Bản dịch của từ Performing trong tiếng Việt

Performing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performing (Verb)

pɚfˈɔɹmɪŋ
pɚfˈɔɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của performance.

Present participle and gerund of perform.

Ví dụ

She is performing in a play at the community center.

Cô ấy đang biểu diễn trong một vở kịch ở trung tâm cộng đồng.

The band will be performing at the charity event next week.

Ban nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện từ thiện vào tuần tới.

The students are performing a dance routine for the school talent show.

Các học sinh đang biểu diễn một điệu nhảy cho cuộc thi tài năng của trường.

Dạng động từ của Performing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Performed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Performed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Performs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Performing

Performing (Noun)

pɚfˈɔɹmɪŋ