Bản dịch của từ Remembering trong tiếng Việt
Remembering
Remembering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của nhớ.
Present participle and gerund of remember.
Remembering special occasions is important in social interactions.
Nhớ những dịp đặc biệt quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Not remembering names can be embarrassing during social gatherings.
Không nhớ tên có thể gây xấu hổ trong các buổi tụ tập xã hội.
Are you good at remembering dates for birthdays and anniversaries?
Bạn có giỏi nhớ ngày sinh nhật và kỷ niệm không?
Remembering good times with friends boosts my mood before the exam.
Nhớ những khoảnh khắc vui vẻ với bạn bè giúp tâm trạng tôi trước kỳ thi.
Not remembering important details can lead to misunderstandings in conversations.
Không nhớ chi tiết quan trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.
Dạng động từ của Remembering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remembering |
Họ từ
"Remembering" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "remember", có nghĩa là việc lưu giữ và truy xuất thông tin, cảm xúc, hoặc kinh nghiệm trong tâm trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ, đều được phát âm là /rɪˈmɛm.bər.ɪŋ/. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các khía cạnh văn hóa và lịch sử hơn. "Remembering" cũng thường liên quan đến các nghiên cứu về tâm lý học và khoa học nhận thức.
Từ "remembering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memorare", có nghĩa là "ghi nhớ". Kết hợp với tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại, từ này phản ánh quá trình hồi tưởng thông tin đã được lưu trữ trong trí nhớ. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 13, ngày càng nhấn mạnh vào khả năng tái hiện và công nhận những trải nghiệm hay thông tin trước đó, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại về việc thu hồi hoặc nhắc lại thông tin.
Từ "remembering" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường mô tả kỷ niệm hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng đề cập đến việc ghi nhớ thông tin. Ngoài ra, từ "remembering" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, liên quan đến quá trình hồi tưởng và lưu giữ ký ức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp