Bản dịch của từ Enquiry trong tiếng Việt
Enquiry
Enquiry (Noun)
She made an enquiry about the community center's opening hours.
Cô ấy đã hỏi về giờ mở cửa của trung tâm cộng đồng.
The social worker responded promptly to the enquiry from the concerned citizen.
Nhân viên xã hội đã nhanh chóng trả lời câu hỏi của người dân có liên quan.
The enquiry into the charity's finances revealed discrepancies.
Cuộc điều tra về tài chính của tổ chức từ thiện đã tiết lộ sự khác biệt.
Dạng danh từ của Enquiry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enquiry | Enquiries |
Kết hợp từ của Enquiry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Email enquiry Yêu cầu qua email | Send an email enquiry to support@socialmedia.com for assistance. Gửi một email yêu cầu tới support@socialmedia.com để được hỗ trợ. |
Systematic enquiry Điều tra tổ chức hệ thống | Systematic enquiry is crucial for understanding social phenomena. Sự điều tra có hệ thống là quan trọng để hiểu hiện tượng xã hội. |
Door-to-door enquiry Điều tra từ cửa này đến cửa kia | The social worker conducted a door-to-door enquiry in the neighborhood. Người làm công tác xã hội tiến hành một cuộc điều tra từ cửa này đến cửa kia trong khu phố. |
Sociological enquiry Điều tra xã hội | The sociological enquiry focused on social inequality in urban areas. Sự điều tra xã hội tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở khu vực thành thị. |
Academic enquiry Nghiên cứu học thuật | Academic enquiry involves research, analysis, and critical thinking skills. Sự điều tra học thuật liên quan đến nghiên cứu, phân tích và kỹ năng tư duy phê bình. |
Họ từ
"Enquiry" là một danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình hỏi hoặc điều tra, thường nhằm mục đích thu thập thông tin. Trong tiếng Anh, "enquiry" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi "inquiry" thường được ưu tiên trong tiếng Anh Mỹ (American English). Mặc dù cả hai từ đều chỉ sự điều tra, "inquiry" có thể ám chỉ formal hơn, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính phủ. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và ngữ cảnh hơn là về nghĩa.
Từ "enquiry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquirere", mang nghĩa "tìm kiếm" hay "hỏi". Tiếng Latin này bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "quaerere" (tìm, hỏi). Từ thế kỷ 14, "enquiry" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình tìm kiếm thông tin hoặc điều tra một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan tới việc yêu cầu thông tin hoặc sự giải thích, phản ánh một nhu cầu thể hiện sự tò mò và khám phá kiến thức.
Từ "enquiry" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các tình huống yêu cầu thông tin. Trong phần Nói, thí sinh có thể hỏi hoặc trả lời về các câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề học thuật và giao tiếp chính thức. Ngoài ra, "enquiry" còn phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh, nơi người ta tìm kiếm thông tin hoặc giải đáp thắc mắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp