Bản dịch của từ Performance trong tiếng Việt
Performance

Performance(Noun)
Hoạt động trình diễn một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc hình thức giải trí khác.
An act of presenting a play, concert, or other form of entertainment.
Hành động hoặc quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng.
The action or process of performing a task or function.

Dạng danh từ của Performance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Performance | Performances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Performance" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc kết quả của việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật biểu diễn, thể thao, và công việc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "performance" cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong các thuật ngữ ngành nghề hay trong các hội thảo văn hóa.
Từ "performance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung cổ như "parformancer" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "performance" liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện, phản ánh sự hoàn thành và trình diễn trong cả nghệ thuật và công việc.
Từ "performance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến khả năng thực hiện nhiệm vụ hai ngôn ngữ và thể hiện kiến thức trong các bối cảnh học thuật. Trong Nói và Viết, từ "performance" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về kết quả học tập, trình bày cá nhân, hoặc phân tích hiệu quả của một tổ chức hoặc dự án. Ngoài ra, khái niệm này cũng thường gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao và kinh doanh, nơi mà đánh giá và phân tích mức độ hoàn thành nhiệm vụ hoặc biểu diễn rất quan trọng.
Họ từ
"Performance" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc kết quả của việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật biểu diễn, thể thao, và công việc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "performance" cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong các thuật ngữ ngành nghề hay trong các hội thảo văn hóa.
Từ "performance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung cổ như "parformancer" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "performance" liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện, phản ánh sự hoàn thành và trình diễn trong cả nghệ thuật và công việc.
Từ "performance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến khả năng thực hiện nhiệm vụ hai ngôn ngữ và thể hiện kiến thức trong các bối cảnh học thuật. Trong Nói và Viết, từ "performance" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về kết quả học tập, trình bày cá nhân, hoặc phân tích hiệu quả của một tổ chức hoặc dự án. Ngoài ra, khái niệm này cũng thường gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao và kinh doanh, nơi mà đánh giá và phân tích mức độ hoàn thành nhiệm vụ hoặc biểu diễn rất quan trọng.
