Bản dịch của từ Specifically trong tiếng Việt

Specifically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specifically(Adverb)

spəsˈɪfɪkli
spəsˈɪfɪkli
01

Vì một mục đích hoặc lý do cụ thể.

For a specific purpose or reason.

Ví dụ
02

Theo một cách cụ thể, áp dụng hoặc đặt tên cho một hay nhiều sự vật cụ thể, một cách rõ ràng, rõ ràng.

In a specific manner applying to or naming a particular thing or things expressly explicitly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Specifically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Specifically

Cụ thể

More specifically

Cụ thể hơn

Most specifically

Cụ thể nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ