Bản dịch của từ Marriage, trong tiếng Việt

Marriage,

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marriage,(Noun)

mˈærɪdʒɪd
ˈmærɪdʒɪdʒ
01

Trạng thái hôn nhân, khoảng thời gian mà hai người trở thành vợ chồng.

The state of being married the period during which two people are married

Ví dụ
02

Một mối quan hệ mà hai người đã cam kết với nhau theo cách được pháp luật hoặc tập quán công nhận.

A relationship in which two people have pledged themselves to each other in a way that is recognized by law or custom

Ví dụ
03

Sự kết hợp hợp pháp hoặc chính thức của hai người như là đối tác trong một mối quan hệ cá nhân.

The legally or formally recognized union of two people as partners in a personal relationship

Ví dụ
04

Sự kết hợp được công nhận hợp pháp hoặc chính thức của hai người như những đối tác trong một mối quan hệ cá nhân.

The legally or formally recognized union of two people as partners in a personal relationship

Ví dụ
05

Trạng thái kết hôn

The state of being married

Ví dụ
06

Một mối quan hệ được thiết lập thông qua hôn nhân của một cặp đôi.

A relationship established by the marriage of a couple

Ví dụ