Bản dịch của từ Database trong tiếng Việt
Database
Database (Noun)
Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu giữ trong máy tính, đặc biệt là tập dữ liệu có thể truy cập được bằng nhiều cách khác nhau.
A structured set of data held in a computer especially one that is accessible in various ways.
The company's database contains information about customer preferences.
Cơ sở dữ liệu của công ty chứa thông tin về sở thích của khách hàng.
Social media platforms rely on databases to store user profiles.
Các nền tảng truyền thông xã hội dựa vào cơ sở dữ liệu để lưu trữ hồ sơ người dùng.
Researchers analyzed the database to identify trends in online behavior.
Các nhà nghiên cứu phân tích cơ sở dữ liệu để xác định xu hướng trong hành vi trực tuyến.
Dạng danh từ của Database (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Database | Databases |
Kết hợp từ của Database (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large database Cơ sở dữ liệu lớn | The social media platform has a large database of user information. Nền tảng truyền thông xã hội có một cơ sở dữ liệu lớn về thông tin người dùng. |
National database Cơ sở dữ liệu quốc gia | The national database stores information about citizens' healthcare records. Cơ sở dữ liệu quốc gia lưu trữ thông tin về hồ sơ y tế của công dân. |
Electronic database Cơ sở dữ liệu điện tử | The electronic database stores user information securely. Cơ sở dữ liệu điện tử lưu trữ thông tin người dùng an toàn. |
Computer database Cơ sở dữ liệu máy tính | The computer database stores user information securely. Cơ sở dữ liệu máy tính lưu trữ thông tin người dùng một cách an toàn. |
Online database Cơ sở dữ liệu trực tuyến | The online database stores user information securely. Cơ sở dữ liệu trực tuyến lưu trữ thông tin người dùng một cách an toàn. |
Họ từ
Cơ sở dữ liệu (database) là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu, thường được lưu trữ và truy cập điện tử trong các hệ thống máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức "database" trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm êm và dài hơn ở âm "a", trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn và mạnh hơn. Cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng thông tin, cho phép quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
Từ "database" có gốc từ tiếng Latin với từ "datum", có nghĩa là "dữ liệu" hay "thông tin". Tiền tố "base" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "base", nghĩa là "nền tảng". Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 khi công nghệ thông tin bắt đầu phát triển. Ngày nay, "database" chỉ đến hệ thống tổ chức, lưu trữ và truy cập dữ liệu hiệu quả, phản ánh sự tiến bộ trong quản lý thông tin và dữ liệu số.
Từ "database" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các nội dung thảo luận về quản lý thông tin hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Đọc, "database" thường đã xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu, và lập trình, đặc biệt khi nói về lưu trữ hoặc truy xuất thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp