Bản dịch của từ Ceremony trong tiếng Việt

Ceremony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceremony(Noun)

sˈɛrɪməni
ˈsɛrəˌmoʊni
01

Một dịp công cộng hoặc tư nhân để tôn vinh hoặc tưởng nhớ điều gì đó.

A public or private occasion for honoring or commemorating something

Ví dụ
02

Các nghi thức và lễ nghi liên quan đến một sự kiện cụ thể.

The rites and rituals associated with a particular event

Ví dụ
03

Một sự kiện chính thức được tổ chức vào những dịp đặc biệt.

A formal event performed on special occasions

Ví dụ