Bản dịch của từ Expressly trong tiếng Việt
Expressly
Expressly (Adverb)
Rõ ràng; rõ ràng.
She expressly stated her opinion during the meeting.
Cô ấy đã nêu rõ quan điểm của mình trong cuộc họp.
The rules were expressly written on the invitation.
Những quy định đã được viết rõ trên thiệp mời.
He expressly asked for permission before entering the event.
Anh ấy đã mạnh dạn yêu cầu sự cho phép trước khi tham gia sự kiện.
Họ từ
Từ "expressly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách rõ ràng" hoặc "một cách trực tiếp". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó được nói hoặc chỉ ra một cách không thể nhầm lẫn. Về phiên bản ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "expressly" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này.
Từ "expressly" có nguồn gốc từ động từ Latin "expressare", có nghĩa là "nhấn mạnh" hay "làm rõ". "Expressare" lại được hình thành từ "ex-" (ra ngoài) và "premere" (nhấn mạnh, ép). Từ "expressly" vào thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ hành động diễn đạt rõ ràng và cụ thể, nhấn mạnh tính trực tiếp và không có sự mơ hồ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc thể hiện một cách tường minh, không để lại chỗ cho sự hiểu nhầm.
Từ "expressly" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết, nơi người học thường cần mô tả hoặc làm rõ ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "expressly" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và hành chính nhằm khẳng định một điều gì đó một cách rõ ràng, chẳng hạn như trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận. Từ này mang ý nghĩa thể hiện sự rõ ràng và dứt khoát trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp