Bản dịch của từ Performance trong tiếng Việt

Performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance (Noun)

pɚfˈɔɹmn̩s
pəɹfˈɑɹmn̩s
01

Hoạt động trình diễn một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc hình thức giải trí khác.

An act of presenting a play, concert, or other form of entertainment.

Ví dụ

The school's performance of 'Romeo and Juliet' impressed the audience.

Buổi biểu diễn 'Romeo và Juliet' của trường đã gây ấn tượng với khán giả.

Maria's dance performance at the talent show won first place.

Màn trình diễn khiêu vũ của Maria tại cuộc thi tài năng đã giành vị trí đầu tiên.

The band's performance at the music festival attracted a large crowd.

Buổi biểu diễn của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc đã thu hút một lượng lớn khán giả.

02

Hành động hoặc quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng.

The action or process of performing a task or function.

Ví dụ

Her dance performance at the talent show amazed the audience.

Màn trình diễn vũ đạo của cô tại buổi biểu diễn tài năng đã khiến khán giả kinh ngạc.

The theater performance of 'Romeo and Juliet' received rave reviews.

Buổi biểu diễn sân khấu 'Romeo và Juliet' đã nhận được nhiều lời khen ngợi.

The band's live performance at the music festival was unforgettable.

Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc thật khó quên.

Dạng danh từ của Performance (Noun)

SingularPlural

Performance

Performances

Kết hợp từ của Performance (Noun)

CollocationVí dụ

Powerful performance

Hiệu suất mạnh mẽ

Her powerful performance in the play left the audience mesmerized.

Màn trình diễn mạnh mẽ của cô ấy trong vở kịch khiến khán giả mê mẩn.

Wonderful performance

Buổi biểu diễn tuyệt vời

She delivered a wonderful performance at the charity concert.

Cô ấy đã biểu diễn xuất sắc tại buổi gây quỹ từ thiện.

All-around performance

Hiệu suất toàn diện

Her all-around performance in the talent show impressed everyone.

Màn trình diễn toàn diện của cô ấy trong chương trình tài năng đã gây ấn tượng cho mọi người.

Professional performance

Hiệu suất chuyên nghiệp

Her professional performance impressed the audience at the social event.

Bản biểu diễn chuyên nghiệp của cô ấy gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện xã hội.

Dazzling performance

Màn trình diễn chói lọi

She delivered a dazzling performance in the school play.

Cô ấy đã có một buổi biểu diễn lộng lẫy trong vở kịch của trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, negatively affecting their work and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live that cannot be replicated in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Even though we lost, we all felt proud of our and teamwork [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Living with parents could indeed trigger emotional issues because of family conflicts, which could negatively influence their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Performance

Không có idiom phù hợp