Bản dịch của từ Performance trong tiếng Việt
Performance

Performance (Noun)
Hoạt động trình diễn một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc hình thức giải trí khác.
An act of presenting a play, concert, or other form of entertainment.
The school's performance of 'Romeo and Juliet' impressed the audience.
Buổi biểu diễn 'Romeo và Juliet' của trường đã gây ấn tượng với khán giả.
Maria's dance performance at the talent show won first place.
Màn trình diễn khiêu vũ của Maria tại cuộc thi tài năng đã giành vị trí đầu tiên.
The band's performance at the music festival attracted a large crowd.
Buổi biểu diễn của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc đã thu hút một lượng lớn khán giả.
Hành động hoặc quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng.
The action or process of performing a task or function.
Her dance performance at the talent show amazed the audience.
Màn trình diễn vũ đạo của cô tại buổi biểu diễn tài năng đã khiến khán giả kinh ngạc.
The theater performance of 'Romeo and Juliet' received rave reviews.
Buổi biểu diễn sân khấu 'Romeo và Juliet' đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
The band's live performance at the music festival was unforgettable.
Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc thật khó quên.
Dạng danh từ của Performance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Performance | Performances |
Kết hợp từ của Performance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weak performance Hiệu suất yếu | The survey showed a weak performance in community engagement for 2023. Khảo sát cho thấy hiệu suất yếu trong sự tham gia cộng đồng năm 2023. |
Bad performance Hiệu suất kém | The bad performance of the team upset many fans at the stadium. Màn trình diễn tệ của đội khiến nhiều cổ động viên ở sân vận động khó chịu. |
Standout performance Hiệu suất nổi bật | Her standout performance at the charity event impressed everyone in attendance. Màn trình diễn nổi bật của cô tại sự kiện từ thiện gây ấn tượng cho mọi người. |
Sales performance Hiệu suất bán hàng | The sales performance of starbucks improved by 15% last quarter. Hiệu suất bán hàng của starbucks đã cải thiện 15% trong quý trước. |
Amateur performance Màn biểu diễn của người nghiệp dư | The amateur performance at the community center was surprisingly entertaining last saturday. Buổi biểu diễn nghiệp dư tại trung tâm cộng đồng thật sự thú vị vào thứ bảy vừa qua. |
Họ từ
"Performance" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc kết quả của việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật biểu diễn, thể thao, và công việc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "performance" cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong các thuật ngữ ngành nghề hay trong các hội thảo văn hóa.
Từ "performance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung cổ như "parformancer" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "performance" liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện, phản ánh sự hoàn thành và trình diễn trong cả nghệ thuật và công việc.
Từ "performance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến khả năng thực hiện nhiệm vụ hai ngôn ngữ và thể hiện kiến thức trong các bối cảnh học thuật. Trong Nói và Viết, từ "performance" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về kết quả học tập, trình bày cá nhân, hoặc phân tích hiệu quả của một tổ chức hoặc dự án. Ngoài ra, khái niệm này cũng thường gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao và kinh doanh, nơi mà đánh giá và phân tích mức độ hoàn thành nhiệm vụ hoặc biểu diễn rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

