Bản dịch của từ Recall trong tiếng Việt
Recall
Recall (Noun)
The company issued a recall for the faulty product.
Công ty đã phát ra thông báo thu hồi sản phẩm lỗi.
The recall of contaminated food caused widespread concern in the community.
Việc thu hồi thức ăn bị ô nhiễm gây ra sự lo lắng lan rộng trong cộng đồng.
The car manufacturer initiated a recall due to safety issues.
Nhà sản xuất ô tô đã khởi động quá trình thu hồi do vấn đề an toàn.
Hành động hoặc khả năng ghi nhớ điều gì đó đã học hoặc trải nghiệm.
The action or faculty of remembering something learned or experienced.
Recall of childhood memories can bring joy to individuals.
Nhớ lại ký ức thơ ấu có thể mang lại niềm vui cho mọi người.
The recall of past events can influence one's social interactions.
Việc nhớ lại các sự kiện trong quá khứ có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội của một người.
Memory recall is important for maintaining social connections and relationships.
Việc gợi nhớ ký ức quan trọng để duy trì các mối quan hệ và kết nối xã hội.
The recall of the social media posts was necessary for accuracy.
Việc gợi nhớ các bài đăng trên mạng xã hội là cần thiết để chính xác.
The social platform's recall rate for user data was impressive.
Tỷ lệ gợi nhớ dữ liệu người dùng của nền tảng xã hội là ấn tượng.
The study examined the recall of social interactions among teenagers.
Nghiên cứu đã xem xét việc gợi nhớ các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên.
Dạng danh từ của Recall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recall | Recalls |
Recall (Verb)
Chính thức ra lệnh cho (ai đó) quay trở lại một nơi.
Officially order someone to return to a place.
The teacher recalled the students to the classroom after recess.
Giáo viên đã triệu tập học sinh trở lại lớp sau giờ nghỉ.
The manager recalled the employees for an urgent meeting.
Quản lý đã triệu tập nhân viên cho một cuộc họp khẩn cấp.
The event organizer recalled the volunteers to discuss the schedule.
Người tổ chức sự kiện đã triệu tập các tình nguyện viên để thảo luận về lịch trình.
I recall meeting Sarah at the social gathering last week.
Tôi nhớ đã gặp Sarah tại buổi tụ tập xã hội tuần trước.
She recalled the fun time she had at the social event.
Cô ấy nhớ lại khoảng thời gian vui vẻ mà cô ấy đã trải qua tại sự kiện xã hội.
Recalling the social activities helps build stronger connections.
Nhớ lại các hoạt động xã hội giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.
Dạng động từ của Recall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalling |
Kết hợp từ của Recall (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recall how... Nhớ cách... | Recall how social media impacts daily communication habits. Nhớ cách mạng xã hội ảnh hưởng đến thói quen giao tiếp hàng ngày. |
Recall seeing Nhớ thấy lại | I recall seeing my friend at the social event last night. Tôi nhớ thấy bạn tôi tại sự kiện xã hội tối qua. |
Họ từ
Từ "recall" có nghĩa là gọi nhớ lại hoặc khôi phục thông tin đã được lưu trữ trong trí nhớ. Trong tiếng Anh, "recall" có thể được sử dụng như một động từ và danh từ, chỉ hành động nhớ lại (động từ) và quá trình thu hồi thông tin (danh từ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm có phần tương đồng, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này thường được áp dụng trong tâm lý học, giáo dục và lĩnh vực quảng cáo, liên quan đến khả năng nhớ và gọi lại thông tin.
Từ "recall" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recallare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "callare" là "gọi". Nguyên gốc từ này liên quan đến việc gọi trở lại hoặc nhớ lại điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm khả năng nhớ lại thông tin hoặc sự kiện trong tâm trí. Ngày nay, "recall" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tâm lý học và quản lý, thể hiện sự quan trọng của việc lấy lại thông tin đã lưu trữ.
Từ "recall" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và viết, nơi học viên cần diễn đạt khả năng hồi tưởng thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "recall" liên quan đến quá trình phục hồi thông tin từ trí nhớ hoặc trong các nghiên cứu tâm lý. Bên cạnh đó, từ này còn xuất hiện trong môi trường thương mại, khi nói về việc thu hồi sản phẩm hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp