Bản dịch của từ Commemorating trong tiếng Việt
Commemorating

Commemorating(Verb)
Dạng động từ của Commemorating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commemorate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commemorated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commemorated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commemorates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commemorating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "commemorating" xuất phát từ động từ "commemorate", có nghĩa là tưởng niệm hoặc kỷ niệm một sự kiện hoặc cá nhân quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tổ chức các lễ hội, buổi lễ hay hoạt động để ghi nhớ những sự kiện lịch sử hoặc nhân vật. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết của từ này giống nhau, và không có sự khác biệt lớn trong nghĩa cũng như cách sử dụng.
Từ "commemorating" xuất phát từ tiếng Latinh "commemorare", bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và "memorare" (nhớ). Nghĩa gốc liên quan đến việc nhớ lại hay kỷ niệm một sự kiện hoặc cá nhân quan trọng. Suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hoạt động nhằm tôn vinh, ghi nhớ và duy trì di sản văn hóa. Ngày nay, "commemorating" thường ám chỉ các buổi lễ và hoạt động kỷ niệm nhằm nhắc nhở về những sự kiện lịch sử và cá nhân có ý nghĩa.
Từ "commemorating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi học sinh thường được yêu cầu nói về các sự kiện lịch sử hoặc những hoạt động kỷ niệm. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ, sự kiện kỷ niệm, hoặc những ngày lễ quốc gia, nhằm tôn vinh hoặc ghi nhớ những cá nhân hoặc sự kiện có ý nghĩa quan trọng.
Họ từ
Từ "commemorating" xuất phát từ động từ "commemorate", có nghĩa là tưởng niệm hoặc kỷ niệm một sự kiện hoặc cá nhân quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tổ chức các lễ hội, buổi lễ hay hoạt động để ghi nhớ những sự kiện lịch sử hoặc nhân vật. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết của từ này giống nhau, và không có sự khác biệt lớn trong nghĩa cũng như cách sử dụng.
Từ "commemorating" xuất phát từ tiếng Latinh "commemorare", bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và "memorare" (nhớ). Nghĩa gốc liên quan đến việc nhớ lại hay kỷ niệm một sự kiện hoặc cá nhân quan trọng. Suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hoạt động nhằm tôn vinh, ghi nhớ và duy trì di sản văn hóa. Ngày nay, "commemorating" thường ám chỉ các buổi lễ và hoạt động kỷ niệm nhằm nhắc nhở về những sự kiện lịch sử và cá nhân có ý nghĩa.
Từ "commemorating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi học sinh thường được yêu cầu nói về các sự kiện lịch sử hoặc những hoạt động kỷ niệm. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ, sự kiện kỷ niệm, hoặc những ngày lễ quốc gia, nhằm tôn vinh hoặc ghi nhớ những cá nhân hoặc sự kiện có ý nghĩa quan trọng.
