Bản dịch của từ Recall trong tiếng Việt

Recall

Noun [U/C] Verb

Recall (Noun)

ɹɪkˈɔl
ɹikˈɑl
01

Một hành động hoặc trường hợp chính thức triệu hồi một ai đó hoặc một cái gì đó.

An act or instance of officially recalling someone or something.

Ví dụ

The company issued a recall for the faulty product.

Công ty đã phát ra thông báo thu hồi sản phẩm lỗi.

The recall of contaminated food caused widespread concern in the community.

Việc thu hồi thức ăn bị ô nhiễm gây ra sự lo lắng lan rộng trong cộng đồng.

The car manufacturer initiated a recall due to safety issues.

Nhà sản xuất ô tô đã khởi động quá trình thu hồi do vấn đề an toàn.

02

Hành động hoặc khả năng ghi nhớ điều gì đó đã học hoặc trải nghiệm.

The action or faculty of remembering something learned or experienced.

Ví dụ

Recall of childhood memories can bring joy to individuals.

Nhớ lại ký ức thơ ấu có thể mang lại niềm vui cho mọi người.

The recall of past events can influence one's social interactions.

Việc nhớ lại các sự kiện trong quá khứ có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội của một người.

Memory recall is important for maintaining social connections and relationships.

Việc gợi nhớ ký ức quan trọng để duy trì các mối quan hệ và kết nối xã hội.

03

Tỷ lệ số lượng tài liệu liên quan được lấy từ cơ sở dữ liệu để đáp ứng một yêu cầu.

The proportion of the number of relevant documents retrieved from a database in response to an enquiry.

Ví dụ

The recall of the social media posts was necessary for accuracy.

Việc gợi nhớ các bài đăng trên mạng xã hội là cần thiết để chính xác.

The social platform's recall rate for user data was impressive.

Tỷ lệ gợi nhớ dữ liệu người dùng của nền tảng xã hội là ấn tượng.

The study examined the recall of social interactions among teenagers.

Nghiên cứu đã xem xét việc gợi nhớ các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên.

Dạng danh từ của Recall (Noun)

SingularPlural

Recall

Recalls

Recall (Verb)

ɹɪkˈɔl
ɹikˈɑl
01

Chính thức ra lệnh cho (ai đó) quay trở lại một nơi.

Officially order someone to return to a place.

Ví dụ

The teacher recalled the students to the classroom after recess.

Giáo viên đã triệu tập học sinh trở lại lớp sau giờ nghỉ.

The manager recalled the employees for an urgent meeting.

Quản lý đã triệu tập nhân viên cho một cuộc họp khẩn cấp.

The event organizer recalled the volunteers to discuss the schedule.

Người tổ chức sự kiện đã triệu tập các tình nguyện viên để thảo luận về lịch trình.

02

Đưa (một sự kiện, sự kiện hoặc tình huống) trở lại tâm trí của một người; nhớ.

Bring a fact event or situation back into ones mind remember.

Ví dụ

I recall meeting Sarah at the social gathering last week.

Tôi nhớ đã gặp Sarah tại buổi tụ tập xã hội tuần trước.

She recalled the fun time she had at the social event.

Cô ấy nhớ lại khoảng thời gian vui vẻ mà cô ấy đã trải qua tại sự kiện xã hội.

Recalling the social activities helps build stronger connections.

Nhớ lại các hoạt động xã hội giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.

Dạng động từ của Recall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalling

Kết hợp từ của Recall (Verb)

CollocationVí dụ

Recall how...

Nhớ cách...

Recall how social media impacts daily communication habits.

Nhớ cách mạng xã hội ảnh hưởng đến thói quen giao tiếp hàng ngày.

Recall seeing

Nhớ thấy lại

I recall seeing my friend at the social event last night.

Tôi nhớ thấy bạn tôi tại sự kiện xã hội tối qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I a time when I lost my house keys, and it was a very frustrating experience [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Recall

Không có idiom phù hợp