Bản dịch của từ Relevance trong tiếng Việt
Relevance
Relevance (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái được kết nối chặt chẽ hoặc phù hợp.
The quality or state of being closely connected or appropriate.
The relevance of social media in modern society is undeniable.
Sự liên quan của phương tiện truyền thông xã hội trong xã hội hiện đại là không thể phủ nhận.
Research shows the relevance of community engagement in social issues.
Nghiên cứu cho thấy sự liên quan của sự tham gia của cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
The relevance of education to social mobility cannot be overstated.
Không thể phóng đại sự liên quan của giáo dục với sự di chuyển xã hội.
Dạng danh từ của Relevance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relevance | - |
Kết hợp từ của Relevance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediate relevance Mối liên hệ ngay lập tức | The charity event had immediate relevance to the local community. Sự kiện từ thiện có liên quan ngay lập tức đến cộng đồng địa phương. |
Real relevance Tính liên quan thực tế | The charity event had real relevance to the local community. Sự kiện từ thiện có ý nghĩa thực sự đối với cộng đồng địa phương. |
Dubious relevance Tính không chắc chắn | The social media post had dubious relevance to the charity event. Bài đăng trên mạng xã hội không có liên quan đến sự kiện từ thiện. |
Practical relevance Mối liên quan thực tế | The workshop on community engagement had practical relevance for volunteers. Buổi hội thảo về tương tác cộng đồng mang ý nghĩa thực tiễn cho các tình nguyện viên. |
Continuing relevance Tính liên tục | The concept of community service has continuing relevance in society. Khái niệm về dịch vụ cộng đồng vẫn còn có giá trị |
Họ từ
Từ "relevance" trong tiếng Anh được hiểu là sự thích đáng hoặc tính liên quan của một ý tưởng, thông tin hoặc vấn đề nào đó trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này hầu như được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, cách nhấn âm có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và truyền thông để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin đối với người nghe hoặc người đọc.
Từ "relevance" xuất phát từ tiếng Latin "relevantia", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "levare" có nghĩa là "nâng lên". Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 14, ban đầu mang ý nghĩa là sự trở lại hoặc nâng cao và đã phát triển để chỉ mức độ liên quan hoặc tầm quan trọng của một vấn đề trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngày nay, "relevance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ tính chất liên kết giữa thông tin và yêu cầu của một câu hỏi hay vấn đề.
Từ "relevance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về sự thích hợp và mức độ liên quan của thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "relevance" thường được sử dụng để đánh giá tính liên quan của tài liệu nghiên cứu hoặc luận điểm trong các bài luận. Trong cuộc sống hàng ngày, khái niệm này xuất hiện khi xem xét mối quan hệ giữa các chủ đề, ý tưởng hoặc thông điệp trong giao tiếp và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp