Bản dịch của từ Ceremony trong tiếng Việt

Ceremony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceremony (Noun)

sˈɛɹəmˌoʊni
sˈɛɹəmˌoʊni
01

Việc tuân thủ các nghi lễ và thủ tục cần thiết hoặc được thực hiện trong các dịp lễ lớn và trang trọng.

The ritual observances and procedures required or performed at grand and formal occasions.

Ví dụ

The graduation ceremony was a formal event with traditional rituals.

Lễ tốt nghiệp là một sự kiện trang trọng với các nghi lễ truyền thống.

The award ceremony will take place in the grand hall.

Lễ trao giải sẽ diễn ra tại hội trường lớn.

The wedding ceremony included cultural customs and symbolic gestures.

Lễ cưới bao gồm phong tục văn hóa và cử chỉ tượng trưng.

02

Một dịp tôn giáo hoặc công cộng trang trọng, đặc biệt là dịp kỷ niệm một sự kiện, thành tích hoặc ngày kỷ niệm cụ thể.

A formal religious or public occasion especially one celebrating a particular event achievement or anniversary.

Ví dụ

The graduation ceremony was held in the school auditorium.

Buổi lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường trường học.

The wedding ceremony took place in a beautiful garden.

Lễ cưới diễn ra tại một khu vườn đẹp.

The award ceremony honored outstanding achievements in the community.

Buổi lễ trao giải vinh danh những thành tựu xuất sắc trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Ceremony (Noun)

SingularPlural

Ceremony

Ceremonies

Kết hợp từ của Ceremony (Noun)

CollocationVí dụ

Ribbon-cutting ceremony

Lễ cắt băng

The mayor attended a ribbon-cutting ceremony for the new community center.

Thị trưởng tham dự lễ cắt băng khánh thành trung tâm cộng đồng mới.

Tea ceremony

Lễ trà

The tea ceremony symbolizes harmony and respect in japanese culture.

Nghi lễ trà tượng trưng cho sự hài hòa và tôn trọng trong văn hóa nhật bản.

Initiation ceremony

Lễ khai mạc

The initiation ceremony marked the beginning of their social group membership.

Nghi lễ khai mạc bắt đầu cho sự thành viên của nhóm xã hội.

Closing ceremony

Lễ bế mạc

The closing ceremony symbolizes the end of the social event.

Buổi lễ bế mạc tượng trưng cho sự kết thúc của sự kiện xã hội.

Graduation ceremony

Lễ tốt nghiệp

The graduation ceremony was held outdoors.

Lễ tốt nghiệp được tổ chức ngoài trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceremony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Ceremony

Không có idiom phù hợp