Bản dịch của từ Marriage trong tiếng Việt
Marriage
Marriage (Noun)
Sự kết hợp được công nhận về mặt pháp lý hoặc chính thức của hai người với tư cách là đối tác trong mối quan hệ cá nhân (về mặt lịch sử và trong một số khu vực pháp lý, cụ thể là sự kết hợp giữa một người đàn ông và một người phụ nữ)
The legally or formally recognized union of two people as partners in a personal relationship historically and in some jurisdictions specifically a union between a man and a woman.
Marriage rates are declining in modern society.
Tỷ lệ kết hôn đang giảm trong xã hội hiện đại.
Their marriage lasted for over 50 years.
Hôn nhân của họ kéo dài hơn 50 năm.
The royal marriage ceremony was attended by thousands.
Lễ kết hôn hoàng gia đã được hàng nghìn người tham dự.
Một sự kết hợp hoặc hỗn hợp của các yếu tố.
A combination or mixture of elements.
The marriage of tradition and modernity shapes society.
Hôn nhân giữa truyền thống và hiện đại hình thành xã hội.
The marriage of cultures enriches diversity in communities.
Hôn nhân giữa các nền văn hóa làm phong phú đa dạng trong cộng đồng.
The marriage of technology and education revolutionizes learning methods.
Hôn nhân giữa công nghệ và giáo dục cách mạng hóa phương pháp học tập.
Dạng danh từ của Marriage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marriage | Marriages |
Kết hợp từ của Marriage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happy marriage Hôn nhân hạnh phúc | A happy marriage leads to a strong family bond. Một hôn nhân hạnh phúc dẫn đến mối liên kết gia đình mạnh mẽ. |
Shotgun wedding marriage Đám cưới vội vã | The shotgun wedding was unexpected. Đám cưới bất ngờ. |
Second marriage Hôn nhân lần hai | Her second marriage brought her happiness. Hôn nhân thứ hai của cô ấy mang lại hạnh phúc. |
Shotgun marriage Hôn nhân bị ép buộc | Their shotgun marriage was a result of an unexpected pregnancy. Hôn nhân bắn súng của họ là kết quả của một thai kỳ bất ngờ. |
Loveless marriage Hôn nhân không có tình yêu | Their loveless marriage led to constant arguments and misunderstandings. Hôn nhân không yêu thương của họ dẫn đến những cuộc tranh cãi và hiểu lầm liên tục. |
Họ từ
Hôn nhân (marriage) là một hợp đồng xã hội, thường được công nhận bởi pháp luật và/là tôn giáo, giữa hai cá nhân với mục tiêu xây dựng một mối quan hệ tình cảm bền vững. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa hôn nhân ở Anh (British English) và Mỹ (American English), nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ. Hôn nhân cũng mang nhiều ý nghĩa văn hóa, pháp lý và tâm lý trong mỗi xã hội, phản ánh tư tưởng và giá trị của từng quốc gia.
Từ “marriage” có nguồn gốc từ tiếng Latin “maritare”, có nghĩa là "kết hôn". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, biểu thị ý nghĩa liên quan đến liêm chính và hợp tác giữa hai cá nhân trong mối quan hệ hôn nhân. Nghĩa của từ đã phát triển qua thời gian để bao gồm cả khía cạnh pháp lý và xã hội của việc kết hợp hai người, thể hiện sự cam kết lâu dài.
Từ "marriage" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi người thí sinh phải thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội, như giá trị gia đình hay mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến hôn nhân và các vấn đề về giới, quy trình tổ chức đám cưới, hay ảnh hưởng của hôn nhân đến cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp