Bản dịch của từ Enquiry trong tiếng Việt

Enquiry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enquiry (Noun)

ɛnkwˈɑɪɚi
ɛnkwˈɑɪɚi
01

Hình thức điều tra của anh.

British form of inquiry.

Ví dụ

She made an enquiry about the community center's opening hours.

Cô ấy đã hỏi về giờ mở cửa của trung tâm cộng đồng.

The social worker responded promptly to the enquiry from the concerned citizen.

Nhân viên xã hội đã nhanh chóng trả lời câu hỏi của người dân có liên quan.

The enquiry into the charity's finances revealed discrepancies.

Cuộc điều tra về tài chính của tổ chức từ thiện đã tiết lộ sự khác biệt.

Dạng danh từ của Enquiry (Noun)

SingularPlural

Enquiry

Enquiries

Kết hợp từ của Enquiry (Noun)

CollocationVí dụ

Email enquiry

Yêu cầu qua email

Send an email enquiry to support@socialmedia.com for assistance.

Gửi một email yêu cầu tới support@socialmedia.com để được hỗ trợ.

Systematic enquiry

Điều tra tổ chức hệ thống

Systematic enquiry is crucial for understanding social phenomena.

Sự điều tra có hệ thống là quan trọng để hiểu hiện tượng xã hội.

Door-to-door enquiry

Điều tra từ cửa này đến cửa kia

The social worker conducted a door-to-door enquiry in the neighborhood.

Người làm công tác xã hội tiến hành một cuộc điều tra từ cửa này đến cửa kia trong khu phố.

Sociological enquiry

Điều tra xã hội

The sociological enquiry focused on social inequality in urban areas.

Sự điều tra xã hội tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở khu vực thành thị.

Academic enquiry

Nghiên cứu học thuật

Academic enquiry involves research, analysis, and critical thinking skills.

Sự điều tra học thuật liên quan đến nghiên cứu, phân tích và kỹ năng tư duy phê bình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enquiry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Over the next three months, the telephone still remained the most popular method of at approximately 1000 queries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] To the right, there was an desk where customers could buy tickets, return borrowed books and so on; however, it has been transformed into a caf [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] In-person became more common than telephone by March, and continued an upward trend, hitting around 1200 in June [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] In January, the Tourist Information Office received approximately 800 via telephone, while only half as many were made in person [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Enquiry

Không có idiom phù hợp