Bản dịch của từ Historically trong tiếng Việt
Historically
Historically (Adverb)
Historically, societies have faced various challenges related to inequality.
Lịch sử, các xã hội đã đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến bất bình đẳng.
Not all social issues historically receive the attention they deserve.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội trong quá khứ nhận được sự chú ý mà chúng xứng đáng.
Have historically marginalized groups been adequately represented in decision-making processes?
Nhóm bị xã hội đặt ở vị thế thấp trong quá khứ đã được đại diện đầy đủ trong quá trình ra quyết định chưa?
Dạng trạng từ của Historically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Historically Trong lịch sử | More historically Lịch sử hơn | Most historically Lịch sử |
Họ từ
"Từ 'historically' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'theo cách lịch sử' hoặc 'trong bối cảnh lịch sử'. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra những khía cạnh hoặc sự kiện đã diễn ra trong quá khứ, liên quan đến việc phân tích hoặc đánh giá một sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'historically' được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng chú ý trong phát âm hay cách sử dụng".
Từ "historically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "historicus", có nghĩa là "thuộc về lịch sử". Nó liên quan đến từ "historia", chỉ việc điều tra và ghi chép các sự kiện trong quá khứ. Trong tiếng Anh, "historically" xuất hiện trong thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ các sự kiện, diễn biến hoặc xu hướng đã xảy ra trong quá khứ. Sự kết nối này ngụ ý rằng việc hiểu rõ lịch sử có thể ảnh hưởng đến quan điểm và hành động trong hiện tại.
Từ "historically" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích bối cảnh lịch sử. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển văn hóa, xã hội và kinh tế qua các thời kỳ. Nó giúp xác định mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả trong các sự kiện lịch sử.