Bản dịch của từ Database trong tiếng Việt

Database

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Database (Noun)

dˈeɪtəbeɪs
dˈætəbeɪs
01

Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu giữ trong máy tính, đặc biệt là tập dữ liệu có thể truy cập được bằng nhiều cách khác nhau.

A structured set of data held in a computer especially one that is accessible in various ways.

Ví dụ

The company's database contains information about customer preferences.

Cơ sở dữ liệu của công ty chứa thông tin về sở thích của khách hàng.

Social media platforms rely on databases to store user profiles.

Các nền tảng truyền thông xã hội dựa vào cơ sở dữ liệu để lưu trữ hồ sơ người dùng.

Researchers analyzed the database to identify trends in online behavior.

Các nhà nghiên cứu phân tích cơ sở dữ liệu để xác định xu hướng trong hành vi trực tuyến.

Dạng danh từ của Database (Noun)

SingularPlural

Database

Databases

Kết hợp từ của Database (Noun)

CollocationVí dụ

Large database

Cơ sở dữ liệu lớn

The social media platform has a large database of user information.

Nền tảng truyền thông xã hội có một cơ sở dữ liệu lớn về thông tin người dùng.

National database

Cơ sở dữ liệu quốc gia

The national database stores information about citizens' healthcare records.

Cơ sở dữ liệu quốc gia lưu trữ thông tin về hồ sơ y tế của công dân.

Electronic database

Cơ sở dữ liệu điện tử

The electronic database stores user information securely.

Cơ sở dữ liệu điện tử lưu trữ thông tin người dùng an toàn.

Computer database

Cơ sở dữ liệu máy tính

The computer database stores user information securely.

Cơ sở dữ liệu máy tính lưu trữ thông tin người dùng một cách an toàn.

Online database

Cơ sở dữ liệu trực tuyến

The online database stores user information securely.

Cơ sở dữ liệu trực tuyến lưu trữ thông tin người dùng một cách an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Database cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Second, from a business' perspective, a of consumers' information may help businesses gain insight into the market situation and make better decisions for their operations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Database

Không có idiom phù hợp