Bản dịch của từ Recalling trong tiếng Việt

Recalling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recalling (Verb)

ɹɪkˈɔlɪŋ
ɹɪkˈɔlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự thu hồi.

Present participle and gerund of recall.

Ví dụ

Recalling past social events helps improve my speaking skills for IELTS.

Nhớ lại các sự kiện xã hội trong quá khứ giúp cải thiện kỹ năng nói của tôi cho IELTS.

I am not recalling any social gatherings from last year vividly.

Tôi không nhớ rõ bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào từ năm ngoái.

Dạng động từ của Recalling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recalling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.