Bản dịch của từ Relation trong tiếng Việt
Relation
Relation (Noun)
Her relation of the incident was detailed and engaging.
Câu chuyện của cô về sự việc đã được trình bày chi tiết và hấp dẫn.
The family's relations with the neighbors were always friendly.
Mối quan hệ của gia đình với hàng xóm luôn thân thiện.
The book explores the complex relations between different social classes.
Cuốn sách khám phá mối quan hệ phức tạp giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
My sister is my closest relation.
Chị gái tôi là người thân thân thiết nhất của tôi.
Family relations are important in Vietnamese culture.
Mối quan hệ gia đình quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
He invited all his relations to the wedding.
Anh ấy đã mời tất cả các người thân của mình đến đám cưới.
Family relations are important in Vietnamese culture.
Mối quan hệ gia đình quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
She studied the relation between social media use and happiness.
Cô ấy nghiên cứu mối quan hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
The professor discussed the relation between education and economic growth.
Giáo sư đã thảo luận về mối quan hệ giữa giáo dục và tăng trưởng kinh tế.
Dạng danh từ của Relation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relation | Relations |
Kết hợp từ của Relation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Significant relation Mối quan hệ quan trọng | She has a significant relation with her neighbors. Cô ấy có mối quan hệ quan trọng với hàng xóm. |
International relation Quan hệ quốc tế | International relations play a crucial role in global cooperation. Quan hệ quốc tế đóng vai trò quan trọng trong hợp tác toàn cầu. |
Distant relation Mối quan hệ xa | She is my distant relation, a cousin i rarely see. Cô ấy là họ hàng xa, là người em họ tôi ít khi gặp. |
Cordial relation Mối quan hệ thân thiện | The neighbors maintain cordial relations by exchanging gifts on holidays. Hàng xóm duy trì mối quan hệ thân thiện bằng cách trao đổi quà vào các ngày lễ. |
Foreign relation Quan hệ ngoại giao | International students improve foreign relations through cultural exchange. Sinh viên quốc tế cải thiện quan hệ ngoại giao thông qua trao đổi văn hóa. |
Họ từ
Từ "relation" (quan hệ) mang nghĩa chỉ mối liên hệ, sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thực thể, có thể là người, sự vật hay khái niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; cụ thể, "relation" thường được sử dụng trong cả hai nhưng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, người Anh có xu hướng sử dụng "relationship" để chỉ các mối quan hệ cá nhân, trong khi người Mỹ có thể dùng "relation" hoặc "relationship" một cách tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "relation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relatio", bắt nguồn từ động từ "referre", có nghĩa là "đưa, mang lại". Trong tiếng Latinh, "relatio" đề cập đến hành động liên kết hoặc liên quan giữa các thực thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa con người, sự vật hoặc ý tưởng. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa này phản ánh bản chất của mối quan hệ như một khái niệm cơ bản trong xã hội và tri thức.
Từ "relation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về mối quan hệ giữa các yếu tố, ví dụ như trong lĩnh vực xã hội học hoặc khoa học tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "relation" thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa các cá nhân, tổ chức hoặc hiện tượng, xuất hiện trong các cuộc thảo luận về gia đình, kinh doanh và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp