Bản dịch của từ Ceremony trong tiếng Việt
Ceremony
Ceremony (Noun)
The graduation ceremony was a formal event with traditional rituals.
Lễ tốt nghiệp là một sự kiện trang trọng với các nghi lễ truyền thống.
The award ceremony will take place in the grand hall.
Lễ trao giải sẽ diễn ra tại hội trường lớn.
The wedding ceremony included cultural customs and symbolic gestures.
Lễ cưới bao gồm phong tục văn hóa và cử chỉ tượng trưng.
Một dịp tôn giáo hoặc công cộng trang trọng, đặc biệt là dịp kỷ niệm một sự kiện, thành tích hoặc ngày kỷ niệm cụ thể.
A formal religious or public occasion especially one celebrating a particular event achievement or anniversary.
The graduation ceremony was held in the school auditorium.
Buổi lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường trường học.
The wedding ceremony took place in a beautiful garden.
Lễ cưới diễn ra tại một khu vườn đẹp.
The award ceremony honored outstanding achievements in the community.
Buổi lễ trao giải vinh danh những thành tựu xuất sắc trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Ceremony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ceremony | Ceremonies |
Kết hợp từ của Ceremony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ribbon-cutting ceremony Lễ cắt băng | The mayor attended a ribbon-cutting ceremony for the new community center. Thị trưởng tham dự lễ cắt băng khánh thành trung tâm cộng đồng mới. |
Tea ceremony Lễ trà | The tea ceremony symbolizes harmony and respect in japanese culture. Nghi lễ trà tượng trưng cho sự hài hòa và tôn trọng trong văn hóa nhật bản. |
Initiation ceremony Lễ khai mạc | The initiation ceremony marked the beginning of their social group membership. Nghi lễ khai mạc bắt đầu cho sự thành viên của nhóm xã hội. |
Closing ceremony Lễ bế mạc | The closing ceremony symbolizes the end of the social event. Buổi lễ bế mạc tượng trưng cho sự kết thúc của sự kiện xã hội. |
Graduation ceremony Lễ tốt nghiệp | The graduation ceremony was held outdoors. Lễ tốt nghiệp được tổ chức ngoài trời. |
Họ từ
Từ "ceremony" trong tiếng Anh thể hiện một hoạt động trang trọng được thực hiện theo một nghi thức truyền thống, thường diễn ra trong các sự kiện quan trọng như lễ cưới, lễ tốt nghiệp hay lễ kỷ niệm. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cùng một nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm “e” trong “ceremony” thường được phát âm rõ ràng hơn so với Mỹ, nơi âm này có thể nhẹ hơn.
Từ "ceremony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caerimonia", nghĩa là sự kính trọng hay lòng tôn kính, liên quan đến các hoạt động nghi lễ trong tôn giáo hoặc văn hóa. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ "ceremonie" trước khi được đưa vào tiếng Anh đầu thế kỷ XV. Ngày nay, "ceremony" chỉ các nghi thức trang trọng, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống, tôn giáo và xã hội trong các sự kiện quan trọng.
Từ "ceremony" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện trang trọng như lễ tốt nghiệp, lễ khai trương hoặc các nghi thức văn hóa. Trong đời sống hàng ngày, từ "ceremony" thường liên quan đến các dịp lễ kỷ niệm, như đám cưới hay lễ kỷ niệm quốc gia, thể hiện sự tôn trọng và giá trị văn hóa trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp