Bản dịch của từ Reliable trong tiếng Việt

Reliable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reliable (Adjective)

rɪˈlaɪ.ə.bəl
rɪˈlaɪ.ə.bəl
01

Đáng tin cậy, có thể dựa dẫm vào.

Reliable, can be relied on.

Ví dụ

Anna is a reliable friend who always shows up on time.

Anna là một người bạn đáng tin cậy, luôn có mặt đúng giờ.

The survey results were reliable, with a high level of accuracy.

Kết quả khảo sát đáng tin cậy, có độ chính xác cao.

In a social setting, being reliable is crucial for building trust.

Trong môi trường xã hội, đáng tin cậy là điều quan trọng để xây dựng niềm tin.

02

Luôn tốt về chất lượng hoặc hiệu suất; có thể được tin cậy.

Consistently good in quality or performance; able to be trusted.

Ví dụ

She is a reliable friend who always shows up on time.

Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn đến đúng giờ.

The reliable data from the survey confirmed the trend.

Dữ liệu đáng tin cậy từ cuộc khảo sát xác nhận xu hướng.

Having a reliable internet connection is crucial for online learning.

Việc có kết nối internet đáng tin cậy là quan trọng cho việc học trực tuyến.

John is a reliable friend who always shows up when needed.

John là một người bạn đáng tin cậy luôn xuất hiện khi cần.

A reliable source confirmed the accuracy of the information.

Một nguồn tin đáng tin cậy đã xác nhận độ chính xác của thông tin.

Dạng tính từ của Reliable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reliable

Đáng tin cậy

More reliable

Đáng tin cậy hơn

Most reliable

Đáng tin cậy nhất

Kết hợp từ của Reliable (Adjective)

CollocationVí dụ

Sufficiently reliable

Đáng tin cậy đủ

Social media is sufficiently reliable for quick news updates.

Mạng xã hội đủ đáng tin cậy cho các bản cập nhật tin tức nhanh.

Perfectly reliable

Hoàn toàn đáng tin cậy

Social media is perfectly reliable for sharing news about events.

Mạng xã hội hoàn toàn đáng tin cậy để chia sẻ tin tức về sự kiện.

Absolutely reliable

Hoàn toàn đáng tin cậy

Many people find social media absolutely reliable for news updates.

Nhiều người thấy mạng xã hội hoàn toàn đáng tin cậy cho tin tức.

Enough reliable

Đủ tin cậy

Social media is enough reliable for sharing news and updates.

Mạng xã hội đủ tin cậy để chia sẻ tin tức và cập nhật.

Utterly reliable

Hoàn toàn đáng tin cậy

My friend sarah is utterly reliable when organizing social events.

Bạn tôi, sarah, hoàn toàn đáng tin cậy khi tổ chức sự kiện xã hội.

Reliable (Noun)