Bản dịch của từ Expressly trong tiếng Việt

Expressly

Adverb

Expressly (Adverb)

ɛkspɹˈɛsli
ɪkspɹˈɛsli
01

Rõ ràng; rõ ràng.

Explicitly clearly.

Ví dụ

She expressly stated her opinion during the meeting.

Cô ấy đã nêu rõ quan điểm của mình trong cuộc họp.

The rules were expressly written on the invitation.

Những quy định đã được viết rõ trên thiệp mời.

He expressly asked for permission before entering the event.

Anh ấy đã mạnh dạn yêu cầu sự cho phép trước khi tham gia sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expressly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expressly

Không có idiom phù hợp