Bản dịch của từ Recalling trong tiếng Việt
Recalling
Recalling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự thu hồi.
Present participle and gerund of recall.
Recalling past social events helps improve my speaking skills for IELTS.
Nhớ lại các sự kiện xã hội trong quá khứ giúp cải thiện kỹ năng nói của tôi cho IELTS.
I am not recalling any social gatherings from last year vividly.
Tôi không nhớ rõ bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào từ năm ngoái.
Are you recalling the social issues discussed in the last IELTS exam?
Bạn có nhớ những vấn đề xã hội đã được thảo luận trong kỳ thi IELTS trước không?
Dạng động từ của Recalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalling |
Họ từ
"Recalling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hồi tưởng hoặc nhớ lại một thông tin, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó. Trong khi "recalling" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và tâm lý học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang một ý nghĩa thực tiễn hơn, đặc biệt trong các tình huống như thu hồi sản phẩm.
Từ "recalling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recallare", được tạo thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "callare" có nghĩa là "gọi, kêu gọi". Ban đầu, từ này liên quan đến hành động gọi lại hoặc nhớ lại một điều gì đó đã qua. Qua thời gian, nghĩa của từ phát triển để chỉ khả năng nhớ lại thông tin hoặc trải nghiệm trong tâm trí, phản ánh sự trở lại vào những ký ức hoặc kiến thức đã có.
Từ "recalling" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần nắm bắt và nhớ thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc hồi tưởng kinh nghiệm hoặc thông tin. Ngoài IELTS, "recalling" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và giáo dục, khi đề cập đến quá trình nhớ lại thông tin hoặc kỷ niệm trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp