Bản dịch của từ Performing trong tiếng Việt
Performing
Verb Noun [U/C]

Performing (Verb)
pɚfˈɔɹmɪŋ
pɚfˈɔɹmɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của performance.
Present participle and gerund of perform.
Ví dụ
She is performing in a play at the community center.
Cô ấy đang biểu diễn trong một vở kịch ở trung tâm cộng đồng.