Bản dịch của từ Function trong tiếng Việt

Function

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Function(Noun Countable)

ˈfʌŋk.ʃən
ˈfʌŋk.ʃən
01

Chức năng, tính năng.

Functions, features.

Ví dụ

Function(Noun)

fˈʌŋkʃn̩
fˈʌŋkʃn̩
01

Một hoạt động tự nhiên hoặc có mục đích của một người hoặc vật.

An activity that is natural to or the purpose of a person or thing.

Ví dụ
02

Một vật phụ thuộc vào một hay nhiều yếu tố khác.

A thing dependent on another factor or factors.

Ví dụ
03

Một mối quan hệ hoặc biểu thức liên quan đến một hoặc nhiều biến.

A relation or expression involving one or more variables.

function là gì
Ví dụ
04

Một sự kiện hoặc buổi lễ xã hội lớn hoặc trang trọng.

A large or formal social event or ceremony.

Ví dụ

Dạng danh từ của Function (Noun)

SingularPlural

Function

Functions

Function(Verb)

fˈʌŋkʃn̩
fˈʌŋkʃn̩
01

Làm việc hoặc vận hành một cách thích hợp hoặc cụ thể.

Work or operate in a proper or particular way.

Ví dụ

Dạng động từ của Function (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Function

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Functioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Functioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Functions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Functioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ