Bản dịch của từ Enquiry trong tiếng Việt

Enquiry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enquiry(Noun)

ɛnkwˈɑɪɚi
ɛnkwˈɑɪɚi
01

Hình thức điều tra của Anh.

British form of inquiry.

Ví dụ

Dạng danh từ của Enquiry (Noun)

SingularPlural

Enquiry

Enquiries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ