Bản dịch của từ Performance trong tiếng Việt
Performance
Performance (Noun)
Hoạt động trình diễn một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc hình thức giải trí khác.
An act of presenting a play, concert, or other form of entertainment.
The school's performance of 'Romeo and Juliet' impressed the audience.
Buổi biểu diễn 'Romeo và Juliet' của trường đã gây ấn tượng với khán giả.
Maria's dance performance at the talent show won first place.
Màn trình diễn khiêu vũ của Maria tại cuộc thi tài năng đã giành vị trí đầu tiên.
The band's performance at the music festival attracted a large crowd.
Buổi biểu diễn của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc đã thu hút một lượng lớn khán giả.
Hành động hoặc quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng.
The action or process of performing a task or function.
Her dance performance at the talent show amazed the audience.
Màn trình diễn vũ đạo của cô tại buổi biểu diễn tài năng đã khiến khán giả kinh ngạc.
The theater performance of 'Romeo and Juliet' received rave reviews.
Buổi biểu diễn sân khấu 'Romeo và Juliet' đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
The band's live performance at the music festival was unforgettable.
Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc thật khó quên.
Dạng danh từ của Performance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Performance | Performances |
Kết hợp từ của Performance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful performance Hiệu suất mạnh mẽ | Her powerful performance in the play left the audience mesmerized. Màn trình diễn mạnh mẽ của cô ấy trong vở kịch khiến khán giả mê mẩn. |
Wonderful performance Buổi biểu diễn tuyệt vời | She delivered a wonderful performance at the charity concert. Cô ấy đã biểu diễn xuất sắc tại buổi gây quỹ từ thiện. |
All-around performance Hiệu suất toàn diện | Her all-around performance in the talent show impressed everyone. Màn trình diễn toàn diện của cô ấy trong chương trình tài năng đã gây ấn tượng cho mọi người. |
Professional performance Hiệu suất chuyên nghiệp | Her professional performance impressed the audience at the social event. Bản biểu diễn chuyên nghiệp của cô ấy gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện xã hội. |
Dazzling performance Màn trình diễn chói lọi | She delivered a dazzling performance in the school play. Cô ấy đã có một buổi biểu diễn lộng lẫy trong vở kịch của trường. |
Họ từ
"Performance" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc kết quả của việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật biểu diễn, thể thao, và công việc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "performance" cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong các thuật ngữ ngành nghề hay trong các hội thảo văn hóa.
Từ "performance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung cổ như "parformancer" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "performance" liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện, phản ánh sự hoàn thành và trình diễn trong cả nghệ thuật và công việc.
Từ "performance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến khả năng thực hiện nhiệm vụ hai ngôn ngữ và thể hiện kiến thức trong các bối cảnh học thuật. Trong Nói và Viết, từ "performance" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về kết quả học tập, trình bày cá nhân, hoặc phân tích hiệu quả của một tổ chức hoặc dự án. Ngoài ra, khái niệm này cũng thường gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao và kinh doanh, nơi mà đánh giá và phân tích mức độ hoàn thành nhiệm vụ hoặc biểu diễn rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp