Bản dịch của từ Database trong tiếng Việt
Database

Database(Noun)
Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu giữ trong máy tính, đặc biệt là tập dữ liệu có thể truy cập được bằng nhiều cách khác nhau.
A structured set of data held in a computer especially one that is accessible in various ways.
Dạng danh từ của Database (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Database | Databases |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cơ sở dữ liệu (database) là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu, thường được lưu trữ và truy cập điện tử trong các hệ thống máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức "database" trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm êm và dài hơn ở âm "a", trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn và mạnh hơn. Cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng thông tin, cho phép quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
Từ "database" có gốc từ tiếng Latin với từ "datum", có nghĩa là "dữ liệu" hay "thông tin". Tiền tố "base" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "base", nghĩa là "nền tảng". Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 khi công nghệ thông tin bắt đầu phát triển. Ngày nay, "database" chỉ đến hệ thống tổ chức, lưu trữ và truy cập dữ liệu hiệu quả, phản ánh sự tiến bộ trong quản lý thông tin và dữ liệu số.
Từ "database" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các nội dung thảo luận về quản lý thông tin hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Đọc, "database" thường đã xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu, và lập trình, đặc biệt khi nói về lưu trữ hoặc truy xuất thông tin.
Họ từ
Cơ sở dữ liệu (database) là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu, thường được lưu trữ và truy cập điện tử trong các hệ thống máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức "database" trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm êm và dài hơn ở âm "a", trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn và mạnh hơn. Cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng thông tin, cho phép quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
Từ "database" có gốc từ tiếng Latin với từ "datum", có nghĩa là "dữ liệu" hay "thông tin". Tiền tố "base" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "base", nghĩa là "nền tảng". Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 khi công nghệ thông tin bắt đầu phát triển. Ngày nay, "database" chỉ đến hệ thống tổ chức, lưu trữ và truy cập dữ liệu hiệu quả, phản ánh sự tiến bộ trong quản lý thông tin và dữ liệu số.
Từ "database" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các nội dung thảo luận về quản lý thông tin hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Đọc, "database" thường đã xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu, và lập trình, đặc biệt khi nói về lưu trữ hoặc truy xuất thông tin.
