Bản dịch của từ Performing trong tiếng Việt
Performing
Performing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của performance.
Present participle and gerund of perform.
She is performing in a play at the community center.
Cô ấy đang biểu diễn trong một vở kịch ở trung tâm cộng đồng.
The band will be performing at the charity event next week.
Ban nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The students are performing a dance routine for the school talent show.
Các học sinh đang biểu diễn một điệu nhảy cho cuộc thi tài năng của trường.
Dạng động từ của Performing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Performed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Performed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Performs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Performing |
Performing (Noun)
Một màn trình diễn.
A performance.
The school play was a stunning performing.
Vở kịch ở trường là một màn trình diễn ấn tượng.
The band's performing at the concert was exceptional.
Màn biểu diễn của ban nhạc tại buổi hòa nhạc thật đặc biệt.
The dance group's performing left the audience in awe.
Màn biểu diễn của nhóm nhảy khiến khán giả phải kinh ngạc.
Họ từ
Từ "performing" được hình thành từ động từ "perform", có nghĩa là thực hiện, biểu diễn hoặc trình bày một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thể thao hoặc khoa học. Một số phương ngữ như tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về từ này, tuy nhiên, cách nhấn trọng âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "performing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "performare", trong đó "per" mang nghĩa "hoàn tất" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Ban đầu, "performare" chỉ việc hoàn thành một tác vụ hoặc nhiệm vụ nào đó. Qua thời gian, từ này được chuyển hóa sang tiếng Anh và mở rộng nghĩa để chỉ các hành động biểu diễn, thể hiện kỹ năng hoặc tài năng. Ngày nay, "performing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò của sự thể hiện và tương tác với khán giả.
Từ "performing" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng giao tiếp và trình bày. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến các ngữ cảnh như nghệ thuật, khoa học và kinh doanh, nơi thể hiện hoặc thực hiện nhiệm vụ được đề cập. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về biểu diễn nghệ thuật, diễn tập, hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp