Bản dịch của từ Function trong tiếng Việt
Function
Function (Noun Countable)
Chức năng, tính năng.
Functions, features.
Social functions are essential for networking in the community.
Các hoạt động xã hội rất cần thiết để kết nối mạng lưới trong cộng đồng.
The event had various functions, including speeches and performances.
Sự kiện có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm các bài phát biểu và biểu diễn.
Attending social functions helps build relationships and connections.
Tham dự các hoạt động xã hội giúp xây dựng các mối quan hệ và kết nối.
The hotel offers various functions for weddings and conferences.
Khách sạn cung cấp nhiều chức năng khác nhau cho đám cưới và hội nghị.
The tour guide explained the function of each historical site.
Hướng dẫn viên du lịch giải thích chức năng của từng địa điểm lịch sử.
Kết hợp từ của Function (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major function Chức năng chính | Communication is a major function in building strong social relationships. Giao tiếp là một chức năng chính trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Critical function Chức năng quan trọng | Education plays a critical function in shaping society. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội. |
Bodily function Chức năng cơ thể | Eating, drinking, and breathing are essential bodily functions. Ăn uống và hít thở là các chức năng cơ thể cần thiết. |
Charity function Buổi gây quỹ từ thiện | The charity function raised funds for the homeless shelter. Buổi từ thiện gây quỹ cho trại tạm trú cho người vô gia cư. |
Social function Chức năng xã hội | Social functions play a crucial role in community development. Các chức năng xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng. |
Function (Noun)
Helping others is a key function of community service organizations.
Giúp đỡ người khác là chức năng chính của các tổ chức dịch vụ cộng đồng.
Communication is a vital function in maintaining social relationships.
Giao tiếp là chức năng quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.
Attending events is a common function of building a social network.
Tham dự các sự kiện là chức năng chung của việc xây dựng mạng xã hội.
The charity gala was a function attended by many influential figures.
Buổi dạ tiệc từ thiện là một sự kiện có sự tham gia của nhiều nhân vật có ảnh hưởng.
The wedding function took place in a grand ballroom.
Lễ cưới diễn ra trong một phòng khiêu vũ lớn.
The government function was held at the presidential palace.
Sự kiện chính phủ được tổ chức tại dinh tổng thống.
In society, education is a crucial function for progress.
Trong xã hội, giáo dục là một chức năng quan trọng cho sự tiến bộ.
Community centers serve as a vital function for social gatherings.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng cho các cuộc tụ họp xã hội.
Volunteering plays a significant function in building community relationships.
Tình nguyện đóng một chức năng quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ cộng đồng.
Một mối quan hệ hoặc biểu thức liên quan đến một hoặc nhiều biến.
A relation or expression involving one or more variables.
The function of social media is to connect people online.
Chức năng của mạng xã hội là kết nối mọi người trực tuyến.
She studied the function of social norms in society.
Cô đã nghiên cứu chức năng của các chuẩn mực xã hội trong xã hội.
Understanding the function of social interactions is crucial for integration.
Hiểu được chức năng của các tương tác xã hội là rất quan trọng cho sự hội nhập.
Dạng danh từ của Function (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Function | Functions |
Kết hợp từ của Function (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dual function Chức năng kép | Social media has a dual function in connecting people and sharing news. Mạng xã hội có chức năng kép trong việc kết nối mọi người và chia sẻ tin tức. |
Specific function Chức năng cụ thể | Each social media platform has a specific function for users. Mỗi nền tảng truyền thông xã hội có một chức năng cụ thể cho người dùng. |
Official function Chức vụ chính thức | The mayor attended an official function at the community center. Thị trưởng tham dự một sự kiện chính thức tại trung tâm cộng đồng. |
Bodily function Chức năng cơ thể | Laughing is a natural bodily function that promotes social bonding. Cười là một chức năng cơ thể tự nhiên thúc đẩy tạo mối quan hệ xã hội. |
Particular function Chức năng cụ thể | Each social media platform has a particular function for connecting people. Mỗi nền tảng truyền thông xã hội có một chức năng cụ thể để kết nối mọi người. |
Function (Verb)
Làm việc hoặc vận hành một cách thích hợp hoặc cụ thể.
Work or operate in a proper or particular way.
Social workers function to support vulnerable populations.
Nhân viên xã hội có chức năng hỗ trợ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Community centers function as hubs for social activities.
Các trung tâm cộng đồng có chức năng là trung tâm cho các hoạt động xã hội.
Volunteers function to improve the social welfare of the community.
Tình nguyện viên có chức năng cải thiện phúc lợi xã hội của cộng đồng.
Dạng động từ của Function (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Function |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Functioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Functioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Functions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Functioning |
Kết hợp từ của Function (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully functioning Hoạt động hoàn toàn | The fully functioning community center provides various social services. Trung tâm cộng đồng hoạt động đầy đủ cung cấp các dịch vụ xã hội khác nhau. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Function cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Function" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chức năng" hoặc "vai trò". Trong lĩnh vực toán học, "function" chỉ mối quan hệ giữa các biến số, nơi mỗi giá trị đầu vào tương ứng với một giá trị đầu ra duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, "function" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "function" xuất phát từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành", từ động từ "fungi" có nghĩa là "hoàn thành". Ban đầu, trong tiếng Latin, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động cụ thể trong xã hội hoặc trong việc hành chính. Ngày nay, "function" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, sinh học và công nghệ thông tin, ám chỉ các nhiệm vụ hoặc vai trò mà một đối tượng hoặc hệ thống thực hiện trong một ngữ cảnh nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của khái niệm từ hành động cụ thể sang các mối quan hệ và tương tác trong hệ thống phức tạp.
Từ "function" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm toán học, khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả vai trò hoặc mục đích của đối tượng hay hệ thống nào đó. Ngoài ra, "function" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh lập trình máy tính, nơi nó chỉ một đoạn mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp