Bản dịch của từ Naming trong tiếng Việt
Naming
Naming (Noun)
The baby's naming was attended by all family members.
Lễ đặt tên cho em bé được tham dự bởi tất cả các thành viên trong gia đình.
The naming ceremony took place at the local temple.
Lễ đặt tên diễn ra tại đền địa phương.
The naming tradition in their culture is deeply rooted.
Truyền thống đặt tên trong văn hóa của họ rất sâu đậm.
Quá trình đặt tên cho sự vật.
The process of giving names to things.
Naming is important in building social connections.
Việc đặt tên là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
The naming ceremony was a traditional social event in their culture.
Buổi lễ đặt tên là một sự kiện xã hội truyền thống trong văn hóa của họ.
She enjoys the creativity involved in the process of naming.
Cô ấy thích sự sáng tạo liên quan đến quá trình đặt tên.
Họ từ
Từ "naming" là danh động từ của động từ "name", có nghĩa là hành động đặt tên hoặc xác định danh tính của một đối tượng, người hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, "naming" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong ngôn ngữ học và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "naming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "name", có nguồn gốc từ tiếng Old English "nama" và tiếng Proto-Germanic "*namô". Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm đặt tên theo cách cụ thể hóa danh tính, đến việc chỉ định danh xưng trong các ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ. Sự phát triển này đã dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc xác định và công nhận một đối tượng, cá nhân hoặc khái niệm qua tên gọi.
"Naming" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, liên quan đến việc xác định và ghi lại thông tin trong các tình huống cụ thể. Trong phần nói, nó được sử dụng khi thảo luận về danh tính hoặc nhãn hiệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu như triết học và ngôn ngữ học, nơi nó đề cập đến việc phân loại và gán tên cho các khái niệm và đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp