Bản dịch của từ Function trong tiếng Việt
Function

Function(Noun Countable)
Chức năng, tính năng.
Functions, features.
Function(Noun)
Một mối quan hệ hoặc biểu thức liên quan đến một hoặc nhiều biến.
A relation or expression involving one or more variables.

Dạng danh từ của Function (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Function | Functions |
Function(Verb)
Làm việc hoặc vận hành một cách thích hợp hoặc cụ thể.
Work or operate in a proper or particular way.
Dạng động từ của Function (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Function |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Functioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Functioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Functions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Functioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Function" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chức năng" hoặc "vai trò". Trong lĩnh vực toán học, "function" chỉ mối quan hệ giữa các biến số, nơi mỗi giá trị đầu vào tương ứng với một giá trị đầu ra duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, "function" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "function" xuất phát từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành", từ động từ "fungi" có nghĩa là "hoàn thành". Ban đầu, trong tiếng Latin, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động cụ thể trong xã hội hoặc trong việc hành chính. Ngày nay, "function" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, sinh học và công nghệ thông tin, ám chỉ các nhiệm vụ hoặc vai trò mà một đối tượng hoặc hệ thống thực hiện trong một ngữ cảnh nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của khái niệm từ hành động cụ thể sang các mối quan hệ và tương tác trong hệ thống phức tạp.
Từ "function" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm toán học, khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả vai trò hoặc mục đích của đối tượng hay hệ thống nào đó. Ngoài ra, "function" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh lập trình máy tính, nơi nó chỉ một đoạn mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Họ từ
"Function" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chức năng" hoặc "vai trò". Trong lĩnh vực toán học, "function" chỉ mối quan hệ giữa các biến số, nơi mỗi giá trị đầu vào tương ứng với một giá trị đầu ra duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, "function" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "function" xuất phát từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành", từ động từ "fungi" có nghĩa là "hoàn thành". Ban đầu, trong tiếng Latin, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động cụ thể trong xã hội hoặc trong việc hành chính. Ngày nay, "function" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, sinh học và công nghệ thông tin, ám chỉ các nhiệm vụ hoặc vai trò mà một đối tượng hoặc hệ thống thực hiện trong một ngữ cảnh nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của khái niệm từ hành động cụ thể sang các mối quan hệ và tương tác trong hệ thống phức tạp.
Từ "function" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm toán học, khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả vai trò hoặc mục đích của đối tượng hay hệ thống nào đó. Ngoài ra, "function" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh lập trình máy tính, nơi nó chỉ một đoạn mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
