Bản dịch của từ Relation trong tiếng Việt

Relation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relation (Noun)

ɹilˈeiʃn̩
ɹɪlˈeiʃn̩
01

Hành động kể lại câu chuyện.

The action of telling a story.

Ví dụ

Her relation of the incident was detailed and engaging.

Câu chuyện của cô về sự việc đã được trình bày chi tiết và hấp dẫn.

The family's relations with the neighbors were always friendly.

Mối quan hệ của gia đình với hàng xóm luôn thân thiện.

The book explores the complex relations between different social classes.

Cuốn sách khám phá mối quan hệ phức tạp giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

02

Người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân; người thân.

A person who is connected by blood or marriage; a relative.

Ví dụ

My sister is my closest relation.

Chị gái tôi là người thân thân thiết nhất của tôi.

Family relations are important in Vietnamese culture.

Mối quan hệ gia đình quan trọng trong văn hóa Việt Nam.

He invited all his relations to the wedding.

Anh ấy đã mời tất cả các người thân của mình đến đám cưới.

03

Cách mà hai hoặc nhiều người hoặc vật được kết nối; tác dụng của một vật hoặc sự liên quan đến một vật khác.

The way in which two or more people or things are connected; a thing's effect on or relevance to another.

Ví dụ

Family relations are important in Vietnamese culture.

Mối quan hệ gia đình quan trọng trong văn hóa Việt Nam.

She studied the relation between social media use and happiness.

Cô ấy nghiên cứu mối quan hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

The professor discussed the relation between education and economic growth.

Giáo sư đã thảo luận về mối quan hệ giữa giáo dục và tăng trưởng kinh tế.

Dạng danh từ của Relation (Noun)

SingularPlural

Relation

Relations

Kết hợp từ của Relation (Noun)

CollocationVí dụ

Significant relation

Mối quan hệ quan trọng

She has a significant relation with her neighbors.

Cô ấy có mối quan hệ quan trọng với hàng xóm.

International relation

Quan hệ quốc tế

International relations play a crucial role in global cooperation.

Quan hệ quốc tế đóng vai trò quan trọng trong hợp tác toàn cầu.

Distant relation

Mối quan hệ xa

She is my distant relation, a cousin i rarely see.

Cô ấy là họ hàng xa, là người em họ tôi ít khi gặp.

Cordial relation

Mối quan hệ thân thiện

The neighbors maintain cordial relations by exchanging gifts on holidays.

Hàng xóm duy trì mối quan hệ thân thiện bằng cách trao đổi quà vào các ngày lễ.

Foreign relation

Quan hệ ngoại giao

International students improve foreign relations through cultural exchange.

Sinh viên quốc tế cải thiện quan hệ ngoại giao thông qua trao đổi văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often to folk harmonies and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] How different are between neighbours in cities and in the countryside [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Apart from compulsory major- subjects, students should also be engaged in workshops or subjects specializing in job- skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] I love this genre because I can my experience to the story that is told behind every song [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Relation

Không có idiom phù hợp