng tin cậy đủ | Social media is sufficiently reliable for quick news updates. Mạng xã hội đủ đáng tin cậy cho các bản cập nhật tin tức nhanh. |
Perfectly reliable Hoàn toàn đáng tin cậy | Social media is perfectly reliable for sharing news about events. Mạng xã hội hoàn toàn đáng tin cậy để chia sẻ tin tức về sự kiện. |
Absolutely reliable Hoàn toàn đáng tin cậy | Many people find social media absolutely reliable for news updates. Nhiều người thấy mạng xã hội hoàn toàn đáng tin cậy cho tin tức. |
Enough reliable Đủ tin cậy | Social media is enough reliable for sharing news and updates. Mạng xã hội đủ tin cậy để chia sẻ tin tức và cập nhật. |
Utterly reliable Hoàn toàn đáng tin cậy | My friend sarah is utterly reliable when organizing social events. Bạn tôi, sarah, hoàn toàn đáng tin cậy khi tổ chức sự kiện xã hội. |
Reliable (Noun)
Sarah is a reliable friend who always keeps her promises.
Sarah là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.
Having a reliable babysitter is essential for working parents.
Có một người giữ trẻ đáng tin cậy là quan trọng đối với các bậc cha mẹ đi làm.
A reliable source of news is crucial in today's society.
Một nguồn tin đáng tin cậy là rất quan trọng trong xã hội ngày nay.
Họ từ
Từ "reliable" trong tiếng Anh có nghĩa là đáng tin cậy, thể hiện tính ổn định và khả năng đáp ứng mong đợi trong các tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết như nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "reliable" thường dùng trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng; trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh công nghiệp và kỹ thuật.
Từ "reliable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reliābilis", xuất phát từ "reliāre", có nghĩa là "tín nhiệm" hay "có thể tin cậy". Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "reliable" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "reliable" được sử dụng để chỉ điều gì đó đáng tin cậy, có thể phụ thuộc vào, phản ánh giá trị cốt lõi của lòng tin trong mối quan hệ và thông tin.
Từ "reliable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn giải điều cần thiết về tính đáng tin cậy của thông tin hoặc nguồn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "reliable" thường được sử dụng để mô tả người, dữ liệu, hoặc dịch vụ mà có thể được tin cậy trong quyết định và hành động, như khi đánh giá các nghiên cứu khoa học hay chọn lựa đối tác kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



