Bản dịch của từ Recalling trong tiếng Việt

Recalling

Verb

Recalling (Verb)

ɹɪkˈɔlɪŋ
ɹɪkˈɔlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự thu hồi.

Present participle and gerund of recall.

Ví dụ

Recalling past social events helps improve my speaking skills for IELTS.

Nhớ lại các sự kiện xã hội trong quá khứ giúp cải thiện kỹ năng nói của tôi cho IELTS.

I am not recalling any social gatherings from last year vividly.

Tôi không nhớ rõ bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào từ năm ngoái.

Are you recalling the social issues discussed in the last IELTS exam?

Bạn có nhớ những vấn đề xã hội đã được thảo luận trong kỳ thi IELTS trước không?

Dạng động từ của Recalling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recalling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I a time when I lost my house keys, and it was a very frustrating experience [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Recalling

Không có idiom phù hợp